CTCP Sông Đà 10 (sdt)

4.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.10
4.10
4.10
2,500
18.8K
0.4K
10.5x
0.2x
1% # 2%
1.3
175 Bi
43 Mi
0
0 - 0
1,379 Bi
804 Bi
171.4%
36.85%
135 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.10 10,500 4.30 3,000
4.00 30,600 4.40 10,200
3.90 3,900 4.50 21,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:45 4.10 -0.30 1,000 1,000
09:46 4.10 -0.30 1,500 2,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,310 (1.50) 0% 64.98 (0.03) 0%
2018 1,254.61 (1.53) 0% 42.16 (0.01) 0%
2019 1,015.90 (1.00) 0% 35.29 (0.00) 0%
2020 1,064.90 (0.97) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,100.50 (1.08) 0% 4.23 (-0.01) -0%
2022 896.20 (0.44) 0% 5.59 (-0.00) -0%
2023 933.20 (0.08) 0% 12.24 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV140,112331,340145,871151,719705,299444,9501,080,841967,247995,9761,532,0931,502,5251,448,5771,621,7791,269,355
Tổng lợi nhuận trước thuế2,34010,7302,3644,8523,211-2,267-5,76313,5673,72718,33340,14594,122110,16197,553
Lợi nhuận sau thuế 1,3987,4451,2622,080-4,977-15,649-14,2653,5871,7028,01726,64569,46381,12071,993
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3998,5642,2823,249-1,073-15,768-11,9737,9377,73814,81235,32282,03292,19877,276
Tổng tài sản2,182,9372,288,9662,239,4262,241,5602,288,5412,212,6332,755,4712,968,3493,016,2903,067,8523,171,0203,090,5513,170,0883,024,592
Tổng nợ1,378,6171,481,0391,437,9291,441,3251,485,6191,404,5941,914,5122,088,8022,120,1002,144,5232,194,1062,128,3042,222,4522,086,435
Vốn chủ sở hữu804,320807,927801,497800,235802,922808,039840,959879,547896,191923,329976,914962,248947,636938,157


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |