CTCP Xây dựng DIC Holdings (dc4)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11.10
11.15
10.95
204,200
13.3K / 12.1K
3.3K / 3.0K
3.4x / 3.7x
0.8x / 0.9x
9% # 24%
2.1
577 Bi
52 Mi / 58Mi
255,151
12.9 - 7.3
1,292 Bi
700 Bi
184.7%
35.13%
9 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 1,200 11.05 1,200
10.95 17,000 11.10 13,100
10.90 11,000 11.15 13,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,700 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.10 0.10 1,200 1,200
09:17 11 0 300 1,500
09:18 11 0 2,700 4,200
09:19 11.05 0.05 200 4,400
09:20 11.10 0.10 2,700 7,100
09:21 11.05 0.05 3,300 10,400
09:22 11.10 0.10 200 10,600
09:23 11.10 0.10 1,000 11,600
09:24 11.10 0.10 300 11,900
09:25 11.10 0.10 900 12,800
09:26 11.10 0.10 100 12,900
09:29 11.15 0.15 2,800 15,700
09:31 11.10 0.10 2,300 18,000
09:33 11.10 0.10 1,000 19,000
09:36 11.10 0.10 100 19,100
09:38 11.10 0.10 5,600 24,700
09:40 11.10 0.10 3,000 27,700
09:44 11.05 0.05 200 27,900
09:46 11.05 0.05 800 28,700
09:54 11.05 0.05 1,800 30,500
09:56 11.10 0.10 4,400 34,900
09:58 11.10 0.10 500 35,400
09:59 11.15 0.15 900 36,300
10:10 11.15 0.15 30,800 67,100
10:11 11.15 0.15 900 68,000
10:16 11.10 0.10 5,000 73,000
10:17 11.10 0.10 3,200 76,200
10:18 11.10 0.10 800 77,000
10:19 11.10 0.10 200 77,200
10:20 11.10 0.10 9,800 87,000
10:23 11.10 0.10 2,000 89,000
10:26 11.10 0.10 200 89,200
10:28 11.10 0.10 800 90,000
10:29 11.10 0.10 1,000 91,000
10:30 11.10 0.10 2,000 93,000
10:43 11.10 0.10 2,200 95,200
10:44 11.10 0.10 900 96,100
10:48 11.10 0.10 3,000 99,100
11:10 11.05 0.05 6,500 105,600
11:14 11.05 0.05 500 106,100
11:18 11.05 0.05 100 106,200
11:24 11.05 0.05 2,100 108,300
11:25 11.05 0.05 9,000 117,300
11:28 11.05 0.05 1,000 118,300
11:29 11 0 3,400 121,700
13:10 11.05 0.05 13,500 135,200
13:15 11.05 0.05 1,200 136,400
13:16 11.05 0.05 2,600 139,000
13:30 11 0 9,100 148,100
13:35 11 0 300 148,400
13:37 11 0 100 148,500
13:44 10.95 -0.05 100 148,600
13:45 11 0 100 148,700
13:47 10.95 -0.05 100 148,800
13:48 11 0 100 148,900
13:53 11 0 4,600 153,500
13:56 11.05 0.05 100 153,600
14:10 11 0 1,900 155,500
14:13 11 0 200 155,700
14:18 11 0 12,000 167,700
14:19 10.95 -0.05 8,700 176,400
14:20 10.95 -0.05 1,400 177,800
14:21 10.95 -0.05 200 178,000
14:22 10.95 -0.05 200 178,200
14:23 10.95 -0.05 100 178,300
14:25 11 0 7,300 185,600
14:27 11.10 0.10 13,500 199,100
14:46 11 0 5,100 204,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 310 (0.25) 0% 8.50 (0.01) 0%
2018 400 (0.32) 0% 12.50 (0.01) 0%
2019 550 (0.40) 0% 28 (0.03) 0%
2020 650 (0.47) 0% 26.20 (0.03) 0%
2021 700 (0.61) 0% 40 (0.04) 0%
2022 800 (0.26) 0% 50 (0.00) 0%
2023 510 (0.04) 0% 2.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV489,951111,874320,727138,377577,972264,514614,226466,063404,950320,900254,893219,093253,774261,438
Tổng lợi nhuận trước thuế78,7566,694125,9885,328144,6031,63255,43437,76632,19017,6708,8938,7646,3105,306
Lợi nhuận sau thuế 61,7694,506100,2633,954107,067-2,05442,46632,21725,63413,8137,0286,8264,6304,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,8344,551100,2714,017107,359-1,85341,91531,57625,63413,8137,0286,8264,6304,200
Tổng tài sản1,991,7081,750,6521,664,1241,438,4541,677,8741,177,607981,693622,333659,207348,978344,933276,126234,733213,235
Tổng nợ1,292,0061,044,115967,186841,779975,843582,643379,732252,843321,463204,589256,257193,024152,508132,196
Vốn chủ sở hữu699,703706,537696,938596,674702,032594,964601,961369,490337,743144,38988,67683,10282,22481,039


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |