CTCP Sông Đà 5 (sd5)

7.80
-0.10
(-1.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
7.80
7.80
7.80
3,000
18.3K
0.9K
9.1x
0.4x
1% # 5%
0.5
205 Bi
26 Mi
28,497
8.2 - 6.8
1,056 Bi
476 Bi
221.9%
31.07%
119 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 47,400 7.90 8,900
7.70 5,700 8.00 7,600
7.60 7,000 8.10 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:19 7.80 -0.10 3,000 3,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,545 (1.54) 0% 56.87 (0.03) 0%
2018 1,346.45 (1.30) 0% 27.90 (0.02) 0%
2019 1,359.02 (1.17) 0% 31.20 (0.02) 0%
2020 11,815.50 (1.75) 0% 26 (0.03) 0%
2022 1,033 (1.80) 0% 29.60 (0.02) 0%
2023 1,537.54 (0.52) 0% 20.72 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV488,861777,162554,097421,6072,262,1461,800,7792,147,9501,748,1091,169,4941,303,9261,537,1971,461,8352,544,9012,020,331
Tổng lợi nhuận trước thuế8,70511,0118,1875,89830,81926,00031,32138,85625,67222,96432,65852,28555,52374,285
Lợi nhuận sau thuế 5,6936,8526,5493,40421,05217,43921,56529,03119,96916,46025,99341,51342,91255,993
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,6936,8526,5493,40421,05217,43921,56529,03119,96916,46025,99340,11742,33856,755
Tổng tài sản1,531,7811,728,7061,655,7761,495,1481,495,1481,762,5361,475,5141,491,9521,510,1951,434,7551,420,4851,972,3902,131,6422,009,711
Tổng nợ1,055,8991,258,5181,171,3891,017,3101,017,3101,288,310997,1621,006,1351,033,439954,645922,1531,450,3571,617,2021,485,847
Vốn chủ sở hữu475,881470,188484,388477,838477,838474,225478,352485,817476,756480,110498,331522,033514,440523,865


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |