CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải (tcd)

2.67
0.06
(2.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.61
2.63
2.68
2.63
415,800
11.5K
0.2K
12.4x
0.2x
1% # 2%
2.1
876 Bi
336 Mi
1,056,654
6.7 - 2.6
5,397 Bi
3,869 Bi
139.5%
41.75%
79 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.66 13,300 2.67 1,000
2.65 12,500 2.68 55,500
2.64 27,700 2.69 45,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
93,400 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.80 (0.30) 27.6%
LGC 69.50 (0.00) 10.9%
VCG 22.00 (0.20) 10.7%
THD 30.60 (0.10) 9.6%
CTD 86.10 (0.60) 7.3%
PC1 22.70 (0.10) 6.6%
CII 13.90 (0.05) 6.2%
SCG 66.00 (-0.40) 4.6%
HHV 12.40 (0.15) 4.3%
BCG 3.92 (0.04) 2.8%
DPG 52.30 (0.30) 2.7%
HBC 7.10 (0.30) 1.9%
FCN 14.20 (0.20) 1.8%
LCG 10.35 (0.10) 1.6%
L18 43.50 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 2.64 0.05 7,600 7,600
09:17 2.64 0.05 5,800 13,400
09:18 2.65 0.06 10,000 23,400
09:19 2.64 0.05 200 23,600
09:21 2.64 0.05 1,200 24,800
09:22 2.64 0.05 7,000 31,800
09:23 2.64 0.05 6,900 38,700
09:24 2.63 0.04 100 38,800
09:25 2.64 0.05 1,600 40,400
09:27 2.64 0.05 200 40,600
09:31 2.64 0.05 1,800 42,400
09:33 2.65 0.06 6,400 48,800
09:34 2.65 0.06 45,300 94,100
09:35 2.65 0.06 2,000 96,100
09:36 2.65 0.06 9,400 105,500
09:37 2.65 0.06 8,800 114,300
09:39 2.65 0.06 5,200 119,500
09:41 2.65 0.06 3,000 122,500
09:42 2.65 0.06 1,000 123,500
09:43 2.66 0.07 27,500 151,000
09:44 2.66 0.07 31,200 182,200
09:45 2.66 0.07 1,800 184,000
09:46 2.67 0.08 3,700 187,700
09:47 2.66 0.07 100 187,800
09:48 2.66 0.07 45,000 232,800
09:49 2.68 0.09 5,000 237,800
09:50 2.68 0.09 5,000 242,800
09:51 2.68 0.09 9,800 252,600
09:52 2.67 0.08 1,100 253,700
09:53 2.67 0.08 8,600 262,300
09:58 2.67 0.08 3,100 265,400
09:59 2.67 0.08 44,000 309,400
10:10 2.67 0.08 94,400 403,800
10:11 2.68 0.09 5,000 408,800
10:12 2.67 0.08 100 408,900
10:13 2.68 0.09 5,000 413,900
10:15 2.67 0.08 1,900 415,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.10) 0% 63.67 (0.07) 0%
2018 1,150.26 (0.88) 0% 77.10 (0.08) 0%
2019 1,053.31 (1.70) 0% 86.70 (0.10) 0%
2020 1,923.59 (2.85) 0% 101.33 (0.15) 0%
2021 3,203.48 (3.11) 0% 0.01 (0.34) 2,397%
2022 4,431.10 (2.94) 0% 507.44 (0.37) 0%
2023 3,316.91 (0.31) 0% 267.44 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV261,985213,401444,249240,6651,160,3001,784,9202,944,8123,111,8502,852,7011,701,004876,0371,095,934833,348190,558
Tổng lợi nhuận trước thuế40,62129,85928,60840,405139,493223,547405,270372,870178,030121,450104,31391,36873,35932,794
Lợi nhuận sau thuế 35,32921,85623,92230,324111,432175,423333,851335,630146,74794,98981,85874,94860,22825,462
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,14710,14318,20513,62571,120121,597299,866307,343123,01574,11863,16456,39032,45018,707
Tổng tài sản9,265,3519,110,6119,061,6408,964,5529,265,3519,181,2999,842,4835,769,7406,239,4451,935,2701,701,2181,153,4412,449,341239,828
Tổng nợ5,396,8215,265,2945,236,6705,181,5705,396,8215,394,2776,223,0284,500,2755,578,0091,382,5771,210,731719,8912,066,531126,658
Vốn chủ sở hữu3,868,5303,845,3173,824,9703,782,9823,868,5303,787,0223,619,4561,269,466661,436552,692490,488433,550382,810113,169

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013-1038 tỷ0 tỷ1038 tỷ2075 tỷ3113 tỷ4151 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ3256 tỷ6512 tỷ9767 tỷ13023 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |