CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương (tdc)

12.30
0.15
(1.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.15
12.40
12.40
12.25
112,400
12.1K
4.2K
2.9x
1.0x
10% # 35%
1.6
1,215 Bi
100 Mi
759,913
13.6 - 8
3,195 Bi
1,210 Bi
264%
27.47%
15 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.30 3,100 12.35 12,700
12.25 36,000 12.40 26,100
12.20 56,100 12.45 56,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 32,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.00 (0.00) 29.1%
VIC 60.30 (0.60) 28.8%
BCM 75.70 (-0.20) 9.9%
VRE 20.30 (0.30) 5.9%
KDH 32.15 (-0.45) 4.2%
KBC 30.60 (0.05) 3.0%
NVL 10.40 (0.05) 2.5%
KSF 66.80 (-0.20) 2.5%
VPI 58.70 (0.30) 2.4%
PDR 19.65 (0.20) 2.1%
DXG 16.15 (0.30) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.75 (0.00) 1.7%
DIG 20.15 (0.25) 1.5%
TCH 18.45 (0.30) 1.5%
SJS 104.90 (-1.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 12.40 0.45 1,100 1,100
09:17 12.40 0.45 7,600 8,700
09:18 12.30 0.35 500 9,200
09:22 12.25 0.30 6,600 15,800
09:23 12.30 0.35 11,100 26,900
09:24 12.40 0.45 9,900 36,800
09:25 12.40 0.45 10,000 46,800
09:26 12.40 0.45 6,300 53,100
09:27 12.40 0.45 13,600 66,700
09:29 12.35 0.40 100 66,800
09:32 12.35 0.40 1,000 67,800
09:33 12.30 0.35 1,000 68,800
09:34 12.30 0.35 3,000 71,800
09:35 12.30 0.35 20,000 91,800
09:36 12.30 0.35 100 91,900
09:40 12.30 0.35 700 92,600
09:41 12.30 0.35 6,400 99,000
09:43 12.30 0.35 500 99,500
09:45 12.30 0.35 300 99,800
09:47 12.30 0.35 2,200 102,000
09:49 12.30 0.35 400 102,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,449.94 (1.44) 0% 126.93 (0.14) 0%
2018 1,505.91 (1.83) 0% 146.45 (0.13) 0%
2019 1,894.69 (1.96) 0% 193.41 (0.15) 0%
2020 1,313.69 (1.73) 0% 127.64 (0.20) 0%
2021 1,695.79 (1.69) 0% 0.01 (0.12) 1,131%
2022 2,889.93 (2.50) 0% 139.26 (0.04) 0%
2023 1,595.15 (0.10) 0% 145.01 (-0.04) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV771,852185,361118,520119,2261,194,959583,8032,500,2851,685,1601,725,0351,956,4471,834,0271,435,2541,485,5751,614,655
Tổng lợi nhuận trước thuế334,02854,09674,754-24,053438,825-401,40385,094174,465264,061199,490168,406173,074166,753149,489
Lợi nhuận sau thuế 316,89854,04174,186-24,053421,072-402,79634,722124,383202,206153,844125,619136,696128,282109,035
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ315,14953,42773,381-23,398418,559-402,81630,103120,773194,815148,382119,663130,735121,993107,292
Tổng tài sản4,404,9243,514,7273,506,0793,543,8124,404,9243,610,4673,839,4375,239,7965,675,6036,244,555
Tổng nợ3,194,7842,621,4862,666,8792,777,3733,194,7842,819,9702,617,9763,959,7114,388,9315,005,013
Vốn chủ sở hữu1,210,140893,241839,200766,4391,210,140790,4971,221,4611,280,0861,286,6721,239,542

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-968 tỷ0 tỷ968 tỷ1935 tỷ2903 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ2082 tỷ4163 tỷ6245 tỷ8326 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |