CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình (tix)

38
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38
38
38
38
0
29.2K
3.8K
10.1x
1.3x
9% # 13%
1.0
1,083 Bi
29 Mi
1,043
42 - 31.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.00 1,700 40.60 100
37.00 1,800 0.00 0
36.10 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 52.60 (-0.40) 29.1%
VIC 59.90 (0.20) 28.8%
BCM 75.30 (-0.60) 9.9%
VRE 20.10 (0.10) 5.9%
KDH 32.10 (-0.50) 4.2%
KBC 30.55 (0.00) 3.0%
NVL 10.40 (0.05) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.60 (0.20) 2.4%
PDR 19.50 (0.05) 2.1%
DXG 16.10 (0.25) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.55 (-0.20) 1.7%
DIG 20.00 (0.10) 1.5%
TCH 18.25 (0.10) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 568.99 (0.48) 0% 87.46 (0.11) 0%
2018 215.10 (0.21) 0% 75.60 (0.10) 0%
2019 252.70 (0.21) 0% 87.20 (0.09) 0%
2020 225.10 (0.05) 0% 80.90 (0.02) 0%
2021 248.45 (0.27) 0% 0.03 (0.12) 496%
2023 241.60 (0.11) 0% 0.03 (0.06) 229%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV57,18456,01856,27652,498221,975212,471232,147266,08247,832206,241214,708478,537260,753203,637
Tổng lợi nhuận trước thuế32,50234,46026,53937,506131,007133,058127,930153,07228,866107,874130,265136,64683,937114,205
Lợi nhuận sau thuế 27,19027,56822,17929,828106,765108,416103,394124,07723,64487,303104,440110,78867,70590,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,19027,56822,17929,828106,765108,416103,394124,07723,64487,303104,440110,78867,70590,460
Tổng tài sản1,183,1471,212,0261,174,1581,210,4491,183,1471,196,2291,179,6091,185,4241,107,6181,095,1491,132,7001,024,7261,229,0511,241,539
Tổng nợ350,149368,719358,419379,389350,149364,968350,892367,265355,111335,613357,382333,396662,584624,891
Vốn chủ sở hữu832,997843,308815,740831,061832,997831,261828,717818,159752,507759,536775,318691,330566,467616,649

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ448 tỷ897 tỷ1345 tỷ1793 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ398 tỷ796 tỷ1193 tỷ1591 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |