CTCP Xây lắp Thành An 96 (ta9)

11.70
0.10
(0.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.70
11.80
11.60
14,500
12.8K
2.1K
5.6x
0.9x
1% # 16%
1.6
144 Bi
12 Mi
42,580
15.5 - 9.3
2,230 Bi
159 Bi
1,398.4%
6.67%
271 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.60 1,000 11.70 700
11.50 500 11.80 5,500
11.40 3,000 11.90 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 11.70 0.10 300 300
11:16 11.70 0.10 2,800 3,100
11:26 11.80 0.20 100 3,200
13:10 11.80 0.20 400 3,600
13:11 11.60 0 10,000 13,600
13:14 11.80 0.20 100 13,700
13:15 11.80 0.20 300 14,000
13:52 11.80 0.20 100 14,100
13:53 11.80 0.20 100 14,200
14:30 11.70 0.10 300 14,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,411.54 (2.03) 0% 42.44 (0.04) 0%
2018 1,861 (1.22) 0% 32.75 (0.02) 0%
2019 1,200 (1.28) 0% 21.12 (0.02) 0%
2020 1,000 (1.47) 0% 17.12 (0.02) 0%
2021 1,106.70 (1.23) 0% 17.71 (0.02) 0%
2023 2,300 (0.05) 0% 18.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV915,069651,155362,2841,340,1012,843,8112,201,3691,226,1561,468,3541,280,2821,224,4022,027,3392,695,9932,341,6331,551,268
Tổng lợi nhuận trước thuế9,1966,4973,62313,13028,76323,23624,61629,38828,44227,42645,74952,11342,86530,453
Lợi nhuận sau thuế 7,3515,1982,72610,50423,01018,04519,61123,31222,66821,94136,58841,69033,32923,676
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,3515,1982,72610,50423,01018,04519,61123,31222,66821,94136,58841,69033,32923,676
Tổng tài sản2,389,6842,479,2582,128,9682,226,7492,226,7491,599,2721,428,7091,155,5051,178,3171,283,4451,394,8971,524,6051,117,182706,039
Tổng nợ2,230,1962,327,1221,967,0512,067,5582,067,5581,446,0081,276,2171,003,9391,031,4341,138,7841,243,0091,377,8531,006,393636,833
Vốn chủ sở hữu159,488152,137161,917159,191159,191153,264152,492151,565146,883144,662151,888146,752110,79069,206


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |