CTCP Xây dựng Số 7 (vc7)

9.40
0.40
(4.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
8.90
9.40
8.90
326,100
11.0K
0.3K
34.6x
0.8x
2% # 2%
2.9
865 Bi
96 Mi
498,280
16.4 - 8.1
439 Bi
1,054 Bi
41.7%
70.60%
5 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.30 10,000 9.40 12,700
9.20 50,000 9.50 66,200
9.10 1,000 9.60 32,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 8.90 0.10 9,500 9,500
09:17 8.90 0.10 700 10,200
09:19 8.90 0.10 4,700 14,900
09:21 8.90 0.10 3,000 17,900
09:23 8.90 0.10 100 18,000
09:27 9 0.20 500 18,500
09:28 9 0.20 4,000 22,500
09:29 9 0.20 800 23,300
09:31 9 0.20 14,600 37,900
09:39 9 0.20 100 38,000
09:43 9 0.20 100 38,100
09:46 9 0.20 10,000 48,100
09:48 9 0.20 3,000 51,100
09:49 9 0.20 5,100 56,200
09:50 9 0.20 10,000 66,200
09:52 9 0.20 3,000 69,200
09:53 9 0.20 7,900 77,100
09:54 9 0.20 4,300 81,400
09:56 9 0.20 200 81,600
09:57 9 0.20 10,000 91,600
09:58 9 0.20 1,800 93,400
10:10 9 0.20 3,400 96,800
10:15 9 0.20 500 97,300
10:18 8.90 0.10 3,000 100,300
10:29 8.90 0.10 5,000 105,300
10:50 9 0.20 100 105,400
10:51 9 0.20 4,300 109,700
11:10 9 0.20 1,500 111,200
11:14 9 0.20 500 111,700
11:15 9 0.20 1,400 113,100
13:10 9 0.20 300 113,400
13:11 9 0.20 500 113,900
13:12 9 0.20 1,300 115,200
13:15 9 0.20 4,000 119,200
13:16 9 0.20 900 120,100
13:25 9 0.20 600 120,700
13:27 9 0.20 100 120,800
13:28 9 0.20 6,600 127,400
13:29 9 0.20 300 127,700
13:31 9 0.20 100 127,800
13:32 9 0.20 4,700 132,500
13:33 9 0.20 300 132,800
13:36 9.10 0.30 1,100 133,900
13:37 9.10 0.30 1,800 135,700
13:49 9 0.20 1,000 136,700
13:50 9 0.20 4,900 141,600
13:51 8.90 0.10 5,100 146,700
13:52 8.90 0.10 700 147,400
13:57 9 0.20 300 147,700
13:59 9 0.20 100 147,800
14:10 9.10 0.30 11,600 159,400
14:12 9.10 0.30 10,000 169,400
14:16 9 0.20 1,800 171,200
14:21 9 0.20 1,600 172,800
14:22 9.10 0.30 2,800 175,600
14:27 9 0.20 300 175,900
14:29 9.10 0.30 1,900 177,800
14:30 9.10 0.30 100 177,900
14:46 9.40 0.60 148,200 326,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 354.18 (0.21) 0% 17.86 (0.02) 0%
2018 400.42 (0.13) 0% 37.84 (0.02) 0%
2019 451 (0.13) 0% 33.01 (0.01) 0%
2020 300 (0.12) 0% 28 (0.01) 0%
2021 355.90 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%
2022 430.30 (0.33) 0% 0 (0.01) 0%
2023 416.60 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV54,30977,83552,879117,647373,424325,139124,564117,878127,826128,495205,385291,222377,541429,250
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8128,5222,87315,91648,36312,96814,93214,21920,08525,01521,78531,65523,7998,655
Lợi nhuận sau thuế 2,2306,8332,57014,89242,46712,98910,4918,40812,11320,09019,90816,5517,1524,808
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0666,4522,17913,93440,60812,54710,4508,71712,11320,09019,90816,5517,1524,808
Tổng tài sản1,492,9241,490,5891,480,8351,490,2511,489,040840,676763,805463,554449,376469,065344,809583,431493,083402,857
Tổng nợ438,975438,822434,349445,059445,075318,705250,917202,190197,524217,195205,238447,767377,242289,044
Vốn chủ sở hữu1,053,9491,051,7671,046,4861,045,1921,043,964521,971512,887261,364251,851251,870139,571135,664115,842113,813


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |