CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 (l18)

37.10
0.70
(1.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.40
36.90
37.10
36.70
27,800
18.1K
3.6K
10.3x
2.1x
3% # 20%
1.3
1,414 Bi
38 Mi
57,139
47.4 - 30.2
4,147 Bi
689 Bi
601.7%
14.25%
49 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.10 5,100 37.30 2,100
37.00 300 37.50 600
36.90 400 38.20 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (-0.90) 25.9%
THD 36.00 (0.10) 11.7%
LGC 63.60 (0.00) 10.4%
VCG 19.70 (-0.10) 10.0%
PC1 23.00 (0.15) 7.0%
CTD 73.30 (0.10) 6.4%
SCG 65.10 (-0.10) 4.7%
HHV 12.25 (-0.15) 4.5%
BCG 5.82 (0.05) 4.3%
CII 13.25 (-0.05) 3.6%
DPG 44.90 (0.65) 2.4%
FCN 14.75 (-0.15) 2.0%
HBC 6.30 (0.00) 1.9%
LCG 10.40 (-0.05) 1.7%
L18 37.10 (0.70) 1.2%
TCD 4.21 (-0.03) 1.2%
DTD 24.30 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 37.10 0.70 27,800 27,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,325 (1.15) 0% 30.70 (0.01) 0%
2018 1,630 (1.84) 0% 43.80 (0.02) 0%
2019 1,754 (1.82) 0% 51 (0.03) 0%
2020 1,835 (1.99) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,112 (2.86) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,720.67 (2.21) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,892.91 (0.30) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,211,0211,188,331967,5201,089,3243,081,9162,212,1972,860,0081,993,3651,819,5721,838,5311,151,5401,515,9241,274,0391,300,471
Tổng lợi nhuận trước thuế147,71735,94815,47837,00173,05455,84960,93326,11734,85426,93017,27233,14324,45124,442
Lợi nhuận sau thuế 102,47115,19112,23229,59857,30144,00348,08622,97526,53117,7949,79621,03118,23318,738
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ92,03318,6882,22924,69642,06230,63534,94512,08015,66915,0244,4849,9878,38310,048
Tổng tài sản4,836,0624,991,1165,085,3385,520,3025,516,9963,546,8183,148,8152,636,2192,219,6431,983,2801,658,6601,456,2741,411,0051,425,823
Tổng nợ4,146,8184,373,7274,471,2804,917,5524,915,1232,928,1692,558,5072,241,3481,826,7671,698,2091,420,4381,237,5431,207,6991,229,779
Vốn chủ sở hữu689,245617,390614,059602,749601,873618,649590,308394,870392,875285,071238,223218,731203,306196,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |