CTCP Sonadezi Long Thành (szl)

41.95
-0.05
(-0.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42
41.95
41.95
41.95
300
25.1K
4.6K
9.2x
1.7x
6% # 18%
0.7
1,071 Bi
27 Mi
6,962
43.3 - 34.7
1,238 Bi
640 Bi
193.5%
34.08%
85 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.30 800 41.95 400
41.15 500 42.00 300
41.10 100 42.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:18 41.95 -0.05 200 200
14:46 41.95 -0.05 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 275 (0.32) 0% 54.40 (0.09) 0%
2018 342 (0.36) 0% 70.40 (0.11) 0%
2019 389.20 (0.37) 0% 82 (0.10) 0%
2020 409.20 (0.36) 0% 87.08 (0.10) 0%
2021 409.50 (0.39) 0% 87.17 (0.10) 0%
2023 455.29 (0.21) 0% 90.33 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV124,426125,009115,210126,461441,071410,399387,810359,309371,051364,863321,894286,361192,396180,114
Tổng lợi nhuận trước thuế29,16240,41029,14941,326127,991118,892123,481124,287127,023129,374105,629121,31152,79250,411
Lợi nhuận sau thuế 24,48034,63823,17234,271103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,82243,403
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,48034,63823,17234,271103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,82243,403
Tổng tài sản1,878,6131,914,4541,916,6371,915,5701,915,5701,968,2161,689,8621,653,0511,637,0401,599,2421,515,7541,508,4341,286,7491,234,439
Tổng nợ1,238,4211,298,7421,272,8381,294,9441,294,9441,374,3981,097,4311,099,987930,1771,020,294987,601988,089857,587773,920
Vốn chủ sở hữu640,192615,712643,798620,626620,626593,817592,431553,065706,863578,948528,153520,345429,162460,518


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |