Ngân hàng TMCP Bắc Á (bab)

11.80
-0.10
(-0.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
11.90
11.90
11.80
1,100
12.5K
1.0K
11.7x
0.9x
1% # 8%
0.7
10,572 Bi
896 Mi
6,610
12.8 - 11.6
143,278 Bi
11,205 Bi
1,278.7%
7.25%
1,095 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.80 500 11.90 1,600
11.70 1,800 12.00 5,000
11.60 1,400 12.10 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 88.90 (-1.00) 26.8%
BID 47.75 (-0.45) 14.7%
CTG 34.65 (-0.25) 10.0%
VPB 18.35 (-0.10) 7.8%
MBB 23.90 (0.00) 6.7%
ACB 24.15 (-0.25) 5.8%
TCB 22.20 (0.00) 4.2%
LPB 30.20 (-0.25) 4.2%
HDB 26.20 (-0.20) 4.1%
STB 29.55 (-0.25) 3.0%
VIB 18.00 (0.00) 2.4%
TPB 18.00 (-0.15) 2.1%
SSB 15.25 (0.00) 2.0%
SHB 10.25 (-0.05) 2.0%
EIB 18.35 (0.00) 1.7%
OCB 11.35 (-0.05) 1.2%
MSB 11.40 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 11.90 0 100 100
09:16 11.90 0 200 300
13:10 11.80 -0.10 500 800
14:24 11.90 0 100 900
14:30 11.80 -0.10 200 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (7.59) 0% 825 (0.68) 0%
2019 0 (8.94) 0% 920 (0.75) 0%
2020 0 (9.82) 0% 0 (0.59) 0%
2021 0 (9.46) 0% 0 (0.73) 0%
2022 0 (10.35) 0% 0 (0.86) 0%
2023 0 (6.48) 0% 0 (0.38) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,849,6243,022,1623,624,7133,276,35413,384,28410,342,0199,458,8289,824,5908,936,1347,588,0256,812,1575,637,7374,737,6884,569,430
Tổng lợi nhuận trước thuế203,391338,590509,63977,1151,060,8341,038,959908,365734,813933,893842,466742,665626,625452,705349,130
Lợi nhuận sau thuế 162,814270,872410,22763,839854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408274,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ162,814270,872410,22763,839854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408274,075
Tổng tài sản154,482,470149,352,566152,268,345145,000,607152,243,071128,793,538119,791,806117,189,393107,889,76997,029,06191,782,20175,938,14863,460,12657,181,957
Tổng nợ143,277,589138,213,435141,400,086134,542,575141,374,812118,993,107110,740,663108,825,811100,074,78489,946,60585,407,58970,131,03958,448,45953,059,913
Vốn chủ sở hữu11,204,88111,139,13110,868,25910,458,03210,868,2599,800,4319,051,1438,363,5827,814,9857,082,4566,374,6125,807,1095,011,6674,122,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |