CTCP Sông Đà 2 (sd2)

4.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.70
4.70
4.70
4.70
0
12.6K
0.7K
7.2x
0.4x
2% # 5%
2.9
68 Bi
14 Mi
2,015
5.8 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.60 400 5.00 4,000
4.50 300 5.30 100
0.00 0 5.40 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 757.64 (0.70) 0% 22.66 (0.00) 0%
2018 754.13 (0.46) 0% 15.59 (0.00) 0%
2019 552.84 (0.41) 0% 7.84 (-0.01) -0%
2020 535 (0.33) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 416.10 (0.22) 0% 0 (0.01) 0%
2022 348 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2023 261.74 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,81025,15336,37864,374149,526149,798215,212332,862412,449457,533702,871805,608689,836644,292
Tổng lợi nhuận trước thuế1581991219,5842,8272,30116,028-21,995-6,0627,8247,66615,45015,61810,679
Lợi nhuận sau thuế 1581991218,8772,1202,27712,090-23,655-10,8222,0284,4408,5619,9305,395
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1581991218,8772,1202,27712,090-23,655-10,8222,0284,4408,5619,9305,395
Tổng tài sản408,022420,052428,316452,106452,090472,465472,864504,029675,229654,024739,843883,213899,050854,482
Tổng nợ226,905239,093247,555271,467271,451293,946296,622339,877487,316446,277533,309673,729688,223641,355
Vốn chủ sở hữu181,117180,959180,760180,639180,639178,519176,242164,151187,912207,747206,535209,484210,827213,127


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |