CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức (tdh)

2.96
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.96
2.96
2.96
2.96
3,500
0.8K
0K
0x
3.8x
0% # 0%
2.2
332 Bi
112 Mi
211,906
4.0 - 2.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.96 2,700 2.99 2,800
2.94 24,300 3.00 9,700
2.93 2,800 3.01 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.00 (0.00) 29.1%
VIC 60.10 (0.40) 28.8%
BCM 76.20 (0.30) 9.9%
VRE 20.05 (0.05) 5.9%
KDH 32.10 (-0.50) 4.2%
KBC 30.60 (0.05) 3.0%
NVL 10.40 (0.05) 2.5%
KSF 66.80 (-0.20) 2.5%
VPI 58.60 (0.20) 2.4%
PDR 19.60 (0.15) 2.1%
DXG 16.10 (0.25) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.90 (0.15) 1.7%
DIG 20.10 (0.20) 1.5%
TCH 18.40 (0.25) 1.5%
SJS 104.90 (-1.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 2.96 0.06 1,200 1,200
09:30 2.96 0.06 900 2,100
09:40 2.96 0.06 500 2,600
09:41 2.96 0.06 700 3,300
09:42 2.96 0.06 100 3,400
09:52 2.96 0.06 100 3,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,357.95 (1.84) 0% 130.12 (0.13) 0%
2018 2,276.62 (2.40) 0% 151.22 (0.09) 0%
2019 2,550 (3.93) 0% 171 (0.18) 0%
2020 2,735.88 (1.96) 0% 314.43 (-0.28) -0%
2022 791.40 (0.18) 0% 342.48 (0.03) 0%
2023 440.15 (0.05) 0% 88.20 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,0856,75519,98210,13848,959120,442172,747522,6601,961,0503,929,4342,400,1801,842,5781,061,090885,909
Tổng lợi nhuận trước thuế-283,57729,551-31,026-1,679-286,731-61,92617,791-863,807-281,757216,136115,127161,087135,82146,433
Lợi nhuận sau thuế -284,45929,594-31,513-1,695-288,072-62,7538,121-890,497-309,841178,26892,936130,685108,29445,937
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-284,45929,604-31,826-1,377-288,058-62,4364,935-942,055-363,426139,303115,425131,000108,27647,101
Tổng tài sản702,554982,6831,322,9141,362,381702,5541,333,5021,418,4331,842,1235,570,5595,327,3834,561,5412,873,3162,800,6252,529,328
Tổng nợ615,438611,108980,934988,490615,438957,819979,7561,221,3503,333,3612,767,6762,085,2621,037,9671,029,6741,145,750
Vốn chủ sở hữu87,116371,575341,980373,89187,116375,683438,677620,7732,237,1992,559,7072,476,2781,835,3491,770,9501,383,578

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520042003-1624 tỷ0 tỷ1624 tỷ3248 tỷ4871 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005200420030 tỷ1857 tỷ3714 tỷ5571 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |