CTCP Vinaconex 21 (v21)

6.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6.10
6.10
6.10
0
10.2K
0.1K
122x
0.6x
0% # 1%
1.5
73 Bi
12 Mi
15,776
8.6 - 5.7
222 Bi
122 Bi
182.1%
35.45%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 1,600 6.00 14,200
5.70 1,600 6.10 3,400
5.60 15,500 6.20 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.21) 0% 10 (0.03) 0%
2018 256 (0.08) 0% 14 (-0.00) -0%
2019 342 (0.38) 0% 16 (0.00) 0%
2020 254 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%
2021 175 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2022 202 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2023 239 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV16,53045,79121,74862,893107,61061,220125,500162,753378,11481,897210,011160,144166,817242,560
Tổng lợi nhuận trước thuế-3911,474-1,0186694029293,7141,5912,377-2,91829,455-27,8301,4021,709
Lợi nhuận sau thuế -3911,469-1,018599599293,7141,150661-2,96328,927-27,8301,098447
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3911,469-1,018599599293,7141,150661-2,96328,927-27,8301,098447
Tổng tài sản344,085318,143324,315323,445323,445317,114335,580437,641414,807664,577386,552351,715300,232343,443
Tổng nợ222,120195,787203,427201,539201,539195,268214,662320,437299,141546,764265,777259,867246,331305,550
Vốn chủ sở hữu121,965122,356120,887121,906121,906121,847120,918117,204115,665117,813120,77691,84853,90237,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |