CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long (tig)

7.70
-0.10
(-1.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.80
7.80
7.80
7.60
538,000
9.4K
0.7K
8.8x
0.7x
3% # 8%
1.7
1,239 Bi
194 Mi
2,052,928
16.8 - 6.1
2,285 Bi
1,815 Bi
125.9%
44.28%
288 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.60 218,800 7.70 12,600
7.50 122,600 7.80 207,100
7.40 84,400 7.90 199,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
27,200 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.80 (9.30) 32.2%
VHM 106.80 (1.60) 31.7%
VRE 33.95 (-0.45) 6.9%
BCM 65.60 (-0.70) 6.9%
KDH 34.10 (-0.35) 3.3%
NVL 14.80 (-0.20) 2.9%
KSF 74.00 (2.10) 2.3%
KBC 35.15 (-0.40) 2.2%
VPI 57.10 (0.10) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.75 (-0.40) 1.6%
TCH 20.45 (-0.30) 1.4%
HUT 16.70 (-0.20) 1.3%
NLG 35.65 (-0.45) 1.3%
SJS 58.60 (0.40) 1.2%
DIG 20.45 (-0.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.80 0 27,100 27,100
09:12 7.80 0 1,300 28,400
09:16 7.80 0 100 28,500
09:18 7.70 -0.10 130,000 158,500
09:19 7.80 0 2,000 160,500
09:21 7.70 -0.10 2,000 162,500
09:25 7.70 -0.10 9,000 171,500
09:28 7.70 -0.10 100 171,600
09:30 7.80 0 3,700 175,300
09:31 7.80 0 11,500 186,800
09:34 7.70 -0.10 6,000 192,800
09:39 7.70 -0.10 17,400 210,200
09:44 7.70 -0.10 200 210,400
09:52 7.70 -0.10 400 210,800
09:57 7.80 0 2,000 212,800
10:10 7.70 -0.10 78,700 291,500
10:11 7.70 -0.10 3,000 294,500
10:13 7.70 -0.10 100 294,600
10:16 7.70 -0.10 900 295,500
10:23 7.70 -0.10 2,900 298,400
10:24 7.70 -0.10 2,000 300,400
10:25 7.70 -0.10 1,000 301,400
10:27 7.70 -0.10 100 301,500
10:28 7.70 -0.10 3,100 304,600
10:29 7.70 -0.10 3,000 307,600
10:32 7.70 -0.10 1,000 308,600
10:35 7.70 -0.10 1,800 310,400
10:36 7.70 -0.10 1,000 311,400
10:40 7.70 -0.10 3,200 314,600
10:41 7.70 -0.10 1,000 315,600
10:44 7.70 -0.10 4,000 319,600
10:45 7.70 -0.10 1,000 320,600
10:46 7.70 -0.10 5,900 326,500
10:47 7.70 -0.10 500 327,000
10:50 7.70 -0.10 1,000 328,000
10:51 7.70 -0.10 1,000 329,000
10:55 7.70 -0.10 3,000 332,000
10:56 7.70 -0.10 3,500 335,500
10:57 7.70 -0.10 1,600 337,100
10:58 7.70 -0.10 100 337,200
10:59 7.70 -0.10 3,000 340,200
11:10 7.80 0 1,400 341,600
11:28 7.70 -0.10 100 341,700
11:30 7.80 0 100 341,800
13:10 7.70 -0.10 2,000 343,800
13:13 7.70 -0.10 21,900 365,700
13:17 7.70 -0.10 1,000 366,700
13:23 7.70 -0.10 10,000 376,700
13:24 7.70 -0.10 17,800 394,500
13:25 7.70 -0.10 3,700 398,200
13:26 7.70 -0.10 3,000 401,200
13:31 7.70 -0.10 22,500 423,700
13:32 7.70 -0.10 15,000 438,700
13:33 7.70 -0.10 8,500 447,200
13:35 7.70 -0.10 19,000 466,200
13:38 7.70 -0.10 16,000 482,200
13:44 7.70 -0.10 5,800 488,000
13:46 7.70 -0.10 200 488,200
13:48 7.70 -0.10 7,300 495,500
13:49 7.70 -0.10 30,500 526,000
13:50 7.80 0 100 526,100
13:52 7.70 -0.10 9,000 535,100
13:53 7.70 -0.10 500 535,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 550.50 (0.19) 0% 125 (0.05) 0%
2018 500 (0.26) 0% 124 (0.06) 0%
2019 450 (0.30) 0% 135 (0.12) 0%
2020 720 (0.47) 0% 0 (0.09) 0%
2021 921.50 (0.91) 0% 0.02 (0.21) 1,370%
2022 1,450.03 (0.91) 0% 0 (0.21) 0%
2023 1,253.96 (0.25) 0% 0 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV400,261381,041312,144405,8811,499,3271,232,618943,537906,313471,498303,786259,753187,194177,801310,779
Tổng lợi nhuận trước thuế-40,59178,34689,11380,867207,735284,073275,900261,951106,146145,40374,62269,96556,436113,499
Lợi nhuận sau thuế -42,60961,42770,72650,850140,393226,422221,291205,53287,529116,33759,59454,75844,01387,248
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-36,17860,45168,86449,301141,922222,119227,222194,89072,831116,07059,38054,63043,90487,047
Tổng tài sản4,112,4374,303,0774,209,5764,125,9324,100,0194,141,5644,315,7233,518,5551,857,0351,499,5081,130,5281,046,647946,204864,957
Tổng nợ2,023,3941,537,3151,505,2411,492,3222,284,6961,558,8041,815,2721,509,561552,620282,142130,704181,269101,273149,117
Vốn chủ sở hữu2,089,0432,765,7632,704,3362,633,6091,815,3232,582,7602,500,4502,008,9941,304,4151,217,366999,824865,378844,931715,840


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |