CTCP Vạn Phát Hưng (vph)

6.28
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.28
6.28
6.28
6.28
200
11.5K
1.4K
4.5x
0.5x
7% # 12%
1.9
599 Bi
95 Mi
234,367
9.1 - 6.2
834 Bi
1,097 Bi
76.0%
56.83%
190 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.28 100 6.35 300
6.21 4,000 6.40 1,000
6.20 100 6.42 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 52.70 (-0.30) 29.1%
VIC 59.50 (-0.20) 28.8%
BCM 75.60 (-0.30) 9.9%
VRE 20.00 (0.00) 5.9%
KDH 32.15 (-0.45) 4.2%
KBC 30.50 (-0.05) 3.0%
NVL 10.40 (0.05) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.40 (0.00) 2.4%
PDR 19.55 (0.10) 2.1%
DXG 16.10 (0.25) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.60 (-0.15) 1.7%
DIG 20.00 (0.10) 1.5%
TCH 18.30 (0.15) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.28 0.12 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 873.10 (1.38) 0% 170.08 (0.19) 0%
2018 880.92 (0.71) 0% 165.40 (0.15) 0%
2019 0 (0.16) 0% 156.46 (0.03) 0%
2020 260.36 (0.28) 0% 77.53 (0.01) 0%
2021 0 (0.29) 0% 73.30 (0.08) 0%
2022 279.80 (0.16) 0% 85.70 (0.02) 0%
2023 244.10 (0.01) 0% 69.20 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,27918,3688,8286,73846,21376,124162,550292,478277,705162,544706,2191,382,042429,249259,140
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,442222,090-23,040-14,709164,8995,06132,871109,39525,42945,207191,423242,432109,008150,086
Lợi nhuận sau thuế -10,916183,319-23,428-14,772134,203-82219,77883,36813,64729,903146,513190,68680,846108,616
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,918183,321-23,425-14,775134,203-85219,66683,20813,64429,898146,515190,68680,846108,616
Tổng tài sản1,930,7722,138,6822,384,9112,400,0731,930,7722,366,3312,242,8562,051,0552,090,2531,781,6202,074,2451,928,5231,748,1131,672,577
Tổng nợ833,536983,1501,402,6951,394,429833,5361,345,9151,220,933982,5791,051,160766,5721,022,860971,0661,095,8811,076,537
Vốn chủ sở hữu1,097,2361,155,532982,2161,005,6441,097,2361,020,4161,021,9231,068,4761,039,0931,015,0481,051,384957,457652,232596,040

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-461 tỷ0 tỷ461 tỷ922 tỷ1383 tỷ1844 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ748 tỷ1496 tỷ2244 tỷ2993 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |