CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC (vrc)

11.50
0.50
(4.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
10.70
11.50
10.70
71,100
25.2K
0.0K
1,100x
0.4x
0% # 0%
2.4
550 Bi
50 Mi
51,546
13.2 - 7.5
470 Bi
1,261 Bi
37.3%
72.86%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.50 2,300 11.60 2,000
11.40 2,800 11.70 2,900
11.30 3,300 11.75 77,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 2,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.20 (-0.50) 10.5%
VRE 18.15 (0.25) 6.4%
KDH 32.55 (0.00) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.75 (-0.15) 3.2%
PDR 20.95 (0.05) 2.8%
VPI 58.00 (-0.80) 2.6%
NLG 37.95 (0.15) 2.2%
HUT 15.80 (-0.10) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.05 (-0.05) 1.9%
KSF 40.60 (0.10) 1.9%
TCH 15.55 (-0.20) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.20 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 10.70 0.20 200 200
09:21 10.70 0.20 100 300
09:24 11 0.50 100 400
09:28 11.50 1 2,000 2,400
09:49 11.30 0.80 100 2,500
09:50 11.30 0.80 1,000 3,500
09:51 11.20 0.70 1,000 4,500
09:57 11.10 0.60 400 4,900
09:59 11.10 0.60 100 5,000
10:13 11.10 0.60 1,500 6,500
10:19 11.10 0.60 1,400 7,900
10:57 11.10 0.60 3,700 11,600
10:59 11.10 0.60 5,000 16,600
11:10 11.10 0.60 1,300 17,900
11:23 11.10 0.60 7,700 25,600
11:27 11 0.50 2,400 28,000
13:10 11.20 0.70 13,400 41,400
13:14 11.05 0.55 300 41,700
13:16 11.30 0.80 5,000 46,700
13:18 11.50 1 10,000 56,700
13:20 11.50 1 5,500 62,200
13:21 11.50 1 4,000 66,200
13:22 11.40 0.90 200 66,400
13:32 11.50 1 2,000 68,400
13:33 11.50 1 1,000 69,400
13:38 11.50 1 1,700 71,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 393.99 (0.08) 0% 120.53 (0.08) 0%
2018 820 (0.04) 0% 304 (0.28) 0%
2019 400 (0.01) 0% 210 (0.03) 0%
2020 4 (0.01) 0% 1.20 (0.00) 0%
2021 8 (0.00) 0% 1 (0.00) 0%
2022 10 (0.00) 0% 1.20 (0.02) 1%
2023 3 (0.00) 0% 0.24 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,0116,0017,0291,0373,9123,6483,4749,45110,63036,96482,05047,626133,27444,487
Tổng lợi nhuận trước thuế14251,35912967018,84452194031,779360,00399,4412,470-5,4201,560
Lợi nhuận sau thuế 90-251,0607340316,71449143924,959280,43777,1182,259-5,712904
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49-53573819816,89727733723,981276,23878,7082,349-5,435771
Tổng tài sản1,730,6811,726,5941,721,9351,719,1571,719,1581,602,3891,858,0681,684,6441,675,1401,419,0841,017,457255,703230,036342,998
Tổng nợ469,752465,755461,071459,353459,353342,987596,023423,090414,026404,676281,77378,30957,644162,787
Vốn chủ sở hữu1,260,9291,260,8391,260,8641,259,8041,259,8051,259,4021,262,0451,261,5531,261,1141,014,407735,684177,393172,392180,211


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |