CTCP CNG Việt Nam (cng)

34.80
-0.35
(-1%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.15
35.15
35.15
34.50
181,700
17K
3.2K
10.9x
2.0x
9% # 19%
1.7
1,221 Bi
35 Mi
332,566
39.2 - 25.7
681 Bi
597 Bi
114.1%
46.70%
378 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.60 2,600 34.80 5,300
34.55 3,800 34.95 7,500
34.50 13,100 35.00 7,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,100 15,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.30 (-0.50) 24.4%
DNH 45.10 (3.10) 14.4%
VSH 50.30 (0.30) 9.5%
DTK 13.30 (0.00) 7.4%
HND 13.70 (-0.10) 5.6%
QTP 14.00 (-0.10) 5.2%
NT2 19.70 (0.00) 4.6%
CHP 32.70 (-0.50) 4.0%
TMP 66.80 (0.20) 3.8%
PPC 12.25 (-0.05) 3.3%
SHP 35.30 (0.00) 2.9%
PGD 31.00 (0.00) 2.5%
VPD 27.10 (-0.30) 2.4%
TBC 39.10 (0.00) 2.0%
SBA 30.65 (-0.55) 1.5%
PGS 34.10 (-1.90) 1.5%
ND2 35.00 (4.30) 1.4%
S4A 36.20 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
GHC 29.70 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 34.90 -0.25 1,100 1,100
09:21 34.90 -0.25 200 1,300
09:40 35 -0.15 100 1,400
09:42 35 -0.15 300 1,700
09:46 35 -0.15 200 1,900
09:47 35 -0.15 500 2,400
09:50 35.10 -0.05 200 2,600
09:54 35.10 -0.05 200 2,800
09:55 35.10 -0.05 1,000 3,800
09:56 35 -0.15 2,000 5,800
09:58 35 -0.15 200 6,000
10:16 34.95 -0.20 300 6,300
10:25 34.90 -0.25 2,400 8,700
10:27 34.90 -0.25 100 8,800
10:28 34.90 -0.25 100 8,900
10:29 34.90 -0.25 4,400 13,300
10:30 34.80 -0.35 500 13,800
10:32 34.80 -0.35 2,000 15,800
10:38 34.80 -0.35 3,100 18,900
10:47 34.80 -0.35 6,000 24,900
11:10 34.60 -0.55 20,400 45,300
11:11 34.80 -0.35 2,500 47,800
11:14 34.80 -0.35 200 48,000
11:24 34.80 -0.35 1,000 49,000
11:29 34.70 -0.45 100 49,100
11:30 34.70 -0.45 300 49,400
13:10 34.75 -0.40 5,300 54,700
13:11 34.80 -0.35 100 54,800
13:13 34.80 -0.35 600 55,400
13:15 34.75 -0.40 1,100 56,500
13:16 34.75 -0.40 300 56,800
13:17 34.70 -0.45 4,400 61,200
13:18 34.70 -0.45 300 61,500
13:19 34.65 -0.50 5,000 66,500
13:21 34.70 -0.45 100 66,600
13:22 34.80 -0.35 400 67,000
13:28 34.70 -0.45 400 67,400
13:29 34.60 -0.55 11,300 78,700
13:30 34.55 -0.60 18,200 96,900
13:31 34.55 -0.60 2,300 99,200
13:32 34.55 -0.60 2,000 101,200
13:33 34.60 -0.55 2,700 103,900
13:35 34.60 -0.55 300 104,200
13:36 34.70 -0.45 300 104,500
13:37 34.70 -0.45 200 104,700
13:46 34.65 -0.50 500 105,200
13:50 34.65 -0.50 100 105,300
13:52 34.65 -0.50 500 105,800
13:53 34.65 -0.50 6,500 112,300
13:54 34.70 -0.45 6,800 119,100
13:57 34.70 -0.45 500 119,600
13:59 34.70 -0.45 3,200 122,800
14:10 34.70 -0.45 5,800 128,600
14:14 34.70 -0.45 500 129,100
14:18 34.55 -0.60 16,300 145,400
14:19 34.55 -0.60 1,900 147,300
14:20 34.55 -0.60 6,600 153,900
14:21 34.50 -0.65 1,300 155,200
14:23 34.50 -0.65 200 155,400
14:28 34.55 -0.60 5,200 160,600
14:29 34.60 -0.55 3,300 163,900
14:31 34.60 -0.55 500 164,400
14:46 34.80 -0.35 17,300 181,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 980.60 (1.31) 0% 80.80 (0.11) 0%
2018 1,395.70 (1.82) 0% 94.30 (0.11) 0%
2019 0 (2.13) 0% 84.44 (0.08) 0%
2020 3,351 (2.34) 0% 80.10 (0.05) 0%
2021 2,371.34 (3.06) 0% 48.06 (0.08) 0%
2022 3,236.12 (4.19) 0% 88.03 (0.12) 0%
2023 3,350.57 (1.58) 0% 82.17 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV840,355631,424745,900785,1743,112,0084,185,4173,057,7442,337,8912,130,3881,819,2261,314,654890,567950,2081,085,581
Tổng lợi nhuận trước thuế55,5111,91544,96837,566138,435153,897107,59565,370107,610145,217142,385147,742145,078130,040
Lợi nhuận sau thuế 44,6001,33836,30629,665110,269117,61182,29551,00784,347114,304109,252120,289118,727112,489
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,6001,33836,30629,665110,269117,61182,29551,00784,347114,304109,252120,289118,727112,489
Tổng tài sản1,277,4711,083,7281,158,2661,199,9771,158,5771,273,2801,122,6191,063,686838,644835,454729,959649,911643,796641,522
Tổng nợ680,848479,755555,993637,376555,942705,903600,880554,331295,793298,174249,341185,320245,060209,154
Vốn chủ sở hữu596,623603,973602,273562,601602,635567,377521,739509,355542,852537,280480,618464,591398,736432,368


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |