CTCP Đầu tư PV2 (pv2)

2.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.70
2.70
2.80
2.70
18,000
6.1K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.0
93 Bi
37 Mi
205,324
4.2 - 2.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.70 6,900 2.80 106,200
2.60 256,900 2.90 110,200
2.50 133,200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (1.10) 32.2%
VHM 93.00 (-2.00) 31.7%
VRE 29.85 (0.25) 6.9%
BCM 62.90 (-1.90) 6.9%
KDH 31.75 (0.15) 3.3%
NVL 13.40 (-0.15) 2.9%
KSF 74.80 (2.00) 2.3%
KBC 34.35 (-0.15) 2.2%
VPI 59.40 (-0.10) 1.9%
PDR 19.15 (-0.35) 1.7%
DXG 16.95 (-0.30) 1.6%
TCH 18.40 (-0.60) 1.4%
HUT 16.30 (-0.20) 1.3%
NLG 31.60 (-0.60) 1.3%
SJS 58.00 (-0.80) 1.2%
DIG 18.15 (0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.80 0.10 700 700
09:19 2.70 0 2,000 2,700
09:25 2.70 0 2,000 4,700
09:26 2.70 0 5,000 9,700
09:29 2.70 0 100 9,800
09:38 2.70 0 300 10,100
09:43 2.80 0.10 100 10,200
09:44 2.70 0 1,700 11,900
10:30 2.70 0 500 12,400
10:37 2.70 0 5,000 17,400
10:47 2.70 0 600 18,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 37.68 (0.02) 0% 3.14 (0.00) 0%
2018 33.77 (0.02) 0% 17.97 (0.02) 0%
2019 194.48 (0.01) 0% 18.56 (0.01) 0%
2020 183.67 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 189.01 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 188.15 (0) 0% 0 (0.00) 0%
2023 185.44 (0) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV150,000150,0004,50049613,19321,68621,31023,07013,417
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,692676-5082,232-17,2928,563-4,5114,24684112,75018,8734,896-45,182476
Lợi nhuận sau thuế -19,692676-5082,232-17,2928,563-4,5114,24684112,75016,8744,896-45,182476
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-19,692676-5082,232-17,2928,563-4,5114,24684112,75016,8744,896-45,182476
Tổng tài sản255,581403,138401,840402,286255,581400,374391,621381,166320,096281,801242,825224,560207,783252,945
Tổng nợ27,773155,639155,329155,26727,773155,586155,397140,43083,60746,15319,92718,5356,65432,442
Vốn chủ sở hữu227,808247,500246,511247,019227,808244,787236,224240,735236,489235,648222,898206,025201,129220,503


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |