Tổng Công ty Thăng Long - CTCP (ttl)

7.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
7.70
7.70
7.70
2,200
15.2K
0.3K
24.8x
0.5x
1% # 2%
1.9
323 Bi
42 Mi
3,428
9.8 - 7
1,852 Bi
637 Bi
290.6%
25.60%
133 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 200 7.90 200
7.60 500 8.30 1,300
7.50 500 8.40 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.70 0.10 600 600
09:41 7.70 0.10 200 800
11:14 7.70 0.10 900 1,700
13:10 7.70 0.10 500 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,081.20 (1.12) 0% 57.30 (0.03) 0%
2019 1,173 (0.78) 0% 21 (0.02) 0%
2020 905 (0.74) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,296 (1.26) 0% 24.46 (0.01) 0%
2022 1,462 (1.50) 0% 0 (0.01) 0%
2023 1,624 (0.30) 0% 7.86 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV372,842445,187386,337441,8671,459,8111,496,3291,264,547735,944784,590539,9021,123,9522,143,8952,416,3431,669,229
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7312,9594,14113,51834,51911,05215,21913,14017,2533,92832,26568,052103,24937,985
Lợi nhuận sau thuế 5,1442,7283,44210,68429,1708,70712,62212,52214,9801,24325,88966,30485,06026,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5672,4362598,73023,6094,92012,99012,95917,8711,09324,29664,23783,13025,863
Tổng tài sản2,488,8742,521,3072,647,4962,818,1662,818,0602,276,6022,198,0321,552,2951,354,4331,279,0511,336,7451,779,9171,972,081
Tổng nợ1,851,7461,880,3202,017,4702,182,9802,182,9801,670,7821,590,2941,005,866809,672749,183775,6131,194,9901,402,867
Vốn chủ sở hữu637,128640,987630,025635,187635,080605,820607,738546,429544,761529,868561,132584,927569,214


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |