CTCP Xây dựng Điện VNECO 8 (ve8)

4.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.60
4.60
4.60
4.60
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.8
8 Bi
2 Mi
7,092
6.2 - 4.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.30 100 4.60 100
4.20 50,400 5.00 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 121.74 (0.11) 0% 4.03 (0.00) 0%
2018 105.72 (0.06) 0% 2.16 (-0.00) -0%
2019 96.15 (0.07) 0% 0.98 (-0.00) -0%
2020 99.35 (0.09) 0% 2.77 (0.01) 0%
2021 141.38 (0.34) 0% 2.13 (0.00) 0%
2022 204.51 (0.24) 0% 1.87 (-0.01) -0%
2023 180.21 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,8198,4435,1253,31333,927239,413337,48990,18265,31361,001112,80989,43148,89044,693
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,576-5,340-377-7,499-11,842-6,6352,0606,032-2,518-4,0791,6603,7624,1574,243
Lợi nhuận sau thuế -2,576-5,340-377-7,499-11,842-6,7841,0085,508-2,518-4,0791,2742,9273,2033,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,576-5,340-377-7,499-11,842-6,7841,0085,508-2,518-4,0791,2742,9273,2033,255
Tổng tài sản105,94695,361106,444108,950105,861200,988249,26872,00759,67456,32467,11752,55846,45746,024
Tổng nợ113,162100,001105,744107,865104,784188,069229,56553,31146,48740,61847,33331,21024,66424,507
Vốn chủ sở hữu-7,216-4,6407001,0851,07712,91919,70318,69513,18715,70519,78421,34921,79321,517


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |