CTCP Sông Đà 9 (sd9)

11.70
-0.10
(-0.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.70
11.70
11.50
5,500
24.8K
0.7K
16.2x
0.5x
1% # 3%
1.2
404 Bi
34 Mi
43,919
13.3 - 8
980 Bi
848 Bi
115.6%
46.39%
106 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.50 4,700 11.70 1,900
11.40 4,700 11.80 25,700
11.30 17,000 11.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:55 11.70 0 1,000 1,000
09:59 11.50 -0.20 4,400 5,400
10:10 11.70 0 100 5,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 835.50 (0.79) 0% 50 (0.07) 0%
2018 831.91 (0.56) 0% 50 (0.05) 0%
2019 750 (0.62) 0% 35 (0.04) 0%
2020 663.12 (0.51) 0% 30.60 (0.04) 0%
2021 900,000 (0.57) 0% 0 (0.03) 0%
2023 489 (0.07) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV96,861114,777112,086226,510505,064574,157571,622510,423617,415559,697787,263595,6431,188,7531,233,311
Tổng lợi nhuận trước thuế9,11725,17320,28913,43554,19558,50649,81346,45747,59557,44580,45748,487106,15294,649
Lợi nhuận sau thuế 7,01318,87516,9428,07938,47443,93733,12236,26037,42749,80667,30640,62586,86776,140
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,88610,01410,3701,70211,95415,8298,0518,70011,36028,20749,39033,51070,45264,645
Tổng tài sản1,828,6101,843,5331,849,5981,875,0571,875,0552,108,7582,326,5422,461,5542,391,8282,171,8521,859,5541,817,3471,857,5992,201,380
Tổng nợ980,350996,112996,9261,039,4011,039,3251,272,6721,501,8091,642,7391,570,6621,327,2351,010,083995,8101,057,0901,459,480
Vốn chủ sở hữu848,260847,421852,672835,656835,730836,087824,733818,815821,167844,616849,470821,537800,508741,899


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |