CTCP Đầu tư PV2 (pv2)

2.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.70
2.70
2.80
2.60
194,700
6.1K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.0
93 Bi
37 Mi
205,324
4.2 - 2.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.70 253,600 2.80 283,200
2.60 254,700 2.90 290,900
2.50 286,400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 111.80 (-3.20) 32.2%
VHM 89.40 (-2.80) 31.7%
VRE 28.80 (-0.45) 6.9%
BCM 69.20 (0.00) 6.9%
KDH 28.75 (0.25) 3.3%
NVL 16.75 (-0.10) 2.9%
KSF 66.10 (-0.30) 2.3%
KBC 28.40 (-0.05) 2.2%
VPI 53.20 (-0.10) 1.9%
PDR 20.25 (0.05) 1.7%
DXG 19.40 (0.10) 1.6%
TCH 24.80 (-0.15) 1.4%
HUT 14.40 (0.10) 1.3%
NLG 40.70 (0.90) 1.3%
SJS 149.80 (9.80) 1.2%
DIG 20.60 (0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.60 -0.10 18,700 18,700
09:19 2.60 -0.10 3,200 21,900
09:30 2.70 0 2,100 24,000
09:35 2.70 0 200 24,200
09:36 2.70 0 1,100 25,300
09:39 2.70 0 100 25,400
09:41 2.70 0 1,000 26,400
09:42 2.70 0 131,500 157,900
09:45 2.70 0 2,000 159,900
09:47 2.70 0 600 160,500
09:59 2.70 0 2,000 162,500
10:10 2.70 0 22,100 184,600
10:15 2.80 0.10 100 184,700
10:18 2.70 0 300 185,000
10:27 2.70 0 5,700 190,700
10:47 2.70 0 2,000 192,700
13:10 2.70 0 2,000 194,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 37.68 (0.02) 0% 3.14 (0.00) 0%
2018 33.77 (0.02) 0% 17.97 (0.02) 0%
2019 194.48 (0.01) 0% 18.56 (0.01) 0%
2020 183.67 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 189.01 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 188.15 (0) 0% 0 (0.00) 0%
2023 185.44 (0) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV150,000150,0004,50049613,19321,68621,31023,07013,417
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,692676-5082,232-17,2928,563-4,5114,24684112,75018,8734,896-45,182476
Lợi nhuận sau thuế -19,692676-5082,232-17,2928,563-4,5114,24684112,75016,8744,896-45,182476
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-19,692676-5082,232-17,2928,563-4,5114,24684112,75016,8744,896-45,182476
Tổng tài sản255,581403,138401,840402,286255,581400,374391,621381,166320,096281,801242,825224,560207,783252,945
Tổng nợ27,773155,639155,329155,26727,773155,586155,397140,43083,60746,15319,92718,5356,65432,442
Vốn chủ sở hữu227,808247,500246,511247,019227,808244,787236,224240,735236,489235,648222,898206,025201,129220,503

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-223 tỷ-112 tỷ0 tỷ112 tỷ223 tỷ335 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ217 tỷ433 tỷ650 tỷ866 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |