CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An (dih)

16.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.10
16.10
16.10
16.10
700
17.6K / 15.3K
0K / 0K
0x / 0x
0.9x / 1.1x
0% # 0%
1.5
96 Bi
6 Mi / 7Mi
10,777
27.0 - 16
701 Bi
105 Bi
665.1%
13.07%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.80 100 16.20 100
14.70 200 16.30 100
14.60 1,000 16.40 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16.10 0 100 100
09:11 16.10 0 200 300
09:14 16.10 0 300 600
14:46 16.10 0 100 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 255 (0.23) 0% 4 (0.00) 0%
2017 235 (0.19) 0% 4 (0.00) 0%
2018 235 (0.18) 0% 4 (0.00) 0%
2020 200 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2021 140 (0.17) 0% 64 (0.00) 0%
2022 690 (0.17) 0% 0 (0.01) 0%
2023 360 (0.17) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,5832,2807,94011,416290,917175,778173,996173,435146,597182,252186,714233,747222,739268,508
Tổng lợi nhuận trước thuế57-1,159-17,170-2,14018,4057,7941,4229872,2652,3482,9724,2994,1234,000
Lợi nhuận sau thuế 57-1,159-15,351-2,14014,0846,0421,0867251,7551,7302,4103,3602,9973,016
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ57-1,159-15,351-2,14014,0846,0421,0867251,7551,7302,4103,3602,9973,016
Tổng tài sản806,384778,315775,012724,998776,025919,907883,836384,469348,900297,589233,455233,472222,696204,102
Tổng nợ700,993671,674673,318604,407670,189824,004793,277294,332257,539205,446181,332180,634169,949151,101
Vốn chủ sở hữu105,391106,642101,693120,591105,83695,90290,56090,13791,36192,14352,12352,83752,74753,001


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |