CTCP Sonadezi Long Thành (szl)

46
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
46
46
46
46
700
24.7K
4.1K
11.2x
1.9x
6% # 17%
0.8
1,173 Bi
27 Mi
7,993
49.4 - 36.7
1,256 Bi
630 Bi
199.3%
33.41%
51 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
45.60 100 46.00 1,300
45.55 100 46.30 1,000
45.50 4,100 46.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.00 (0.00) 29.1%
VIC 59.90 (0.20) 28.8%
BCM 76.00 (0.10) 9.9%
VRE 20.10 (0.10) 5.9%
KDH 32.40 (-0.20) 4.2%
KBC 30.55 (0.00) 3.0%
NVL 10.40 (0.05) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.20 (-0.20) 2.4%
PDR 19.45 (0.00) 2.1%
DXG 15.90 (0.05) 1.7%
HUT 14.90 (-0.10) 1.7%
NLG 34.80 (0.05) 1.7%
DIG 19.95 (0.05) 1.5%
TCH 18.25 (0.10) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 46 -0.75 100 100
09:17 46 -0.75 500 600
09:18 46 -0.75 100 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 275 (0.32) 0% 54.40 (0.09) 0%
2018 342 (0.36) 0% 70.40 (0.11) 0%
2019 389.20 (0.37) 0% 82 (0.10) 0%
2020 409.20 (0.36) 0% 87.08 (0.10) 0%
2021 409.50 (0.39) 0% 87.17 (0.10) 0%
2023 455.29 (0.21) 0% 90.33 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV123,547124,426125,009115,210488,192441,071410,399387,810359,309371,051364,863321,894286,361192,396
Tổng lợi nhuận trước thuế27,64229,16240,41029,149126,364127,991118,892123,481124,287127,023129,374105,629121,31152,792
Lợi nhuận sau thuế 22,28224,48034,63823,172104,572103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,822
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,28224,48034,63823,172104,572103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,822
Tổng tài sản1,885,9151,878,6131,914,4541,916,6371,885,9151,915,5701,968,2161,689,8621,653,0511,637,0401,599,2421,515,7541,508,4341,286,749
Tổng nợ1,254,3321,238,4211,298,7421,272,8381,255,8051,294,9441,374,3981,097,4311,099,987930,1771,020,294987,601988,089857,587
Vốn chủ sở hữu631,584640,192615,712643,798630,110620,626593,817592,431553,065706,863578,948528,153520,345429,162

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ155 tỷ309 tỷ464 tỷ618 tỷ773 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ624 tỷ1248 tỷ1873 tỷ2497 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |