CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings (tn1)

10.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.20
10.20
10.20
0
16.8K
1.0K
10.7x
0.6x
2% # 6%
1.5
557 Bi
55 Mi
2,838
12.4 - 9.9
1,308 Bi
917 Bi
142.6%
41.22%
73 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.50 9,000 10.20 13,600
0 10.50 300
0.00 0 10.80 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 52.60 (-0.40) 29.1%
VIC 59.90 (0.20) 28.8%
BCM 75.80 (-0.10) 9.9%
VRE 19.95 (-0.05) 5.9%
KDH 32.25 (-0.35) 4.2%
KBC 30.50 (-0.05) 3.0%
NVL 10.40 (0.05) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 57.80 (-0.60) 2.4%
PDR 19.45 (0.00) 2.1%
DXG 16.10 (0.25) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.65 (-0.10) 1.7%
DIG 19.90 (0.00) 1.5%
TCH 18.20 (0.05) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.57) 0% 84 (0.11) 0%
2020 646.72 (0.61) 0% 115 (0.12) 0%
2021 0 (0.72) 0% 110 (0.11) 0%
2022 859 (0.93) 0% 101 (0.05) 0%
2023 1,000 (0.21) 0% 103 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV231,957269,622261,167202,570965,315978,884899,731718,925609,512569,216517,444272,139
Tổng lợi nhuận trước thuế14,57021,20425,03411,40772,21572,99076,819142,225144,917143,11896,53623,749
Lợi nhuận sau thuế 11,72216,12619,2445,91753,00951,84355,386107,994115,325112,45476,10018,226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,35117,23020,7258,68751,99250,93752,826107,655114,236112,11075,28618,098
Tổng tài sản2,225,6212,169,8101,695,2951,646,9962,225,6211,688,7101,695,5141,609,1121,770,941623,994492,080268,377
Tổng nợ1,308,2961,231,511774,732720,5451,308,296768,176804,456754,8301,125,266292,977249,697199,332
Vốn chủ sở hữu917,325938,300920,563926,451917,325920,534891,058854,282645,675331,017242,38369,045

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820170 tỷ320 tỷ641 tỷ961 tỷ1281 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820170 tỷ719 tỷ1438 tỷ2157 tỷ2875 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |