CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long (tig)

11.20
0.10
(0.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
11.10
11.20
11
686,100
9.4K
0.7K
15.2x
1.2x
3% # 8%
1.9
2,149 Bi
194 Mi
1,991,485
16.8 - 11
2,285 Bi
1,815 Bi
125.9%
44.28%
288 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.10 46,100 11.20 253,800
11.00 382,200 11.30 311,800
10.90 169,000 11.40 441,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 83,600

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.20 (0.20) 29.1%
VIC 59.80 (0.10) 28.8%
BCM 76.90 (1.00) 9.9%
VRE 20.20 (0.20) 5.9%
KDH 32.05 (-0.55) 4.2%
KBC 30.45 (-0.10) 3.0%
NVL 10.35 (0.00) 2.5%
KSF 73.60 (6.60) 2.5%
VPI 58.80 (0.40) 2.4%
PDR 19.50 (0.05) 2.1%
DXG 16.05 (0.20) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.80 (0.05) 1.7%
DIG 20.00 (0.10) 1.5%
TCH 18.65 (0.50) 1.5%
SJS 104.60 (-1.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.10 -0.10 89,300 89,300
09:11 11.10 -0.10 3,000 92,300
09:13 11.10 -0.10 300 92,600
09:14 11.10 -0.10 25,800 118,400
09:16 11.20 0 10,000 128,400
09:17 11.10 -0.10 32,100 160,500
09:18 11.20 0 2,000 162,500
09:20 11.10 -0.10 12,100 174,600
09:23 11.10 -0.10 1,000 175,600
09:24 11.10 -0.10 2,100 177,700
09:28 11.10 -0.10 3,700 181,400
09:29 11.10 -0.10 100 181,500
09:30 11.20 0 5,000 186,500
09:31 11.10 -0.10 1,100 187,600
09:32 11.20 0 3,300 190,900
09:33 11.10 -0.10 100 191,000
09:34 11.10 -0.10 4,000 195,000
09:38 11.10 -0.10 300 195,300
09:42 11.10 -0.10 1,000 196,300
09:44 11.10 -0.10 100 196,400
09:45 11.10 -0.10 48,700 245,100
09:46 11.10 -0.10 51,500 296,600
09:48 11 -0.20 11,000 307,600
09:49 11.10 -0.10 100 307,700
09:51 11.10 -0.10 12,000 319,700
09:52 11.10 -0.10 12,600 332,300
09:53 11.10 -0.10 8,300 340,600
09:54 11.10 -0.10 2,000 342,600
09:57 11.20 0 2,600 345,200
09:58 11.20 0 10,000 355,200
10:10 11.10 -0.10 38,100 393,300
10:11 11.10 -0.10 27,600 420,900
10:14 11.10 -0.10 100 421,000
10:21 11.10 -0.10 3,600 424,600
10:30 11.10 -0.10 2,000 426,600
10:31 11.10 -0.10 600 427,200
10:32 11.10 -0.10 500 427,700
10:33 11.10 -0.10 500 428,200
10:37 11.10 -0.10 1,000 429,200
10:40 11 -0.20 50,000 479,200
10:41 11 -0.20 1,100 480,300
10:49 11.10 -0.10 12,500 492,800
10:50 11.10 -0.10 22,000 514,800
10:51 11.10 -0.10 31,100 545,900
10:52 11.10 -0.10 6,500 552,400
10:53 11.10 -0.10 12,000 564,400
10:54 11.10 -0.10 3,300 567,700
10:55 11.10 -0.10 15,000 582,700
10:57 11.10 -0.10 89,600 672,300
10:58 11.20 0 1,500 673,800
10:59 11.20 0 400 674,200
11:10 11.20 0 5,000 679,200
11:11 11.20 0 400 679,600
11:14 11.20 0 1,500 681,100
11:15 11.20 0 200 681,300
11:17 11.20 0 500 681,800
11:19 11.20 0 1,100 682,900
11:21 11.20 0 500 683,400
11:24 11.20 0 1,300 684,700
11:26 11.20 0 400 685,100
11:30 11.20 0 1,000 686,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 550.50 (0.19) 0% 125 (0.05) 0%
2018 500 (0.26) 0% 124 (0.06) 0%
2019 450 (0.30) 0% 135 (0.12) 0%
2020 720 (0.47) 0% 0 (0.09) 0%
2021 921.50 (0.91) 0% 0.02 (0.21) 1,370%
2022 1,450.03 (0.91) 0% 0 (0.21) 0%
2023 1,253.96 (0.25) 0% 0 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV400,261381,041312,144405,8811,499,3271,232,618943,537906,313471,498303,786259,753187,194177,801310,779
Tổng lợi nhuận trước thuế-40,59178,34689,11380,867207,735284,073275,900261,951106,146145,40374,62269,96556,436113,499
Lợi nhuận sau thuế -42,60961,42770,72650,850140,393226,422221,291205,53287,529116,33759,59454,75844,01387,248
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-36,17860,45168,86449,301141,922222,119227,222194,89072,831116,07059,38054,63043,90487,047
Tổng tài sản4,112,4374,303,0774,209,5764,125,9324,100,0194,141,5644,315,7233,518,5551,857,0351,499,5081,130,5281,046,647946,204864,957
Tổng nợ2,023,3941,537,3151,505,2411,492,3222,284,6961,558,8041,815,2721,509,561552,620282,142130,704181,269101,273149,117
Vốn chủ sở hữu2,089,0432,765,7632,704,3362,633,6091,815,3232,582,7602,500,4502,008,9941,304,4151,217,366999,824865,378844,931715,840

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-502 tỷ0 tỷ502 tỷ1005 tỷ1507 tỷ2009 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ1438 tỷ2876 tỷ4314 tỷ5752 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |