CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC (vrc)

14.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.30
14.30
14.30
14.30
0
25.2K
0.0K
1,430x
0.6x
0% # 0%
2.9
715 Bi
50 Mi
48,558
16.2 - 7.5
478 Bi
1,261 Bi
37.9%
72.51%
12 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.00 3,800 14.50 2,000
13.80 200 14.65 100
13.60 900 14.70 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.20 (0.20) 29.1%
VIC 60.30 (0.60) 28.8%
BCM 76.30 (0.40) 9.9%
VRE 20.15 (0.15) 5.9%
KDH 32.10 (-0.50) 4.2%
KBC 30.65 (0.10) 3.0%
NVL 10.45 (0.10) 2.5%
KSF 67.20 (0.20) 2.5%
VPI 58.70 (0.30) 2.4%
PDR 19.55 (0.10) 2.1%
DXG 16.00 (0.15) 1.7%
HUT 14.90 (-0.10) 1.7%
NLG 34.80 (0.05) 1.7%
DIG 20.00 (0.10) 1.5%
TCH 18.50 (0.35) 1.5%
SJS 104.90 (-1.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 393.99 (0.08) 0% 120.53 (0.08) 0%
2018 820 (0.04) 0% 304 (0.28) 0%
2019 400 (0.01) 0% 210 (0.03) 0%
2020 4 (0.01) 0% 1.20 (0.00) 0%
2021 8 (0.00) 0% 1 (0.00) 0%
2022 10 (0.00) 0% 1.20 (0.02) 1%
2023 3 (0.00) 0% 0.24 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,0661,0116,0017,02915,1073,9123,6483,4749,45110,63036,96482,05047,626133,274
Tổng lợi nhuận trước thuế54914251,3592,05467018,84452194031,779360,00399,4412,470-5,420
Lợi nhuận sau thuế 41790-251,0601,54140316,71449143924,959280,43777,1182,259-5,712
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17649-5357374519816,89727733723,981276,23878,7082,349-5,435
Tổng tài sản1,739,5221,730,6811,726,5941,721,9351,739,5221,719,1581,602,3891,858,0681,684,6441,675,1401,419,0841,017,457255,703230,036
Tổng nợ478,176469,752465,755461,071478,176459,353342,987596,023423,090414,026404,676281,77378,30957,644
Vốn chủ sở hữu1,261,3461,260,9291,260,8391,260,8641,261,3461,259,8051,259,4021,262,0451,261,5531,261,1141,014,407735,684177,393172,392

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-94 tỷ0 tỷ94 tỷ188 tỷ282 tỷ376 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ600 tỷ1200 tỷ1800 tỷ2401 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |