CTCP Thủy điện Hương Sơn (gsm)

22.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.90
22.90
22.90
22.90
0
15.5K
1.3K
17.8x
1.5x
5% # 8%
3
654 Bi
29 Mi
2,233
28.9 - 14.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.30 200 22.00 3,000
21.20 200 22.50 1,000
21.10 100 22.60 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.30 (-0.50) 24.4%
DNH 45.10 (3.10) 14.4%
VSH 50.30 (0.30) 9.5%
DTK 13.30 (0.00) 7.4%
HND 13.70 (-0.10) 5.6%
QTP 14.00 (-0.10) 5.2%
NT2 19.70 (0.00) 4.6%
CHP 32.70 (-0.50) 4.0%
TMP 66.80 (0.20) 3.8%
PPC 12.25 (-0.05) 3.3%
SHP 35.30 (0.00) 2.9%
PGD 31.00 (0.00) 2.5%
VPD 27.10 (-0.30) 2.4%
TBC 39.10 (0.00) 2.0%
SBA 30.65 (-0.55) 1.5%
PGS 34.10 (-1.90) 1.5%
ND2 35.00 (4.30) 1.4%
S4A 36.20 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
GHC 29.70 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 96.71 (0.15) 0% 0.01 (0.05) 332%
2018 124.01 (0.12) 0% 10.90 (0.01) 0%
2019 128.51 (0.11) 0% 18.60 (0.01) 0%
2020 122.34 (0.13) 0% 14.80 (0.03) 0%
2021 119.75 (0.15) 0% 10.09 (0.06) 1%
2022 121.98 (0.17) 0% 15.93 (0.07) 0%
2023 131.27 (0.05) 0% 19.24 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,97722,68851,07525,536124,366174,275149,966124,976107,127116,853154,033134,651128,160110,493
Tổng lợi nhuận trước thuế2,9781,29729,1075,35438,23069,41358,03333,09610,0685,83049,56624,64915,9748,519
Lợi nhuận sau thuế 2,8121,23227,5975,08636,23765,56055,02331,8479,3925,38046,54124,64915,9748,519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8121,23227,5975,08636,23765,56055,02331,8479,3925,38046,54124,64915,9748,519
Tổng tài sản728,704727,580730,320685,386729,985678,992641,896588,799586,247606,296625,711660,228694,699724,092
Tổng nợ285,448230,012233,824216,487233,649190,331206,047206,353236,185265,626288,421368,909428,029465,482
Vốn chủ sở hữu443,256497,568496,496468,899496,336488,662435,849382,446350,062340,670337,290291,319266,670258,610


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |