CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (vig)

7.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.40
7.40
7.50
7.40
18,700
7.9K
0.5K
16.1x
0.9x
6% # 6%
1.7
334 Bi
45 Mi
232,034
8.3 - 5.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.30 17,600 7.40 11,600
7.20 12,900 7.50 42,000
7.10 17,800 7.60 20,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 26.15 (0.10) 22.7%
VCI 39.00 (0.00) 12.4%
VND 15.55 (0.15) 10.4%
HCM 30.90 (0.00) 10.4%
VIX 12.75 (0.25) 8.1%
MBS 30.10 (0.00) 7.7%
FTS 50.50 (0.20) 6.8%
BSI 56.40 (-0.40) 5.6%
SHS 14.90 (0.00) 5.4%
CTS 39.45 (0.10) 2.6%
VDS 18.80 (-0.10) 2.0%
AGR 17.90 (0.00) 1.7%
ORS 9.79 (0.02) 1.5%
TVS 19.10 (-0.10) 1.4%
BVS 38.50 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.40 0.10 900 900
09:13 7.40 0.10 200 1,100
09:18 7.50 0.20 300 1,400
09:23 7.50 0.20 100 1,500
09:38 7.50 0.20 200 1,700
09:45 7.50 0.20 100 1,800
09:47 7.50 0.20 600 2,400
10:12 7.40 0.10 1,500 3,900
10:14 7.40 0.10 5,000 8,900
10:32 7.40 0.10 5,400 14,300
10:33 7.40 0.10 4,000 18,300
10:48 7.40 0.10 400 18,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9 (0.01) 0% 6.97 (0.00) 0%
2018 40.30 (0.01) 0% 17.50 (0.00) 0%
2019 20 (0.01) 0% 3.90 (-0.02) -1%
2020 10.50 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 10.50 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2022 350 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2023 118.80 (0.02) 0% 40 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,1955,45717,55313,17042,37541,38972,01311,6456,3295,9945,74710,1237,6219,710
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,2591,89914,23710,38224,25931,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,671
Lợi nhuận sau thuế -2,9191,52012,09110,27920,97131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,671
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,9191,52012,09110,27920,97131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,671
Tổng tài sản372,936373,834372,426359,802372,936347,803317,243215,295212,516212,107232,176234,047234,428283,519
Tổng nợ16,50014,47914,04213,50916,50011,79012,29322,99221,63917,73314,35717,86718,90042,945
Vốn chủ sở hữu356,436359,355358,384346,293356,436336,013304,950192,302190,878194,373217,819216,180215,528240,575

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-133 tỷ-66 tỷ0 tỷ66 tỷ133 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ124 tỷ249 tỷ373 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |