CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải (tcd)

4.64
0.03
(0.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.61
4.65
4.65
4.60
364,200
11.5K
0.1K
35.5x
0.4x
0% # 1%
2.1
1,548 Bi
336 Mi
1,454,010
7.7 - 4.5
5,265 Bi
3,845 Bi
136.9%
42.21%
88 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.62 100 4.64 5,300
4.61 3,200 4.65 43,400
4.60 56,800 4.66 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 4.64 0.09 5,600 5,600
09:19 4.65 0.10 100 5,700
09:26 4.65 0.10 300 6,000
09:27 4.65 0.10 1,000 7,000
09:30 4.65 0.10 2,000 9,000
09:31 4.65 0.10 100 9,100
09:32 4.65 0.10 5,000 14,100
09:35 4.65 0.10 200 14,300
09:36 4.65 0.10 100 14,400
09:38 4.65 0.10 500 14,900
09:42 4.62 0.07 100 15,000
09:47 4.62 0.07 10,000 25,000
09:48 4.64 0.09 100 25,100
09:51 4.62 0.07 2,000 27,100
09:54 4.62 0.07 2,900 30,000
09:55 4.62 0.07 500 30,500
09:58 4.61 0.06 80,000 110,500
10:10 4.61 0.06 200 110,700
10:13 4.61 0.06 10,000 120,700
10:21 4.62 0.07 100 120,800
10:22 4.63 0.08 5,100 125,900
10:34 4.62 0.07 100 126,000
10:35 4.62 0.07 100 126,100
10:36 4.62 0.07 100 126,200
10:41 4.62 0.07 2,000 128,200
10:42 4.62 0.07 600 128,800
10:50 4.61 0.06 2,200 131,000
10:54 4.61 0.06 1,000 132,000
10:58 4.61 0.06 6,600 138,600
11:10 4.60 0.05 129,600 268,200
11:12 4.60 0.05 500 268,700
11:18 4.60 0.05 1,000 269,700
11:20 4.62 0.07 300 270,000
11:26 4.60 0.05 8,100 278,100
13:10 4.61 0.06 4,500 282,600
13:12 4.61 0.06 2,900 285,500
13:14 4.61 0.06 500 286,000
13:15 4.61 0.06 6,600 292,600
13:21 4.60 0.05 5,000 297,600
13:24 4.61 0.06 300 297,900
13:27 4.60 0.05 7,400 305,300
13:32 4.62 0.07 400 305,700
13:33 4.62 0.07 600 306,300
13:36 4.62 0.07 100 306,400
13:38 4.62 0.07 700 307,100
13:39 4.62 0.07 1,100 308,200
13:42 4.62 0.07 5,000 313,200
13:44 4.62 0.07 2,500 315,700
13:52 4.62 0.07 2,200 317,900
13:56 4.61 0.06 1,000 318,900
13:57 4.61 0.06 100 319,000
13:58 4.61 0.06 400 319,400
13:59 4.60 0.05 3,300 322,700
14:10 4.61 0.06 100 322,800
14:12 4.60 0.05 200 323,000
14:13 4.61 0.06 100 323,100
14:14 4.61 0.06 4,700 327,800
14:21 4.61 0.06 200 328,000
14:22 4.61 0.06 10,000 338,000
14:23 4.61 0.06 500 338,500
14:24 4.60 0.05 5,000 343,500
14:25 4.61 0.06 2,000 345,500
14:26 4.62 0.07 100 345,600
14:27 4.62 0.07 4,500 350,100
14:28 4.64 0.09 3,400 353,500
14:29 4.63 0.08 200 353,700
14:30 4.64 0.09 5,600 359,300
14:31 4.61 0.06 2,500 361,800
14:46 4.64 0.09 2,400 364,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.10) 0% 63.67 (0.07) 0%
2018 1,150.26 (0.88) 0% 77.10 (0.08) 0%
2019 1,053.31 (1.70) 0% 86.70 (0.10) 0%
2020 1,923.59 (2.85) 0% 101.33 (0.15) 0%
2021 3,203.48 (3.11) 0% 0.01 (0.34) 2,397%
2022 4,431.10 (2.94) 0% 507.44 (0.37) 0%
2023 3,316.91 (0.31) 0% 267.44 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV213,401444,249240,665626,9401,784,9202,944,8123,111,8502,852,7011,701,004876,0371,095,934833,348190,55876,990
Tổng lợi nhuận trước thuế29,85928,60840,40521,848223,547405,270372,870178,030121,450104,31391,36873,35932,794-1,207
Lợi nhuận sau thuế 21,85623,92230,32417,010175,423333,851335,630146,74794,98981,85874,94860,22825,462-1,207
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,14318,20513,6256121,597299,866307,343123,01574,11863,16456,39032,45018,707-1,207
Tổng tài sản9,110,6119,061,6408,964,5529,172,2769,181,2999,842,4835,769,7406,239,4451,935,2701,701,2181,153,4412,449,341239,828153,066
Tổng nợ5,265,2945,236,6705,181,5705,389,6495,394,2776,223,0284,500,2755,578,0091,382,5771,210,731719,8912,066,531126,65875,188
Vốn chủ sở hữu3,845,3173,824,9703,782,9823,782,6273,787,0223,619,4561,269,466661,436552,692490,488433,550382,810113,16977,878


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |