CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 (l18)

32.80
-0.20
(-0.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33
32.40
33
32.40
55,600
20.6K
5.4K
6.1x
1.6x
4% # 26%
1.5
1,258 Bi
38 Mi
66,939
46.3 - 29
4,271 Bi
785 Bi
544.3%
15.52%
341 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.80 1,000 32.90 2,000
32.60 5,200 33.00 3,500
32.50 23,900 33.10 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 68.50 (-0.50) 28.6%
VCG 21.30 (-0.05) 11.3%
LGC 63.00 (3.30) 10.1%
THD 27.70 (-0.10) 9.4%
CTD 80.90 (-1.70) 7.5%
PC1 20.85 (0.00) 6.6%
CII 13.15 (0.00) 6.3%
SCG 66.70 (-0.10) 5.0%
HHV 11.80 (0.00) 4.5%
DPG 51.30 (0.50) 2.8%
BCG 2.94 (-0.05) 2.3%
FCN 14.35 (-0.05) 2.0%
HBC 6.30 (0.00) 1.9%
LCG 9.17 (-0.04) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 32.40 -0.80 400 400
09:26 32.90 -0.30 400 800
09:33 32.90 -0.30 100 900
09:36 32.90 -0.30 300 1,200
09:38 32.90 -0.30 100 1,300
09:51 32.90 -0.30 200 1,500
09:58 32.90 -0.30 300 1,800
10:44 33 -0.20 600 2,400
10:56 33 -0.20 600 3,000
11:10 33 -0.20 3,400 6,400
11:11 33 -0.20 600 7,000
11:17 33 -0.20 1,500 8,500
11:18 33 -0.20 600 9,100
11:19 33 -0.20 200 9,300
11:27 33 -0.20 300 9,600
11:28 33 -0.20 2,500 12,100
13:10 33 -0.20 2,000 14,100
13:32 33 -0.20 300 14,400
13:37 33 -0.20 500 14,900
13:39 33 -0.20 500 15,400
13:40 33 -0.20 900 16,300
14:10 32.80 -0.40 4,100 20,400
14:11 32.70 -0.50 1,600 22,000
14:12 32.70 -0.50 700 22,700
14:15 32.70 -0.50 600 23,300
14:16 32.70 -0.50 400 23,700
14:17 32.70 -0.50 600 24,300
14:18 32.90 -0.30 3,200 27,500
14:19 32.60 -0.60 2,100 29,600
14:20 32.50 -0.70 2,100 31,700
14:21 32.50 -0.70 1,700 33,400
14:22 32.50 -0.70 1,400 34,800
14:23 32.50 -0.70 5,200 40,000
14:26 32.60 -0.60 2,300 42,300
14:27 32.80 -0.40 300 42,600
14:29 32.60 -0.60 3,300 45,900
14:30 32.60 -0.60 3,800 49,700
14:31 32.80 -0.40 900 50,600
14:46 32.80 -0.40 5,000 55,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,325 (1.15) 0% 30.70 (0.01) 0%
2018 1,630 (1.84) 0% 43.80 (0.02) 0%
2019 1,754 (1.82) 0% 51 (0.03) 0%
2020 1,835 (1.99) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,112 (2.86) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,720.67 (2.21) 0% 0 (0.04) 0%
2023 2,892.91 (0.30) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,557,8461,211,0211,188,331967,5204,924,7173,081,9162,212,1972,860,0081,993,3651,819,5721,838,5311,151,5401,515,9241,274,039
Tổng lợi nhuận trước thuế109,010147,71735,94815,478308,15373,05455,84960,93326,11734,85426,93017,27233,14324,451
Lợi nhuận sau thuế 95,383102,47115,19112,232225,27757,30144,00348,08622,97526,53117,7949,79621,03118,233
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ91,58892,03318,6882,229204,53942,06230,63534,94512,08015,66915,0244,4849,9878,383
Tổng tài sản5,055,5934,836,0624,991,1165,085,3385,055,5935,516,9963,546,8183,148,8152,636,2192,219,6431,983,2801,658,6601,456,2741,411,005
Tổng nợ4,270,9374,146,8184,373,7274,471,2804,270,9374,915,1232,928,1692,558,5072,241,3481,826,7671,698,2091,420,4381,237,5431,207,699
Vốn chủ sở hữu784,655689,245617,390614,059784,655601,873618,649590,308394,870392,875285,071238,223218,731203,306

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1640 tỷ3281 tỷ4921 tỷ6562 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1832 tỷ3664 tỷ5496 tỷ7328 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |