CTCP EVN Quốc tế (eic)

20.50
-2.70
(-11.64%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.20
20.50
20.50
20.50
600
12.0K
1.4K
14.6x
1.7x
11% # 12%
1.3
752 Bi
37 Mi
1,329
23.5 - 19.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.00 500 22.90 100
20.80 1,300 23.10 100
20.70 2,000 23.20 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.20 (-0.20) 24.8%
DNH 34.80 (0.00) 12.6%
VSH 50.50 (0.40) 10.0%
DTK 12.00 (0.70) 6.6%
HND 13.00 (-0.10) 5.6%
QTP 14.70 (0.20) 5.5%
NT2 19.95 (0.15) 4.9%
CHP 33.30 (0.30) 4.1%
TMP 69.50 (2.00) 4.0%
PPC 11.35 (0.00) 3.2%
SHP 34.30 (-0.05) 3.0%
PGD 31.90 (0.30) 2.7%
VPD 27.00 (1.05) 2.5%
TBC 41.45 (1.55) 2.2%
ND2 37.30 (0.00) 1.6%
SBA 29.80 (0.00) 1.5%
PGS 31.00 (-2.70) 1.4%
SEB 47.40 (0.00) 1.3%
S4A 36.00 (0.50) 1.3%
GHC 28.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:10 20.50 -2.70 600 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 11.62 (0.01) 0% 1.29 (0.00) 0%
2018 12.06 (0.00) 0% 1.52 (0.00) 0%
2019 48.77 (0.01) 0% 35.06 (0.00) 0%
2020 41.48 (0.01) 0% 0 (0.05) 0%
2021 80.39 (0.02) 0% 0 (0.17) 0%
2022 144.73 (0.01) 0% 0 (0.10) 0%
2023 135.37 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5613,7902386,7788,00014,22318,58414,5887,9054,2516,6132,1222,5591,789
Tổng lợi nhuận trước thuế29,47521,080751,11643,230104,164170,49254,7932,1961,8871,6971,2545941,543
Lợi nhuận sau thuế 29,47521,0956083842,609103,412169,02254,0281,7201,5231,1649513601,228
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,47521,0956083842,609103,412169,02254,0281,7201,5231,1649513601,228
Tổng tài sản451,750455,395435,798437,159437,159494,834561,704438,834402,989403,274405,987408,083411,800426,366
Tổng nợ13,00446,1258,87010,13910,29212,73847,05916,93623,94425,94930,12432,56637,23552,088
Vốn chủ sở hữu438,746409,271426,927427,020426,867482,096514,645421,898379,045377,325375,862375,517374,566374,277


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |