CTCP Thủy điện ĐăK Đoa (hpd)

23.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.90
27.40
27.40
23.80
4,400
14.6K
2.9K
8.4x
1.6x
14% # 20%
0.8
199 Bi
8 Mi
7,208
26.4 - 20.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.70 500 24.00 7,200
23.60 1,200 24.80 100
23.20 1,000 24.90 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 1,300

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.30 (-0.50) 24.4%
DNH 45.10 (3.10) 14.4%
VSH 50.30 (0.30) 9.5%
DTK 13.30 (0.00) 7.4%
HND 13.70 (-0.10) 5.6%
QTP 14.00 (-0.10) 5.2%
NT2 19.70 (0.00) 4.6%
CHP 32.70 (-0.50) 4.0%
TMP 66.80 (0.20) 3.8%
PPC 12.25 (-0.05) 3.3%
SHP 35.30 (0.00) 2.9%
PGD 31.00 (0.00) 2.5%
VPD 27.10 (-0.30) 2.4%
TBC 39.10 (0.00) 2.0%
SBA 30.65 (-0.55) 1.5%
PGS 34.10 (-1.90) 1.5%
ND2 35.00 (4.30) 1.4%
S4A 36.20 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
GHC 29.70 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 27.40 3.50 100 100
10:40 23.80 -0.10 2,000 2,100
11:10 23.80 -0.10 1,000 3,100
13:17 23.90 0 100 3,200
14:10 23.90 0 400 3,600
14:20 23.90 0 400 4,000
14:30 23.90 0 200 4,200
14:31 23.90 0 200 4,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 45.51 (0.04) 0% 12.47 (0.01) 0%
2017 48.05 (0.05) 0% 12.82 (0.02) 0%
2018 54.70 (0.05) 0% 18 (0.02) 0%
2019 50.54 (0.04) 0% 19.02 (0.01) 0%
2020 46.10 (0.04) 0% 17.45 (0.01) 0%
2021 45.12 (0.05) 0% 0.02 (0.02) 106%
2022 46.93 (0.05) 0% 20.43 (0.02) 0%
2023 47,971.03 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV51,31849,67346,51337,86543,19953,99651,99939,01044,55148,687
Tổng lợi nhuận trước thuế25,04824,75122,38512,80914,89823,77319,1298,0819,10015,693
Lợi nhuận sau thuế 23,77222,42121,25012,35214,13522,51518,1467,3128,60415,693
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,77222,42121,25012,35214,13522,51518,1467,3128,60415,693
Tổng tài sản161,313166,843159,387184,471166,843159,387184,471186,785193,842208,542229,720219,277234,256249,549
Tổng nợ53,98045,33148,94274,96345,33148,94274,96386,77390,196104,142115,608112,744126,729149,301
Vốn chủ sở hữu107,333121,512110,445109,509121,512110,445109,509100,011103,646104,400114,112106,533107,527100,248


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |