CTCP Cơ điện Miền Trung (cjc)

25.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.80
25.80
25.80
25.80
0
11.2K
0.8K
33.5x
2.3x
2% # 7%
0
206 Bi
8 Mi
0
25.8 - 25.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 23.40 3,000
0 28.30 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.30 (-0.50) 24.4%
DNH 45.10 (3.10) 14.4%
VSH 50.30 (0.30) 9.5%
DTK 13.30 (0.00) 7.4%
HND 13.70 (-0.10) 5.6%
QTP 14.00 (-0.10) 5.2%
NT2 19.70 (0.00) 4.6%
CHP 32.70 (-0.50) 4.0%
TMP 66.80 (0.20) 3.8%
PPC 12.25 (-0.05) 3.3%
SHP 35.30 (0.00) 2.9%
PGD 31.00 (0.00) 2.5%
VPD 27.10 (-0.30) 2.4%
TBC 39.10 (0.00) 2.0%
SBA 30.65 (-0.55) 1.5%
PGS 34.10 (-1.90) 1.5%
ND2 35.00 (4.30) 1.4%
S4A 36.20 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
GHC 29.70 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.17) 0% 6.80 (0.01) 0%
2018 250 (0.14) 0% 6.80 (0.00) 0%
2019 300 (0.30) 0% 4 (-0.03) -1%
2020 300 (0.25) 0% 0 (0.00) 0%
2021 500 (0.10) 0% 24.75 (-0.00) -0%
2022 330 (0.24) 0% 5.50 (0.00) 0%
2023 300 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV224,73358,719109,81751,129252,388240,23295,921245,556294,988142,859166,020271,082359,704318,078
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8021,2562,5415603,9971,829-2,4672,637-31,2742026,7076,6576,5065,023
Lợi nhuận sau thuế 1,8021,2562,5415603,9971,829-2,4672,637-31,2741095,3345,1185,0993,928
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8021,2562,5415603,9971,829-2,4672,637-31,2741095,3345,1185,0993,928
Tổng tài sản294,369325,173220,651215,655220,550216,097127,435142,567246,994256,551254,417183,045202,836316,367
Tổng nợ205,182237,789134,523132,067134,421173,84487,01199,676206,740184,915177,555130,200150,009264,711
Vốn chủ sở hữu89,18787,38586,12983,58886,12942,25240,42442,89140,25371,63676,86252,84552,82751,655


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |