CTCP Thủy điện Miền Trung (chp)

32.70
-0.50
(-1.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.20
33.60
33.60
32.50
38,400
13.6K
1.9K
17.7x
2.4x
10% # 14%
0.4
4,804 Bi
147 Mi
21,134
33.9 - 21.4
778 Bi
1,995 Bi
39%
71.94%
281 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.70 9,600 32.90 1,000
32.60 3,300 32.95 500
32.50 5,400 33.00 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.30 (-0.50) 24.4%
DNH 45.10 (3.10) 14.4%
VSH 50.30 (0.30) 9.5%
DTK 13.30 (0.00) 7.4%
HND 13.70 (-0.10) 5.6%
QTP 14.00 (-0.10) 5.2%
NT2 19.70 (0.00) 4.6%
CHP 32.70 (-0.50) 4.0%
TMP 66.80 (0.20) 3.8%
PPC 12.25 (-0.05) 3.3%
SHP 35.30 (0.00) 2.9%
PGD 31.00 (0.00) 2.5%
VPD 27.10 (-0.30) 2.4%
TBC 39.10 (0.00) 2.0%
SBA 30.65 (-0.55) 1.5%
PGS 34.10 (-1.90) 1.5%
ND2 35.00 (4.30) 1.4%
S4A 36.20 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
GHC 29.70 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 33.60 0.40 100 100
09:52 33.20 0 100 200
10:10 32.50 -0.70 5,100 5,300
10:12 32.50 -0.70 10,200 15,500
10:13 32.50 -0.70 3,600 19,100
10:27 32.70 -0.50 100 19,200
11:23 32.80 -0.40 400 19,600
13:10 32.70 -0.50 4,100 23,700
13:11 32.60 -0.60 2,300 26,000
13:15 32.60 -0.60 800 26,800
13:35 32.80 -0.40 100 26,900
13:52 32.80 -0.40 100 27,000
14:10 32.70 -0.50 11,000 38,000
14:30 32.70 -0.50 400 38,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 653.67 (0.86) 0% 221.32 (0.41) 0%
2018 613 (0.47) 0% 170 (0.10) 0%
2019 754 (0.71) 0% 235 (0.22) 0%
2020 773.11 (0.83) 0% 217.65 (0.28) 0%
2021 738.43 (0.79) 0% 179.00 (0.24) 0%
2022 666.06 (1.10) 0% 132.29 (0.51) 0%
2023 747 (0.39) 0% 210 (0.14) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV148,226139,003360,408132,542881,3781,100,534787,447830,525713,536470,018860,534649,689729,310626,484
Tổng lợi nhuận trước thuế42,72532,780193,48618,657355,432535,957254,492290,833226,714100,993432,396257,775328,301213,070
Lợi nhuận sau thuế 40,33431,030183,29417,635336,955510,295242,075278,372216,05595,892410,334257,775328,301213,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ40,33431,030183,29417,635336,955510,295242,075278,372216,05595,892410,334257,775328,301213,070
Tổng tài sản2,773,3972,785,5732,967,8612,937,8592,967,2313,259,7003,272,7033,532,7653,611,6732,848,9673,105,5313,083,7633,255,2723,321,660
Tổng nợ778,153820,4821,028,3421,064,1031,028,7131,262,5231,378,5091,638,9031,847,4301,088,0861,226,6341,413,6001,629,1851,900,601
Vốn chủ sở hữu1,995,2441,965,0901,939,5201,873,7561,938,5181,997,1771,894,1941,893,8621,764,2431,760,8801,878,8971,670,1621,626,0871,421,059


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |