CTCP Xây dựng Số 7 (vc7)

10.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.30
10.50
10.10
105,800
10.9K
0.1K
88.9x
0.7x
1% # 1%
2.1
769 Bi
96 Mi
515,528
14.9 - 6.8
436 Bi
1,051 Bi
41.5%
70.68%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 6,600 10.40 9,300
10.20 10,200 10.50 29,200
10.10 8,300 10.60 17,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,500 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.90 (0.00) 32.2%
VHM 95.00 (2.50) 31.7%
VRE 29.60 (0.70) 6.9%
BCM 64.80 (-0.50) 6.9%
KDH 31.60 (2.00) 3.3%
NVL 13.55 (0.25) 2.9%
KSF 72.80 (0.20) 2.3%
KBC 34.50 (1.40) 2.2%
VPI 59.50 (0.50) 1.9%
PDR 19.50 (0.50) 1.7%
DXG 17.25 (0.95) 1.6%
TCH 19.00 (1.05) 1.4%
HUT 16.50 (1.20) 1.3%
NLG 32.20 (1.00) 1.3%
SJS 58.80 (1.30) 1.2%
DIG 17.95 (0.50) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 10.30 0.10 700 700
09:27 10.30 0.10 300 1,000
09:40 10.30 0.10 700 1,700
10:10 10.20 0 500 2,200
10:11 10.20 0 100 2,300
10:12 10.30 0.10 1,000 3,300
10:16 10.20 0 100 3,400
10:17 10.20 0 3,300 6,700
10:25 10.10 -0.10 10,300 17,000
11:10 10.10 -0.10 1,000 18,000
11:13 10.10 -0.10 500 18,500
11:14 10.20 0 1,000 19,500
11:25 10.10 -0.10 1,000 20,500
11:26 10.10 -0.10 900 21,400
13:10 10.20 0 5,400 26,800
13:11 10.20 0 6,000 32,800
13:13 10.30 0.10 2,200 35,000
13:19 10.30 0.10 8,000 43,000
13:21 10.30 0.10 1,000 44,000
13:34 10.30 0.10 100 44,100
13:38 10.30 0.10 200 44,300
13:39 10.30 0.10 5,300 49,600
13:42 10.30 0.10 3,500 53,100
13:49 10.40 0.20 100 53,200
14:10 10.40 0.20 21,800 75,000
14:11 10.40 0.20 5,500 80,500
14:12 10.40 0.20 4,000 84,500
14:16 10.50 0.30 100 84,600
14:24 10.40 0.20 700 85,300
14:25 10.40 0.20 600 85,900
14:27 10.40 0.20 3,400 89,300
14:28 10.40 0.20 6,000 95,300
14:45 10.30 0.10 10,500 105,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 354.18 (0.21) 0% 17.86 (0.02) 0%
2018 400.42 (0.13) 0% 37.84 (0.02) 0%
2019 451 (0.13) 0% 33.01 (0.01) 0%
2020 300 (0.12) 0% 28 (0.01) 0%
2021 355.90 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%
2022 430.30 (0.33) 0% 0 (0.01) 0%
2023 416.60 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV108,89254,30977,83552,879293,915373,424325,139124,564117,878127,826128,495205,385291,222377,541
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,1382,8128,5222,87313,06948,36312,96814,93214,21920,08525,01521,78531,65523,799
Lợi nhuận sau thuế -1,9042,2306,8332,5709,72942,46712,98910,4918,40812,11320,09019,90816,5517,152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,7832,0666,4522,1798,91540,60812,54710,4508,71712,11320,09019,90816,5517,152
Tổng tài sản1,486,3371,492,9241,490,5891,480,8351,486,3371,489,040840,676763,805463,554449,376469,065344,809583,431493,083
Tổng nợ435,801438,975438,822434,349435,801445,075318,705250,917202,190197,524217,195205,238447,767377,242
Vốn chủ sở hữu1,050,5361,053,9491,051,7671,046,4861,050,5361,043,964521,971512,887261,364251,851251,870139,571135,664115,842


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |