CTCP Xây dựng Số 12 (v12)

12.80
0.70
(5.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.10
12.80
12.80
12.80
100
13.6K
1K
12.1x
0.9x
3% # 7%
0.7
141 Bi
12 Mi
371
14 - 10.5
307 Bi
158 Bi
194.2%
33.99%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.40 100 12.60 300
0 12.70 100
0.00 0 12.80 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 12.80 0.70 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 600 (0.63) 0% 8.60 (0.01) 0%
2018 655 (0.65) 0% 8.60 (0.01) 0%
2019 688 (0.49) 0% 9 (0.01) 0%
2020 800 (0.73) 0% 10.66 (0.01) 0%
2021 600 (0.47) 0% 0.01 (0.01) 61%
2022 650 (0.34) 0% 14.20 (0.01) 0%
2023 582.76 (0.02) 0% 9.36 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV71,899129,92060,753231,023371,646337,355468,237729,153491,812650,703634,030509,716558,948544,178
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4053,4681,5698,31311,7477,6347,51711,9699,90910,4209,39910,3709,07319,351
Lợi nhuận sau thuế 1,1012,7591,2716,5229,3686,1836,1429,8066,1548,6277,5097,8228,9478,820
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1012,7591,2716,5229,3686,1836,1429,8066,1548,6277,5097,8228,9478,820
Tổng tài sản465,232487,221513,993599,231598,049433,765562,393685,8471,306,418735,061612,508519,543516,033450,496
Tổng nợ307,102330,192352,075438,615437,403345,008474,001596,6161,215,921641,753519,132432,200422,071360,073
Vốn chủ sở hữu158,130157,029161,918160,615160,64688,75788,39289,23290,49793,30893,37687,34393,96290,423


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |