CTCP Nhiệt điện Bà Rịa (btp)

11.95
0.05
(0.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
11.90
11.95
11.80
9,100
17.6K
0.6K
21.7x
0.7x
3% # 3%
1.1
708 Bi
60 Mi
57,804
17.5 - 11.1
239 Bi
1,042 Bi
22.9%
81.35%
97 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 1,000 11.95 1,900
11.80 5,500 12.00 4,000
11.75 6,600 12.15 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.20 (-0.20) 24.8%
DNH 34.80 (0.00) 12.6%
VSH 50.50 (0.40) 10.0%
DTK 12.00 (0.70) 6.6%
HND 13.00 (-0.10) 5.6%
QTP 14.70 (0.20) 5.5%
NT2 19.95 (0.15) 4.9%
CHP 33.30 (0.30) 4.1%
TMP 69.50 (2.00) 4.0%
PPC 11.35 (0.00) 3.2%
SHP 34.30 (-0.05) 3.0%
PGD 31.90 (0.30) 2.7%
VPD 27.00 (1.05) 2.5%
TBC 41.45 (1.55) 2.2%
ND2 37.30 (0.00) 1.6%
SBA 29.80 (0.00) 1.5%
PGS 31.00 (-2.70) 1.4%
SEB 47.40 (0.00) 1.3%
S4A 36.00 (0.50) 1.3%
GHC 28.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.90 0 1,500 1,500
09:28 11.90 0 100 1,600
09:53 11.90 0 100 1,700
10:10 11.85 -0.05 600 2,300
10:35 11.90 0 100 2,400
10:38 11.90 0 100 2,500
10:44 11.90 0 500 3,000
10:47 11.90 0 1,000 4,000
10:56 11.90 0 200 4,200
11:19 11.80 -0.10 1,000 5,200
13:10 11.90 0 100 5,300
13:28 11.90 0 600 5,900
13:34 11.90 0 100 6,000
13:43 11.90 0 1,000 7,000
13:50 11.90 0 500 7,500
13:53 11.90 0 500 8,000
13:58 11.95 0.05 100 8,100
14:10 11.95 0.05 1,000 9,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,193.51 (2.44) 0% 85.01 (0.09) 0%
2018 2,301.42 (1.11) 0% 86.88 (0.14) 0%
2019 2,142.81 (1.89) 0% 89.60 (0.18) 0%
2020 1,579.44 (0.75) 0% 105.76 (0.08) 0%
2021 887.05 (1.21) 0% 80.92 (0.13) 0%
2022 947.04 (0.51) 0% 68.71 (0.08) 0%
2023 569.01 (0.69) 0% 47.33 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV74,754154,55149,33855,291779,821513,4921,212,907750,1771,894,8221,107,0482,443,9141,667,8471,830,9812,100,967
Tổng lợi nhuận trước thuế-3156,3279,46412,65672,89678,286149,32896,691223,887169,945108,025148,758120,268166,371
Lợi nhuận sau thuế -8315,4059,46418,36671,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979133,513
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8315,4059,46418,36671,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979133,513
Tổng tài sản1,280,2351,371,6531,268,3921,460,3411,457,4041,599,4021,909,3601,709,5601,997,4651,889,5092,974,4861,806,5201,992,7561,977,761
Tổng nợ238,699327,222217,053257,714255,424356,420634,082486,356770,164801,4161,852,931700,253932,093939,986
Vốn chủ sở hữu1,041,5351,044,4311,051,3391,202,6271,201,9811,242,9821,275,2781,223,2031,227,3011,088,0931,121,5551,106,2671,060,6631,037,775


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |