CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An (dih)

14.80
-1.10
(-6.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.90
15
15
14.80
700
17.4K / 17.4K
0K / 0K
0x / 0x
0.9x / 0.9x
0% # 0%
1.7
109 Bi
7 Mi / 7Mi
7,161
24.9 - 14.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.80 900 15.80 400
14.70 1,500 15.90 1,200
14.60 1,700 16.00 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (-0.40) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.70 (1.15) 9.5%
PC1 22.15 (0.50) 6.6%
CTD 71.90 (1.10) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.50 (0.70) 4.4%
BCG 5.79 (0.09) 4.3%
CII 13.75 (0.50) 3.6%
DPG 45.45 (1.55) 2.4%
FCN 15.35 (1.00) 1.9%
LCG 10.55 (0.60) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.33 (0.05) 1.2%
L18 37.60 (0.60) 1.2%
DTD 24.60 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 14.80 -1.10 700 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 255 (0.23) 0% 4 (0.00) 0%
2017 235 (0.19) 0% 4 (0.00) 0%
2018 235 (0.18) 0% 4 (0.00) 0%
2020 200 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2021 140 (0.17) 0% 64 (0.00) 0%
2022 690 (0.17) 0% 0 (0.01) 0%
2023 360 (0.17) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV194,40310,5832,2807,940290,917175,778173,996173,435146,597182,252186,714233,747222,739268,508
Tổng lợi nhuận trước thuế17,91457-1,159-17,17018,4057,7941,4229872,2652,3482,9724,2994,1234,000
Lợi nhuận sau thuế 14,15157-1,159-15,35114,0846,0421,0867251,7551,7302,4103,3602,9973,016
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,15157-1,159-15,35114,0846,0421,0867251,7551,7302,4103,3602,9973,016
Tổng tài sản634,665806,384778,315775,012776,025919,907883,836384,469348,900297,589233,455233,472222,696204,102
Tổng nợ515,124700,993671,674673,318670,189824,004793,277294,332257,539205,446181,332180,634169,949151,101
Vốn chủ sở hữu119,541105,391106,642101,693105,83695,90290,56090,13791,36192,14352,12352,83752,74753,001


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |