CTCP Xây dựng Điện VNECO 1 (ve1)

3.40
0.20
(6.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.50
3
1,500
4.0K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
2.8
19 Bi
6 Mi
11,709
4.5 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.10 600 3.40 17,800
3.00 3,300 3.50 28,900
2.90 4,400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.50 0 400 400
09:59 3.20 -0.30 100 500
10:10 3.40 -0.10 1,000 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 40.07 (0.03) 0% 2 (0.00) 0%
2018 26 (0.01) 0% 2 (-0.02) -1%
2019 30 (0.01) 0% 1 (0.00) 0%
2020 14 (0.01) 0% 1.30 (-0.01) -0%
2021 12 (0.01) 0% 0.60 (0.00) 0%
2022 17.50 (0.00) 0% 0.52 (-0.00) -1%
2023 10 (0.00) 0% 0.25 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1036972165,9544,19614,5097,01211,9369,47425,90615,47646,49929,962
Tổng lợi nhuận trước thuế-300-1,608-36548-3,665-4,9421,155-5,7463,328-19,076186-4,2774,5404,599
Lợi nhuận sau thuế -300-1,608-36548-3,665-4,9421,155-5,7463,328-19,076186-4,2773,7434,599
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-300-1,608-36548-3,665-4,9421,155-5,7463,328-19,076186-4,2773,7434,599
Tổng tài sản25,77525,99027,61028,54428,11131,47537,68035,63243,43740,50862,68732,29240,94636,660
Tổng nợ1,6001,5151,5271,4231,6641,3622,6251,7323,7914,1917,2936,88611,26310,720
Vốn chủ sở hữu24,17524,47526,08227,12126,44830,11335,05533,90039,64636,31855,39425,40629,68325,940


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |