CTCP EVN Quốc tế (eic)

22.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.50
22.50
22.50
22.50
1,100
11.2K
1.7K
13.2x
2.0x
14% # 15%
1.1
825 Bi
37 Mi
1,716
23.5 - 19.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.50 1,200 23.90 100
21.60 100 24.00 3,000
20.40 4,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.50 (-0.05) 23.2%
DNH 50.00 (-5.00) 18.3%
VSH 50.60 (0.20) 9.2%
DTK 11.60 (-0.20) 6.4%
HND 13.60 (0.10) 5.3%
QTP 13.90 (0.00) 4.9%
NT2 19.40 (0.00) 4.4%
TMP 69.00 (0.00) 3.8%
CHP 32.80 (0.00) 3.8%
PPC 12.65 (-0.10) 3.3%
SHP 34.50 (0.00) 2.8%
PGD 32.85 (0.65) 2.5%
VPD 27.50 (0.35) 2.3%
TBC 41.00 (0.50) 2.0%
SBA 30.50 (-0.40) 1.5%
ND2 35.00 (-0.10) 1.4%
PGS 32.30 (-0.20) 1.3%
S4A 36.60 (0.00) 1.2%
SEB 47.50 (0.50) 1.2%
GHC 31.10 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 22.50 0 100 100
14:33 22.50 0 1,000 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 11.62 (0.01) 0% 1.29 (0.00) 0%
2018 12.06 (0.00) 0% 1.52 (0.00) 0%
2019 48.77 (0.01) 0% 35.06 (0.00) 0%
2020 41.48 (0.01) 0% 0 (0.05) 0%
2021 80.39 (0.02) 0% 0 (0.17) 0%
2022 144.73 (0.01) 0% 0 (0.10) 0%
2023 135.37 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,7902386,7782328,00014,22318,58414,5887,9054,2516,6132,1222,5591,789
Tổng lợi nhuận trước thuế21,080751,11640,72043,230104,164170,49254,7932,1961,8871,6971,2545941,543
Lợi nhuận sau thuế 21,0956083840,68842,609103,412169,02254,0281,7201,5231,1649513601,228
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,0956083840,68842,609103,412169,02254,0281,7201,5231,1649513601,228
Tổng tài sản455,395435,798437,159450,797437,159494,834561,704438,834402,989403,274405,987408,083411,800426,366
Tổng nợ46,1258,87010,13924,61410,29212,73847,05916,93623,94425,94930,12432,56637,23552,088
Vốn chủ sở hữu409,271426,927427,020426,183426,867482,096514,645421,898379,045377,325375,862375,517374,566374,277


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |