CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings (tn1)

10.20
-0.20
(-1.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.40
10.75
10.75
10.20
200
17.2K
0.4K
26x
0.6x
1% # 2%
1.4
568 Bi
55 Mi
2,300
13.9 - 10.2
1,232 Bi
938 Bi
131.3%
43.24%
53 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 200 10.80 200
9.80 200 10.85 16,000
0.00 0 10.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 10.75 -0.05 100 100
14:46 10.20 -0.60 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.57) 0% 84 (0.11) 0%
2020 646.72 (0.61) 0% 115 (0.12) 0%
2021 0 (0.72) 0% 110 (0.11) 0%
2022 859 (0.93) 0% 101 (0.05) 0%
2023 1,000 (0.21) 0% 103 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV269,622261,167202,570182,231978,884899,731718,925609,512569,216517,444272,139
Tổng lợi nhuận trước thuế21,20425,03411,407-30,91072,99076,819142,225144,917143,11896,53623,749
Lợi nhuận sau thuế 16,12619,2445,917-24,45351,84355,386107,994115,325112,45476,10018,226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,23020,7258,687-24,70750,93752,826107,655114,236112,11075,28618,098
Tổng tài sản2,169,8101,695,2951,646,9961,689,0121,688,7101,695,5141,609,1121,770,941623,994492,080268,377
Tổng nợ1,231,511774,732720,545765,796768,176804,456754,8301,125,266292,977249,697199,332
Vốn chủ sở hữu938,300920,563926,451923,216920,534891,058854,282645,675331,017242,38369,045


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |