CTCP Xây dựng Số 1 (vc1)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9
9
0
20.9K
0.5K
17.0x
0.4x
1% # 3%
1.8
108 Bi
12 Mi
2,707
11 - 7.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 500 9.00 100
0 9.70 200
0.00 0 9.80 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 621 (0.62) 0% 13.60 (0.02) 0%
2018 702 (0.50) 0% 19.16 (0.02) 0%
2019 650 (0.65) 0% 16.49 (0.01) 0%
2020 502.54 (0.39) 0% 7.85 (0.01) 0%
2021 624.36 (0.31) 0% 12.37 (0.01) 0%
2022 539,731.01 (0.43) 0% 7,027 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV85,241105,95173,559129,043222,688429,289307,822388,951652,985501,708623,227555,272367,520456,529
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7552,6019944,4754,8965,4729,15612,6267,23020,49622,29616,12015,27814,355
Lợi nhuận sau thuế 1,1051,5496693,0572,6214,0726,9339,6485,51315,80715,17612,84311,94511,734
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1051,5496693,0572,6214,0726,9339,6485,51315,80715,17612,84311,94511,734
Tổng tài sản811,750656,782729,507709,946709,554678,053834,291865,740977,820885,562813,115799,291578,886628,785
Tổng nợ560,607406,744481,019461,059461,735427,230588,331626,714748,442646,797572,981560,575338,821386,489
Vốn chủ sở hữu251,142250,038248,489248,888247,819250,823245,959239,026229,378238,765240,134238,715240,065242,296


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |