CTCP Vạn Phát Hưng (vph)

6.97
0.03
(0.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.94
6.94
6.97
6.85
36,900
12.1K
1.8K
3.9x
0.6x
8% # 15%
1.8
662 Bi
95 Mi
270,719
9.1 - 6.2
983 Bi
1,156 Bi
85.1%
54.03%
362 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.88 1,000 6.97 300
6.87 500 6.98 2,000
6.86 1,200 6.99 3,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 6.94 0.15 100 100
10:26 6.94 0.15 100 200
10:49 6.95 0.16 5,000 5,200
10:52 6.95 0.16 2,100 7,300
11:10 6.90 0.11 3,100 10,400
11:26 6.90 0.11 1,500 11,900
13:10 6.93 0.14 500 12,400
13:32 6.95 0.16 100 12,500
13:42 6.95 0.16 100 12,600
13:57 6.96 0.17 400 13,000
13:58 6.96 0.17 1,000 14,000
13:59 6.96 0.17 800 14,800
14:10 6.95 0.16 3,700 18,500
14:22 6.93 0.14 100 18,600
14:25 6.85 0.06 10,000 28,600
14:27 6.95 0.16 100 28,700
14:46 6.97 0.18 8,200 36,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 873.10 (1.38) 0% 170.08 (0.19) 0%
2018 880.92 (0.71) 0% 165.40 (0.15) 0%
2019 0 (0.16) 0% 156.46 (0.03) 0%
2020 260.36 (0.28) 0% 77.53 (0.01) 0%
2021 0 (0.29) 0% 73.30 (0.08) 0%
2022 279.80 (0.16) 0% 85.70 (0.02) 0%
2023 244.10 (0.01) 0% 69.20 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,3688,8286,73826,93176,124162,550292,478277,705162,544706,2191,382,042429,249259,140281,382
Tổng lợi nhuận trước thuế222,090-23,040-14,70924,3165,06132,871109,39525,42945,207191,423242,432109,008150,0865,978
Lợi nhuận sau thuế 183,319-23,428-14,77222,906-82219,77883,36813,64729,903146,513190,68680,846108,6162,944
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ183,321-23,425-14,77522,891-85219,66683,20813,64429,898146,515190,68680,846108,6162,944
Tổng tài sản2,138,6822,384,9112,400,0732,367,8352,366,3312,242,8562,051,0552,090,2531,781,6202,074,2451,928,5231,748,1131,672,5771,712,821
Tổng nợ983,1501,402,6951,394,4291,342,1031,345,9151,220,933982,5791,051,160766,5721,022,860971,0661,095,8811,076,5371,225,262
Vốn chủ sở hữu1,155,532982,2161,005,6441,025,7321,020,4161,021,9231,068,4761,039,0931,015,0481,051,384957,457652,232596,040487,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |