CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương (tdc)

10.35
0.05
(0.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.30
10.35
10.20
213,100
8.9K
0.7K
15.4x
1.2x
2% # 7%
1.7
1,030 Bi
100 Mi
485,976
12.1 - 8
2,621 Bi
893 Bi
293.5%
25.41%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 9,700 10.35 5,000
10.25 15,400 10.40 37,400
10.20 22,100 10.45 43,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
7,200 30,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 10.30 0.32 2,800 2,800
09:17 10.35 0.37 600 3,400
09:18 10.35 0.37 5,600 9,000
09:19 10.35 0.37 1,100 10,100
09:22 10.30 0.32 6,000 16,100
09:23 10.25 0.27 200 16,300
09:24 10.30 0.32 100 16,400
09:29 10.30 0.32 700 17,100
09:31 10.30 0.32 3,600 20,700
09:35 10.30 0.32 900 21,600
09:38 10.25 0.27 5,000 26,600
09:39 10.30 0.32 100 26,700
09:46 10.30 0.32 500 27,200
10:10 10.30 0.32 6,700 33,900
10:11 10.30 0.32 7,200 41,100
10:17 10.30 0.32 400 41,500
10:18 10.30 0.32 2,300 43,800
10:25 10.30 0.32 100 43,900
10:31 10.30 0.32 100 44,000
10:41 10.30 0.32 5,000 49,000
10:46 10.30 0.32 500 49,500
10:57 10.25 0.27 10,000 59,500
10:59 10.30 0.32 100 59,600
11:11 10.25 0.27 2,600 62,200
11:15 10.30 0.32 100 62,300
13:10 10.25 0.27 2,400 64,700
13:12 10.20 0.22 300 65,000
13:13 10.20 0.22 700 65,700
13:14 10.25 0.27 100 65,800
13:18 10.25 0.27 300 66,100
13:22 10.25 0.27 5,000 71,100
13:26 10.20 0.22 500 71,600
13:29 10.25 0.27 1,100 72,700
13:30 10.25 0.27 1,000 73,700
13:31 10.25 0.27 5,000 78,700
13:32 10.25 0.27 1,000 79,700
13:33 10.25 0.27 1,000 80,700
13:34 10.25 0.27 8,000 88,700
13:35 10.30 0.32 100 88,800
13:37 10.30 0.32 300 89,100
13:42 10.25 0.27 2,100 91,200
13:44 10.30 0.32 300 91,500
13:50 10.25 0.27 1,300 92,800
13:52 10.25 0.27 500 93,300
13:53 10.30 0.32 200 93,500
13:55 10.30 0.32 500 94,000
13:56 10.25 0.27 200 94,200
13:57 10.30 0.32 100 94,300
14:10 10.25 0.27 32,100 126,400
14:11 10.25 0.27 8,300 134,700
14:12 10.30 0.32 6,100 140,800
14:14 10.20 0.22 400 141,200
14:17 10.30 0.32 100 141,300
14:18 10.30 0.32 1,000 142,300
14:20 10.30 0.32 8,200 150,500
14:21 10.25 0.27 4,000 154,500
14:22 10.25 0.27 100 154,600
14:23 10.25 0.27 600 155,200
14:25 10.25 0.27 500 155,700
14:26 10.30 0.32 100 155,800
14:27 10.25 0.27 5,000 160,800
14:29 10.25 0.27 3,000 163,800
14:30 10.30 0.32 5,500 169,300
14:46 10.35 0.37 43,800 213,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,449.94 (1.44) 0% 126.93 (0.14) 0%
2018 1,505.91 (1.83) 0% 146.45 (0.13) 0%
2019 1,894.69 (1.96) 0% 193.41 (0.15) 0%
2020 1,313.69 (1.73) 0% 127.64 (0.20) 0%
2021 1,695.79 (1.69) 0% 0.01 (0.12) 1,131%
2022 2,889.93 (2.50) 0% 139.26 (0.04) 0%
2023 1,595.15 (0.10) 0% 145.01 (-0.04) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV185,361118,520119,226240,014583,8032,500,2851,685,1601,725,0351,956,4471,834,0271,435,2541,485,5751,614,6551,959,367
Tổng lợi nhuận trước thuế54,09674,754-24,053-36,733-401,40385,094174,465264,061199,490168,406173,074166,753149,489149,944
Lợi nhuận sau thuế 54,04174,186-24,053-36,989-402,79634,722124,383202,206153,844125,619136,696128,282109,035112,718
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ53,42773,381-23,398-36,870-402,81630,103120,773194,815148,382119,663130,735121,993107,292116,643
Tổng tài sản3,514,7273,506,0793,543,8123,626,7223,610,4673,839,4375,239,7965,675,6036,244,555
Tổng nợ2,621,4862,666,8792,777,3732,799,1812,819,9702,617,9763,959,7114,388,9315,005,013
Vốn chủ sở hữu893,241839,200766,439827,541790,4971,221,4611,280,0861,286,6721,239,542


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |