CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức (tdh)

2.36
0.04
(1.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.32
2.32
2.45
2.32
62,900
3.3K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
1.9
261 Bi
112 Mi
153,735
4.9 - 2.3
611 Bi
372 Bi
164.5%
37.81%
68 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.34 1,000 2.36 1,000
2.33 10,000 2.37 1,100
2.32 7,000 2.38 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 18,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 2.45 0.11 10,500 10,500
09:36 2.41 0.07 100 10,600
10:13 2.32 -0.02 3,900 14,500
10:31 2.32 -0.02 600 15,100
11:10 2.42 0.08 8,000 23,100
11:14 2.42 0.08 5,000 28,100
11:20 2.40 0.06 100 28,200
13:10 2.40 0.06 8,500 36,700
13:36 2.32 -0.02 5,000 41,700
14:10 2.40 0.06 5,000 46,700
14:15 2.36 0.02 400 47,100
14:19 2.36 0.02 200 47,300
14:20 2.32 -0.02 10,000 57,300
14:31 2.34 0 500 57,800
14:46 2.36 0.02 5,100 62,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,357.95 (1.84) 0% 130.12 (0.13) 0%
2018 2,276.62 (2.40) 0% 151.22 (0.09) 0%
2019 2,550 (3.93) 0% 171 (0.18) 0%
2020 2,735.88 (1.96) 0% 314.43 (-0.28) -0%
2022 791.40 (0.18) 0% 342.48 (0.03) 0%
2023 440.15 (0.05) 0% 88.20 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,75519,98210,13834,690120,442172,747522,6601,961,0503,929,4342,400,1801,842,5781,061,090885,909614,676
Tổng lợi nhuận trước thuế29,551-31,026-1,679-35,609-61,92617,791-863,807-281,757216,136115,127161,087135,82146,43352,299
Lợi nhuận sau thuế 29,594-31,513-1,695-35,819-62,7538,121-890,497-309,841178,26892,936130,685108,29445,93747,660
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,604-31,826-1,377-35,818-62,4364,935-942,055-363,426139,303115,425131,000108,27647,10151,055
Tổng tài sản982,6831,322,9141,362,3811,347,4951,333,5021,418,4331,842,1235,570,5595,327,3834,561,5412,873,3162,800,6252,529,3282,439,213
Tổng nợ611,108980,934988,490957,487957,819979,7561,221,3503,333,3612,767,6762,085,2621,037,9671,029,6741,145,750924,771
Vốn chủ sở hữu371,575341,980373,891390,007375,683438,677620,7732,237,1992,559,7072,476,2781,835,3491,770,9501,383,5781,514,441


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |