CTCP Nhiệt điện Bà Rịa (btp)

12.90
-0.05
(-0.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.95
12.15
12.90
12.15
44,500
17.6K
0.8K
17.0x
0.7x
3% # 4%
0.9
765 Bi
60 Mi
71,019
17.7 - 11.0
327 Bi
1,044 Bi
31.3%
76.14%
61 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.80 1,400 12.90 3,800
12.75 700 12.95 1,400
12.70 2,000 13.00 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.30 (-0.50) 24.4%
DNH 45.10 (3.10) 14.4%
VSH 50.30 (0.30) 9.5%
DTK 13.30 (0.00) 7.4%
HND 13.70 (-0.10) 5.6%
QTP 14.00 (-0.10) 5.2%
NT2 19.70 (0.00) 4.6%
CHP 32.70 (-0.50) 4.0%
TMP 66.80 (0.20) 3.8%
PPC 12.25 (-0.05) 3.3%
SHP 35.30 (0.00) 2.9%
PGD 31.00 (0.00) 2.5%
VPD 27.10 (-0.30) 2.4%
TBC 39.10 (0.00) 2.0%
SBA 30.65 (-0.55) 1.5%
PGS 34.10 (-1.90) 1.5%
ND2 35.00 (4.30) 1.4%
S4A 36.20 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
GHC 29.70 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 12.90 -0.05 30,300 30,300
09:30 12.80 -0.15 1,000 31,300
09:31 12.80 -0.15 1,000 32,300
09:32 12.70 -0.25 300 32,600
09:34 12.80 -0.15 900 33,500
09:36 12.90 -0.05 100 33,600
09:45 12.75 -0.20 1,000 34,600
09:50 12.90 -0.05 100 34,700
10:10 12.90 -0.05 1,900 36,600
13:10 12.80 -0.15 1,500 38,100
13:19 12.90 -0.05 100 38,200
13:21 12.80 -0.15 600 38,800
13:27 12.80 -0.15 1,000 39,800
13:28 12.80 -0.15 500 40,300
13:33 12.80 -0.15 2,000 42,300
13:35 12.80 -0.15 1,000 43,300
14:17 12.85 -0.10 1,100 44,400
14:26 12.90 -0.05 100 44,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,193.51 (2.44) 0% 85.01 (0.09) 0%
2018 2,301.42 (1.11) 0% 86.88 (0.14) 0%
2019 2,142.81 (1.89) 0% 89.60 (0.18) 0%
2020 1,579.44 (0.75) 0% 105.76 (0.08) 0%
2021 887.05 (1.21) 0% 80.92 (0.13) 0%
2022 947.04 (0.51) 0% 68.71 (0.08) 0%
2023 569.01 (0.69) 0% 47.33 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV154,55149,33855,29144,466779,821513,4921,212,907750,1771,894,8221,107,0482,443,9141,667,8471,830,9812,100,967
Tổng lợi nhuận trước thuế6,3279,46412,65611,86472,89678,286149,32896,691223,887169,945108,025148,758120,268166,371
Lợi nhuận sau thuế 5,4059,46418,36611,84371,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979133,513
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,4059,46418,36611,84371,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979133,513
Tổng tài sản1,371,6531,268,3921,460,3411,576,2931,457,4041,599,4021,909,3601,709,5601,997,4651,889,5092,974,4861,806,5201,992,7561,977,761
Tổng nợ327,222217,053257,714362,998255,424356,420634,082486,356770,164801,4161,852,931700,253932,093939,986
Vốn chủ sở hữu1,044,4311,051,3391,202,6271,213,2941,201,9811,242,9821,275,2781,223,2031,227,3011,088,0931,121,5551,106,2671,060,6631,037,775


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |