CTCP Chứng khoán Dầu khí (psi)

6.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.90
6.90
6.90
9,600
11.8K
0.4K
18.6x
0.6x
1% # 3%
2.0
413 Bi
60 Mi
121,874
9.6 - 6.8
1,913 Bi
704 Bi
271.9%
26.89%
593 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.80 12,200 6.90 14,100
6.70 16,800 7.00 20,200
6.60 2,100 7.10 28,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 24.60 (0.30) 20.1%
VND 13.90 (0.10) 11.5%
HCM 28.05 (0.35) 11.5%
VCI 33.20 (0.50) 10.3%
VIX 9.87 (0.19) 7.7%
FTS 41.90 (0.55) 6.9%
MBS 27.20 (0.00) 6.5%
SHS 13.20 (0.10) 5.8%
BSI 44.55 (-0.05) 5.5%
CTS 35.15 (0.20) 2.9%
ORS 13.50 (0.20) 2.5%
VDS 17.95 (0.10) 2.4%
AGR 17.05 (0.35) 2.0%
TVS 20.05 (0.00) 1.8%
BVS 38.00 (0.30) 1.5%
APG 9.17 (-0.01) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.90 0.10 100 100
09:36 6.90 0.10 5,000 5,100
09:48 6.90 0.10 3,200 8,300
10:10 6.90 0.10 700 9,000
10:20 6.90 0.10 600 9,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.09) 0% 5 (0.02) 0%
2018 100 (0.10) 0% 5 (0.01) 0%
2019 130 (0.12) 0% 5.50 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 6.50 (0.01) 0%
2021 180 (0.45) 0% 7.90 (0.04) 0%
2022 380 (0.48) 0% 22.50 (0.03) 0%
2023 260 (0.15) 0% 20 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV83,87686,58592,38272,566299,619482,161453,404157,381122,31099,78388,69183,00695,37297,034
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3729,74912,5667030,77426,57743,5666,6016,9245,32517,7465,0123055,022
Lợi nhuận sau thuế 4,2567,42410,38214124,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,0123055,022
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,2567,42410,38214124,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,0123055,022
Tổng tài sản2,617,1612,866,0372,401,3032,258,9192,254,1452,015,3272,215,9901,273,706901,010647,669647,235640,4841,281,779813,844
Tổng nợ1,913,3462,166,4781,708,1681,571,6951,571,3931,356,2811,564,103648,455282,19334,69739,08937,083683,390214,861
Vốn chủ sở hữu703,814699,559693,135687,224682,753659,046651,887625,251618,816612,972608,147603,401598,389598,983


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |