CTCP Vimeco (vmc)

5.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.90
5.90
5.90
5.90
1,700
15.0K / 13.7K
0.1K / 0.1K
65.6x / 70.3x
0.4x / 0.4x
0% # 1%
1.6
140 Bi
24 Mi / 26Mi
6,166
7.7 - 5.5
924 Bi
357 Bi
258.8%
27.87%
68 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 1,000 5.90 1,900
5.70 3,100 6.00 800
5.60 3,600 6.10 3,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.90 0.10 200 200
11:10 5.90 0.10 1,000 1,200
13:27 5.90 0.10 400 1,600
14:46 5.90 0.10 100 1,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,031 (2.27) 0% 196 (0.23) 0%
2018 1,604 (1.56) 0% 146.50 (0.09) 0%
2019 1,530.31 (1.16) 0% 44.12 (0.01) 0%
2020 1,055.87 (0.64) 0% 23.25 (0.00) 0%
2021 1,374.70 (0.77) 0% 0.01 (0.00) 74%
2022 1,800 (0.92) 0% 31.10 (0.00) 0%
2023 1,523.40 (0.11) 0% 9.86 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV272,402274,921200,876319,2771,172,412918,445765,899642,8831,156,5701,560,9802,269,7261,452,5681,072,234888,869
Tổng lợi nhuận trước thuế3,2412,3269553,97311,4954,9926,2534,14911,711111,795289,22437,05133,14224,529
Lợi nhuận sau thuế 2,683114767-1,3684,6612,7643,6683,4077,82589,034231,34728,96324,48419,172
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,683114766-1,3694,6583,0223,6123,3299,57690,265230,89628,55024,04518,744
Tổng tài sản1,280,8131,406,2311,359,2981,444,6831,452,9591,618,1701,016,6471,069,6981,320,0741,595,0462,044,1822,277,5311,322,0651,049,515
Tổng nợ923,8571,051,7211,005,0651,090,7791,099,3301,267,490667,535714,254950,0371,172,1721,579,0142,027,1941,063,870832,818
Vốn chủ sở hữu356,955354,510354,232353,904353,629350,680349,112355,444370,037422,873465,168250,337258,195216,697


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |