CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (hnd)

13.70
-0.10
(-0.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.80
13.70
13.90
13.70
14,100
12.2K
1.0K
13.6x
1.1x
7% # 8%
0.7
6,850 Bi
500 Mi
23,241
16 - 12.3
1,514 Bi
6,120 Bi
24.7%
80.17%
18 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.70 100 13.90 3,900
13.60 2,900 14.00 5,000
13.50 7,200 14.10 7,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.30 (-0.50) 24.4%
DNH 45.10 (3.10) 14.4%
VSH 50.30 (0.30) 9.5%
DTK 13.30 (0.00) 7.4%
HND 13.70 (-0.10) 5.6%
QTP 14.00 (-0.10) 5.2%
NT2 19.70 (0.00) 4.6%
CHP 32.70 (-0.50) 4.0%
TMP 66.80 (0.20) 3.8%
PPC 12.25 (-0.05) 3.3%
SHP 35.30 (0.00) 2.9%
PGD 31.00 (0.00) 2.5%
VPD 27.10 (-0.30) 2.4%
TBC 39.10 (0.00) 2.0%
SBA 30.65 (-0.55) 1.5%
PGS 34.10 (-1.90) 1.5%
ND2 35.00 (4.30) 1.4%
S4A 36.20 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
GHC 29.70 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:49 13.70 -0.10 3,200 3,200
11:21 13.70 -0.10 9,300 12,500
13:10 13.70 -0.10 300 12,800
13:17 13.70 -0.10 100 12,900
14:10 13.70 -0.10 100 13,000
14:15 13.70 -0.10 500 13,500
14:26 13.90 0.10 500 14,000
14:45 13.70 -0.10 100 14,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9,958.08 (9.09) 0% 568.32 (0.40) 0%
2018 9,068.35 (9.53) 0% 274.42 (0.42) 0%
2019 10,191 (11.30) 0% 359 (1.17) 0%
2020 11,255 (10.90) 0% 0 (1.47) 0%
2021 8,978.81 (9.03) 0% 0 (0.46) 0%
2022 10,574.75 (10.51) 0% 0 (0.57) 0%
2023 13,297.59 (2.57) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,452,2472,788,6172,620,6212,884,43411,442,69810,511,1919,026,54010,900,25811,301,2509,526,8389,094,8959,157,2469,110,9568,295,818
Tổng lợi nhuận trước thuế291,080162,845-121,193201,552464,862575,603479,6581,538,0481,242,211448,745419,670302,864391,570330,600
Lợi nhuận sau thuế 276,478154,674-115,284191,540441,472546,793455,4321,469,8041,172,708424,885395,608287,314391,570330,600
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ276,478154,674-115,284191,540441,472546,793455,4321,469,8041,172,708424,885395,608287,314391,570330,600
Tổng tài sản7,634,1807,655,5757,819,0127,991,2767,820,6048,220,7938,701,92411,176,87812,663,60613,769,43215,154,54517,103,00818,787,39020,573,932
Tổng nợ1,513,7651,780,3612,106,2461,687,2261,808,0651,903,2402,475,7324,259,8426,464,4178,077,1509,968,93312,393,98813,951,75515,005,902
Vốn chủ sở hữu6,120,4155,875,2135,712,7656,304,0506,012,5396,317,5536,226,1926,917,0366,199,1895,692,2825,185,6124,709,0204,835,6355,568,029


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |