CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (ish)

25
-0.20
(-0.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.20
25.40
25.40
25
11,200
13.7k
1.9k
13.3 lần
1.8 lần
13% # 14%
1.2
1,125 tỷ
45 triệu
6,482
33.3 - 18.8
28 tỷ
616 tỷ
4.6%
95.65%
33 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.90 800 25.00 1,000
24.50 5,000 25.50 2,000
24.00 9,000 25.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.10 (0.05) 24.6%
DNH 42.00 (0.00) 14.3%
VSH 50.20 (0.10) 9.4%
DTK 13.30 (0.00) 7.3%
HND 13.90 (-0.10) 5.6%
QTP 14.20 (0.00) 5.3%
NT2 19.85 (-0.10) 4.6%
CHP 33.85 (0.00) 4.0%
TMP 68.30 (-0.60) 3.9%
PPC 12.65 (-0.15) 3.4%
SHP 35.25 (0.05) 2.9%
PGD 31.50 (-0.60) 2.6%
VPD 28.00 (0.80) 2.3%
TBC 40.50 (0.00) 2.1%
SBA 31.50 (0.70) 1.5%
ND2 36.00 (1.90) 1.4%
PGS 34.00 (0.00) 1.4%
SEB 49.00 (0.00) 1.3%
S4A 36.10 (0.00) 1.2%
GHC 29.90 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:28 25.40 0.20 100 100
13:59 25.20 0 100 200
14:10 25 -0.20 5,000 5,200
14:46 25 -0.20 1,000 6,200
14:47 25 -0.20 1,000 7,200
14:48 25 -0.20 500 7,700
14:50 25 -0.20 2,000 9,700
14:55 25 -0.20 300 10,000
14:56 25 -0.20 400 10,400
14:57 25 -0.20 800 11,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196.88 (0.26) 0% 26.38 (0.07) 0%
2018 208.13 (0.27) 0% 47.81 (0.09) 0%
2019 226.03 (0.24) 0% 65.25 (0.09) 0%
2020 243.52 (0.18) 0% 86.16 (0.05) 0%
2021 239.39 (0.24) 0% 94.66 (0.10) 0%
2022 195.89 (0.27) 0% 62.02 (0.11) 0%
2023 208.78 (0.09) 0% 0.02 (0.04) 184%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV42,14225,03666,72574,493233,917267,223238,204179,552238,229273,237261,398162,938188,004228,993
Tổng lợi nhuận trước thuế19,3454,25828,13643,435116,462142,323119,60360,557109,962111,97488,09421,51940,40971,881
Lợi nhuận sau thuế 15,5274,13421,62034,72293,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,26166,490
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,5274,13421,62034,72293,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,26166,490
Tổng tài sản652,321643,946667,882690,331667,882692,200723,073740,514777,575832,896866,968900,673973,8041,050,168
Tổng nợ68,35728,01056,079100,14856,079116,217132,109189,976193,663293,976322,719412,232468,533543,400
Vốn chủ sở hữu583,964615,936611,803590,183611,803575,983590,964550,538583,912538,920544,249488,441505,271506,768


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc