CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (vig)

7.30
0.20
(2.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.10
7.40
7.10
365,200
7.9K
0.5K
16.3x
0.9x
6% # 6%
1.5
338 Bi
45 Mi
237,795
8.3 - 5.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 28,900 7.30 46,800
7.10 106,500 7.40 113,900
7.00 69,600 7.50 145,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 22,600

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 35.00 (1.00) 21.5%
VCI 47.70 (3.05) 12.6%
VND 23.75 (0.50) 10.6%
SHS 24.50 (0.90) 9.8%
HCM 27.20 (0.80) 9.1%
VIX 27.85 (0.15) 8.5%
MBS 37.60 (1.70) 7.3%
FTS 42.20 (1.05) 5.5%
BSI 47.70 (0.75) 4.7%
CTS 41.40 (0.75) 2.3%
VDS 18.30 (0.70) 1.6%
AGR 17.95 (0.40) 1.5%
TVS 20.45 (0.65) 1.4%
ORS 11.95 (0.45) 1.4%
APG 12.00 (0.10) 1.3%
BVS 41.30 (1.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.30 0.30 35,100 35,100
09:12 7.30 0.30 6,000 41,100
09:15 7.30 0.30 1,000 42,100
09:18 7.30 0.30 30,700 72,800
09:19 7.40 0.40 6,000 78,800
09:20 7.40 0.40 10,000 88,800
09:21 7.30 0.30 26,400 115,200
09:22 7.30 0.30 1,300 116,500
09:23 7.30 0.30 22,300 138,800
09:24 7.30 0.30 2,000 140,800
09:25 7.20 0.20 5,000 145,800
09:29 7.20 0.20 500 146,300
09:31 7.20 0.20 34,400 180,700
09:33 7.20 0.20 800 181,500
09:35 7.20 0.20 900 182,400
09:36 7.20 0.20 1,600 184,000
09:37 7.20 0.20 3,300 187,300
09:40 7.20 0.20 5,000 192,300
09:42 7.20 0.20 800 193,100
09:46 7.10 0.10 500 193,600
09:50 7.20 0.20 100 193,700
09:53 7.20 0.20 5,000 198,700
09:54 7.20 0.20 100 198,800
09:55 7.20 0.20 1,000 199,800
09:57 7.20 0.20 3,300 203,100
10:10 7.20 0.20 16,600 219,700
10:11 7.20 0.20 4,600 224,300
10:13 7.20 0.20 1,000 225,300
10:14 7.20 0.20 1,800 227,100
10:15 7.20 0.20 1,100 228,200
10:16 7.20 0.20 4,000 232,200
10:19 7.20 0.20 10,400 242,600
10:21 7.20 0.20 2,100 244,700
10:22 7.20 0.20 2,000 246,700
10:24 7.20 0.20 200 246,900
10:25 7.10 0.10 1,500 248,400
10:27 7.10 0.10 600 249,000
10:28 7.20 0.20 12,900 261,900
10:29 7.20 0.20 11,000 272,900
10:30 7.20 0.20 1,900 274,800
10:31 7.20 0.20 6,500 281,300
10:32 7.20 0.20 700 282,000
10:34 7.20 0.20 8,400 290,400
10:36 7.30 0.30 100 290,500
10:48 7.30 0.30 1,500 292,000
10:54 7.20 0.20 100 292,100
10:57 7.20 0.20 300 292,400
10:58 7.20 0.20 5,000 297,400
10:59 7.20 0.20 500 297,900
11:10 7.20 0.20 22,800 320,700
11:11 7.30 0.30 200 320,900
11:14 7.30 0.30 31,000 351,900
11:15 7.30 0.30 100 352,000
11:16 7.20 0.20 7,200 359,200
11:17 7.20 0.20 200 359,400
11:18 7.30 0.30 5,800 365,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9 (0.01) 0% 6.97 (0.00) 0%
2018 40.30 (0.01) 0% 17.50 (0.00) 0%
2019 20 (0.01) 0% 3.90 (-0.02) -1%
2020 10.50 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 10.50 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2022 350 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2023 118.80 (0.02) 0% 40 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,1955,45717,55313,17042,37541,38972,01311,6456,3295,9945,74710,1237,6219,710
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,2591,89914,23710,38224,25931,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,671
Lợi nhuận sau thuế -2,9191,52012,09110,27920,97131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,671
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,9191,52012,09110,27920,97131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,671
Tổng tài sản372,936373,834372,426359,802372,936347,803317,243215,295212,516212,107232,176234,047234,428283,519
Tổng nợ16,50014,47914,04213,50916,50011,79012,29322,99221,63917,73314,35717,86718,90042,945
Vốn chủ sở hữu356,436359,355358,384346,293356,436336,013304,950192,302190,878194,373217,819216,180215,528240,575

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-133 tỷ-66 tỷ0 tỷ66 tỷ133 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ124 tỷ249 tỷ373 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |