CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (ish)

26.50
-0.30
(-1.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.80
27.60
27.60
26.50
2,000
12.7K
1.7K
16.0x
2.1x
11% # 13%
2.0
1,193 Bi
45 Mi
4,413
32.0 - 20.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.40 300 27.30 100
25.70 100 27.40 100
25.00 1,000 27.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.20 (-0.20) 24.8%
DNH 34.80 (0.00) 12.6%
VSH 50.50 (0.40) 10.0%
DTK 12.00 (0.70) 6.6%
HND 13.00 (-0.10) 5.6%
QTP 14.70 (0.20) 5.5%
NT2 19.95 (0.15) 4.9%
CHP 33.30 (0.30) 4.1%
TMP 69.50 (2.00) 4.0%
PPC 11.35 (0.00) 3.2%
SHP 34.30 (-0.05) 3.0%
PGD 31.90 (0.30) 2.7%
VPD 27.00 (1.05) 2.5%
TBC 41.45 (1.55) 2.2%
ND2 37.30 (0.00) 1.6%
SBA 29.80 (0.00) 1.5%
PGS 31.00 (-2.70) 1.4%
SEB 47.40 (0.00) 1.3%
S4A 36.00 (0.50) 1.3%
GHC 28.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 27.60 0.80 100 100
10:26 26.50 -0.30 500 600
13:25 26.60 -0.20 500 1,100
14:41 26.60 -0.20 400 1,500
14:53 26.50 -0.30 500 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196.88 (0.26) 0% 26.38 (0.07) 0%
2018 208.13 (0.27) 0% 47.81 (0.09) 0%
2019 226.03 (0.24) 0% 65.25 (0.09) 0%
2020 243.52 (0.18) 0% 86.16 (0.05) 0%
2021 239.39 (0.24) 0% 94.66 (0.10) 0%
2022 195.89 (0.27) 0% 62.02 (0.11) 0%
2023 208.78 (0.09) 0% 0.02 (0.04) 184%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV70,97342,14225,03666,725233,917267,223238,204179,552238,229273,237261,398162,938188,004228,993
Tổng lợi nhuận trước thuế41,67219,3454,25828,136116,462142,323119,60360,557109,962111,97488,09421,51940,40971,881
Lợi nhuận sau thuế 33,30415,5274,13421,62093,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,26166,490
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,30415,5274,13421,62093,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,26166,490
Tổng tài sản649,504652,321643,946667,882667,882692,200723,073740,514777,575832,896866,968900,673973,8041,050,168
Tổng nợ77,23668,35728,01056,07956,079116,217132,109189,976193,663293,976322,719412,232468,533543,400
Vốn chủ sở hữu572,268583,964615,936611,803611,803575,983590,964550,538583,912538,920544,249488,441505,271506,768


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |