CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2 (nd2)

35
4.30
(14.01%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.70
33
35
33
200
14.3K
2.8K
12.3x
2.5x
9% # 20%
0.9
1,750 Bi
50 Mi
2,445
35.5 - 24.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.00 200 35.00 1,100
32.50 100 35.30 6,100
32.20 2,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.30 (-0.50) 24.4%
DNH 45.10 (3.10) 14.4%
VSH 50.30 (0.30) 9.5%
DTK 13.30 (0.00) 7.4%
HND 13.70 (-0.10) 5.6%
QTP 14.00 (-0.10) 5.2%
NT2 19.70 (0.00) 4.6%
CHP 32.70 (-0.50) 4.0%
TMP 66.80 (0.20) 3.8%
PPC 12.25 (-0.05) 3.3%
SHP 35.30 (0.00) 2.9%
PGD 31.00 (0.00) 2.5%
VPD 27.10 (-0.30) 2.4%
TBC 39.10 (0.00) 2.0%
SBA 30.65 (-0.55) 1.5%
PGS 34.10 (-1.90) 1.5%
ND2 35.00 (4.30) 1.4%
S4A 36.20 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
GHC 29.70 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:20 33 2.30 100 100
14:50 35 4.30 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 358 (0.43) 0% 74.30 (0.11) 0%
2018 378.43 (0.38) 0% 81.83 (0.12) 0%
2019 0 (0.35) 0% 114.48 (0.10) 0%
2020 394.31 (0.39) 0% 132 (0.13) 0%
2021 386.44 (0.40) 0% 0.02 (0.15) 757%
2022 390.13 (0.46) 0% 150.05 (0.22) 0%
2023 389,750.02 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV86,72243,88670,851145,378331,457462,140400,116391,159349,070384,765434,600400,615374,486
Tổng lợi nhuận trước thuế38,876-42616,02894,428111,918234,562158,057139,085103,799130,096112,59279,28867,789190
Lợi nhuận sau thuế 36,525-42616,05989,707107,055224,590151,256133,02998,603123,516112,59279,28867,789149
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,525-42616,05989,707107,055224,590151,256133,02998,603123,516112,59279,28867,789149
Tổng tài sản1,530,0031,484,9341,555,8701,677,1501,555,5051,689,7801,770,1731,854,5601,866,4031,846,5171,983,0722,008,7652,056,3552,034,449
Tổng nợ816,584708,052779,146913,245778,137916,2391,010,1271,139,8051,178,6231,206,1891,318,2121,520,2301,560,8881,598,143
Vốn chủ sở hữu713,419776,882776,724763,905777,368773,541760,047714,755687,780640,328664,860488,535495,467436,306


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |