CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình (tix)

36.50
1
(2.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.50
36
36.50
36
2,000
29.6K
3.7K
9.6x
1.2x
9% # 12%
0.7
1,011 Bi
29 Mi
778
35.8 - 29.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.00 2,200 37.45 4,000
33.05 3,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:16 36 0.25 1,000 1,000
14:46 36.50 0.75 1,000 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 568.99 (0.48) 0% 87.46 (0.11) 0%
2018 215.10 (0.21) 0% 75.60 (0.10) 0%
2019 252.70 (0.21) 0% 87.20 (0.09) 0%
2020 225.10 (0.05) 0% 80.90 (0.02) 0%
2021 248.45 (0.27) 0% 0.03 (0.12) 496%
2023 241.60 (0.11) 0% 0.03 (0.06) 229%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV56,01856,27652,49853,205212,471232,147266,08247,832206,241214,708478,537260,753203,637326,179
Tổng lợi nhuận trước thuế34,46026,53937,50630,629133,058127,930153,07228,866107,874130,265136,64683,937114,20584,727
Lợi nhuận sau thuế 27,56822,17929,82825,576108,416103,394124,07723,64487,303104,440110,78867,70590,46067,731
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,56822,17929,82825,576108,416103,394124,07723,64487,303104,440110,78867,70590,46067,731
Tổng tài sản1,212,0261,174,1581,210,4491,196,2291,196,2291,179,6091,185,4241,107,6181,095,1491,132,7001,024,7261,229,0511,241,5391,021,635
Tổng nợ368,719358,419379,389364,968364,968350,892367,265355,111335,613357,382333,396662,584624,891436,811
Vốn chủ sở hữu843,308815,740831,061831,261831,261828,717818,159752,507759,536775,318691,330566,467616,649584,824


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |