CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (vig)

5.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.60
5.60
5.60
5.50
42,200
8.0K
0.8K
7.5x
0.7x
9% # 9%
2.2
253 Bi
45 Mi
334,698
9 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 32,400 5.60 4,800
5.40 13,600 5.70 42,400
5.30 8,800 5.80 45,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 24.60 (0.30) 20.1%
VND 13.90 (0.10) 11.5%
HCM 28.05 (0.35) 11.5%
VCI 33.20 (0.50) 10.3%
VIX 9.87 (0.19) 7.7%
FTS 41.90 (0.55) 6.9%
MBS 27.20 (0.00) 6.5%
SHS 13.20 (0.10) 5.8%
BSI 44.55 (-0.05) 5.5%
CTS 35.15 (0.20) 2.9%
ORS 13.50 (0.20) 2.5%
VDS 17.95 (0.10) 2.4%
AGR 17.05 (0.35) 2.0%
TVS 20.05 (0.00) 1.8%
BVS 38.00 (0.30) 1.5%
APG 9.17 (-0.01) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 5.60 0.10 1,000 1,000
09:22 5.60 0.10 1,000 2,000
09:24 5.60 0.10 100 2,100
09:33 5.60 0.10 1,900 4,000
09:36 5.60 0.10 1,000 5,000
09:43 5.60 0.10 5,000 10,000
09:47 5.60 0.10 600 10,600
09:50 5.60 0.10 500 11,100
13:10 5.60 0.10 300 11,400
13:15 5.60 0.10 600 12,000
13:34 5.60 0.10 100 12,100
13:54 5.50 0 100 12,200
13:56 5.60 0.10 200 12,400
14:10 5.60 0.10 2,100 14,500
14:18 5.60 0.10 500 15,000
14:21 5.50 0 3,800 18,800
14:23 5.50 0 300 19,100
14:25 5.60 0.10 12,300 31,400
14:28 5.60 0.10 1,400 32,800
14:29 5.60 0.10 4,600 37,400
14:46 5.60 0.10 4,800 42,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9 (0.01) 0% 6.97 (0.00) 0%
2018 40.30 (0.01) 0% 17.50 (0.00) 0%
2019 20 (0.01) 0% 3.90 (-0.02) -1%
2020 10.50 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 10.50 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2022 350 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2023 118.80 (0.02) 0% 40 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,45717,55313,17012,89741,38972,01311,6456,3295,9945,74710,1237,6219,71014,221
Tổng lợi nhuận trước thuế1,89914,23710,3829,74231,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,67110,009
Lợi nhuận sau thuế 1,52012,09110,2799,74231,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,67110,009
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,52012,09110,2799,74231,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,67110,009
Tổng tài sản373,834372,426359,802347,743347,803317,243215,295212,516212,107232,176234,047234,428283,519273,330
Tổng nợ14,47914,04213,50911,88311,79012,29322,99221,63917,73314,35717,86718,90042,94539,437
Vốn chủ sở hữu359,355358,384346,293335,860336,013304,950192,302190,878194,373217,819216,180215,528240,575233,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |