CTCP Sông Đà 4 (sd4)

3.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.40
3.40
3.40
3.40
0
3.4K
0K
1,000x
1x
0% # 0%
1.0
35 Bi
10 Mi
0
0 - 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.30 500 3.60 100
3.20 1,000 3.70 300
3.00 100 3.80 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 813.65 (0.87) 0% 29.44 (0.03) 0%
2018 796.85 (0.79) 0% 21.83 (0.02) 0%
2019 750 (0.94) 0% 17.50 (0.01) 0%
2020 830 (0.84) 0% 14.66 (0.00) 0%
2021 727 (0.53) 0% 2.87 (0.00) 0%
2022 688 (0.41) 0% 2.40 (-0.01) -0%
2023 535.30 (0.04) 0% 0.96 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV66,132118,02483,78138,211306,180409,588531,161841,426939,396794,295868,572818,216859,806789,373
Tổng lợi nhuận trước thuế-93,239-12,042-29,475262-135,544-8,5312,7115167,54117,39432,64930,77930,00526,353
Lợi nhuận sau thuế -93,239-13,619-29,313101-135,544-10,2022,0071716,50915,00828,54725,00824,99421,325
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-93,239-13,619-29,313101-135,544-10,2022,0071716,50915,00828,54725,00824,99421,325
Tổng tài sản807,6391,001,8181,052,3101,048,052807,0181,080,5711,349,3311,210,4331,344,7431,342,0621,264,9241,080,310957,719794,842
Tổng nợ771,593872,533910,983877,412772,022910,0321,168,5901,031,6981,165,4171,167,6551,085,991927,486804,810659,567
Vốn chủ sở hữu36,046129,284141,327170,64034,996170,539180,741178,735179,325174,407178,933152,824152,909135,275


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |