CTCP Chứng khoán Phố Wall (wss)

4.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.80
4.70
4.80
4.70
1,100
9.6K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.0
241 Bi
50 Mi
24,517
6.7 - 4.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.70 100 4.80 12,400
4.60 3,500 4.90 2,200
4.40 2,100 5.00 7,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 24.60 (0.30) 20.1%
VND 13.90 (0.10) 11.5%
HCM 28.05 (0.35) 11.5%
VCI 33.20 (0.50) 10.3%
VIX 9.87 (0.19) 7.7%
FTS 41.90 (0.55) 6.9%
MBS 27.20 (0.00) 6.5%
SHS 13.20 (0.10) 5.8%
BSI 44.55 (-0.05) 5.5%
CTS 35.15 (0.20) 2.9%
ORS 13.50 (0.20) 2.5%
VDS 17.95 (0.10) 2.4%
AGR 17.05 (0.35) 2.0%
TVS 20.05 (0.00) 1.8%
BVS 38.00 (0.30) 1.5%
APG 9.17 (-0.01) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:28 4.70 0 1,000 1,000
14:46 4.80 0.10 100 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 31.24 (0.06) 0% 6.45 (0.02) 0%
2018 43.09 (0.09) 0% 14.16 (0.05) 0%
2019 15.85 (0.03) 0% 1.45 (-0.08) -6%
2020 30.60 (0.03) 0% 0 (0.01) 0%
2021 39.20 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%
2022 42 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 45.19 (0.05) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,844-2,42312,57541,05842,51034,71436,82234,04726,99591,69362,05838,16640,61661,665
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,750-3,123-21,265-14,8431,647-18,61010,99910,698-79,90544,99315,1294,9546,9789,105
Lợi nhuận sau thuế -8,750-3,123-21,265-14,8431,647-18,6108,96010,698-79,90544,99315,1294,9546,9789,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,750-3,123-21,265-14,8431,647-18,6108,96010,698-79,90544,99315,1294,9546,9789,105
Tổng tài sản486,180494,781497,559520,109518,599520,109537,043526,662560,748654,833593,551535,981544,912534,457
Tổng nợ4,4354,2853,9406,8723,7166,8725,1963,77548,55962,73846,4494,00817,89314,416
Vốn chủ sở hữu481,745490,496493,619513,237514,884513,237531,847522,887512,189592,094547,102531,973527,019520,041


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |