CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (vig)

5.90
0.10
(1.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.80
5.90
5.70
67,700
7.9K
0.5K
16.3x
0.9x
6% # 6%
1.5
338 Bi
45 Mi
237,795
8.3 - 5.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 4,500 5.90 70,100
5.70 115,000 6.00 120,700
5.60 43,900 6.10 38,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 32.50 (-0.30) 21.5%
VCI 34.55 (-0.50) 12.6%
VND 19.15 (-0.15) 10.6%
SHS 21.70 (-0.30) 9.8%
HCM 22.90 (-0.10) 9.1%
VIX 24.70 (-0.35) 8.5%
MBS 28.90 (-0.50) 7.3%
FTS 32.70 (-0.30) 5.5%
BSI 39.80 (-0.35) 4.7%
CTS 35.25 (-0.45) 2.3%
VDS 18.55 (-0.15) 1.6%
AGR 15.45 (-0.05) 1.5%
TVS 16.25 (0.00) 1.4%
ORS 13.80 (-0.10) 1.4%
APG 10.70 (-0.05) 1.3%
BVS 31.30 (0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.80 0.10 32,000 32,000
09:19 5.80 0.10 300 32,300
09:26 5.80 0.10 100 32,400
09:30 5.80 0.10 600 33,000
09:31 5.80 0.10 500 33,500
09:32 5.80 0.10 500 34,000
09:33 5.80 0.10 100 34,100
09:40 5.80 0.10 500 34,600
09:48 5.80 0.10 100 34,700
09:53 5.80 0.10 5,000 39,700
09:54 5.80 0.10 2,200 41,900
09:56 5.80 0.10 3,900 45,800
09:57 5.80 0.10 200 46,000
10:10 5.80 0.10 100 46,100
10:33 5.80 0.10 100 46,200
10:38 5.80 0.10 4,000 50,200
10:59 5.80 0.10 700 50,900
11:14 5.80 0.10 1,200 52,100
13:10 5.80 0.10 8,900 61,000
13:13 5.80 0.10 100 61,100
13:14 5.70 0 400 61,500
13:15 5.70 0 1,100 62,600
13:17 5.70 0 3,100 65,700
13:26 5.80 0.10 400 66,100
13:38 5.80 0.10 1,000 67,100
13:52 5.90 0.20 100 67,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9 (0.01) 0% 6.97 (0.00) 0%
2018 40.30 (0.01) 0% 17.50 (0.00) 0%
2019 20 (0.01) 0% 3.90 (-0.02) -1%
2020 10.50 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 10.50 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2022 350 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2023 118.80 (0.02) 0% 40 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,1955,45717,55313,17042,37541,38972,01311,6456,3295,9945,74710,1237,6219,710
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,2591,89914,23710,38224,25931,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,671
Lợi nhuận sau thuế -2,9191,52012,09110,27920,97131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,671
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,9191,52012,09110,27920,97131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,671
Tổng tài sản372,936373,834372,426359,802372,936347,803317,243215,295212,516212,107232,176234,047234,428283,519
Tổng nợ16,50014,47914,04213,50916,50011,79012,29322,99221,63917,73314,35717,86718,90042,945
Vốn chủ sở hữu356,436359,355358,384346,293356,436336,013304,950192,302190,878194,373217,819216,180215,528240,575


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |