CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương (tdc)

11.75
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.75
11.75
11.80
11.60
67,000
12.1K
4.2K
2.6x
0.9x
10% # 35%
1.3
1,095 Bi
100 Mi
811,333
13.6 - 8.4
3,195 Bi
1,210 Bi
264%
27.47%
15 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.70 1,100 11.75 16,200
11.60 10,500 11.80 25,300
11.55 7,800 11.85 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.80 (9.30) 32.2%
VHM 107.00 (1.80) 31.7%
VRE 33.80 (-0.60) 6.9%
BCM 66.00 (-0.30) 6.9%
KDH 33.95 (-0.50) 3.3%
NVL 14.85 (-0.15) 2.9%
KSF 74.40 (2.50) 2.3%
KBC 34.80 (-0.75) 2.2%
VPI 57.50 (0.50) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.65 (-0.50) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.60 (-0.30) 1.3%
NLG 35.60 (-0.50) 1.3%
SJS 58.70 (0.50) 1.2%
DIG 20.55 (-0.25) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 11.75 0 1,300 1,300
09:22 11.75 0 900 2,200
09:25 11.75 0 100 2,300
09:26 11.75 0 3,600 5,900
09:38 11.70 -0.05 1,500 7,400
09:40 11.70 -0.05 500 7,900
09:44 11.70 -0.05 2,200 10,100
09:45 11.75 0 700 10,800
09:46 11.80 0.05 100 10,900
09:59 11.70 -0.05 700 11,600
10:10 11.75 0 100 11,700
10:13 11.80 0.05 100 11,800
10:38 11.75 0 1,000 12,800
10:42 11.75 0 200 13,000
10:43 11.80 0.05 100 13,100
10:56 11.80 0.05 400 13,500
11:12 11.80 0.05 200 13,700
11:21 11.80 0.05 200 13,900
11:22 11.75 0 100 14,000
11:30 11.75 0 1,400 15,400
13:13 11.75 0 100 15,500
13:37 11.70 -0.05 5,400 20,900
13:38 11.70 -0.05 1,400 22,300
13:40 11.70 -0.05 1,500 23,800
13:41 11.70 -0.05 1,000 24,800
13:43 11.70 -0.05 600 25,400
13:45 11.75 0 100 25,500
13:57 11.70 -0.05 900 26,400
13:58 11.70 -0.05 3,000 29,400
14:10 11.75 0 900 30,300
14:13 11.70 -0.05 200 30,500
14:14 11.75 0 100 30,600
14:16 11.70 -0.05 2,000 32,600
14:17 11.65 -0.10 5,100 37,700
14:20 11.65 -0.10 200 37,900
14:21 11.75 0 100 38,000
14:29 11.60 -0.15 20,000 58,000
14:30 11.75 0 100 58,100
14:46 11.75 0 8,900 67,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,449.94 (1.44) 0% 126.93 (0.14) 0%
2018 1,505.91 (1.83) 0% 146.45 (0.13) 0%
2019 1,894.69 (1.96) 0% 193.41 (0.15) 0%
2020 1,313.69 (1.73) 0% 127.64 (0.20) 0%
2021 1,695.79 (1.69) 0% 0.01 (0.12) 1,131%
2022 2,889.93 (2.50) 0% 139.26 (0.04) 0%
2023 1,595.15 (0.10) 0% 145.01 (-0.04) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV771,852185,361118,520119,2261,194,959583,8032,500,2851,685,1601,725,0351,956,4471,834,0271,435,2541,485,5751,614,655
Tổng lợi nhuận trước thuế334,02854,09674,754-24,053438,825-401,40385,094174,465264,061199,490168,406173,074166,753149,489
Lợi nhuận sau thuế 316,89854,04174,186-24,053421,072-402,79634,722124,383202,206153,844125,619136,696128,282109,035
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ315,14953,42773,381-23,398418,559-402,81630,103120,773194,815148,382119,663130,735121,993107,292
Tổng tài sản4,404,9243,514,7273,506,0793,543,8124,404,9243,610,4673,839,4375,239,7965,675,6036,244,555
Tổng nợ3,194,7842,621,4862,666,8792,777,3733,194,7842,819,9702,617,9763,959,7114,388,9315,005,013
Vốn chủ sở hữu1,210,140893,241839,200766,4391,210,140790,4971,221,4611,280,0861,286,6721,239,542


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |