CTCP Chứng khoán Dầu khí (psi)

7.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.60
7.70
7.70
7.60
47,800
11.8K
0.4K
17.3x
0.6x
1% # 4%
1.9
455 Bi
60 Mi
126,938
9 - 6.6
1,891 Bi
708 Bi
266.9%
27.25%
477 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.50 34,800 7.60 107,300
7.40 60,100 7.70 93,900
7.30 91,100 7.80 58,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 26.20 (0.15) 22.7%
VCI 39.05 (0.05) 12.4%
VND 15.60 (0.20) 10.4%
HCM 30.95 (0.05) 10.4%
VIX 12.75 (0.25) 8.1%
MBS 30.10 (0.00) 7.7%
FTS 50.60 (0.30) 6.8%
BSI 56.50 (-0.30) 5.6%
SHS 14.90 (0.00) 5.4%
CTS 39.35 (0.00) 2.6%
VDS 18.85 (-0.05) 2.0%
AGR 17.90 (0.00) 1.7%
ORS 9.79 (0.02) 1.5%
TVS 19.10 (-0.10) 1.4%
BVS 38.30 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.70 0.20 800 800
09:32 7.60 0.10 5,600 6,400
09:35 7.60 0.10 8,000 14,400
09:38 7.60 0.10 600 15,000
09:39 7.60 0.10 2,000 17,000
09:55 7.60 0.10 800 17,800
10:18 7.60 0.10 1,000 18,800
10:24 7.60 0.10 1,700 20,500
10:27 7.60 0.10 1,600 22,100
10:33 7.60 0.10 1,500 23,600
10:34 7.60 0.10 4,000 27,600
10:35 7.60 0.10 1,000 28,600
10:47 7.60 0.10 200 28,800
10:52 7.60 0.10 3,000 31,800
10:56 7.60 0.10 8,300 40,100
11:10 7.60 0.10 2,800 42,900
11:22 7.60 0.10 2,000 44,900
11:24 7.60 0.10 2,900 47,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.09) 0% 5 (0.02) 0%
2018 100 (0.10) 0% 5 (0.01) 0%
2019 130 (0.12) 0% 5.50 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 6.50 (0.01) 0%
2021 180 (0.45) 0% 7.90 (0.04) 0%
2022 380 (0.48) 0% 22.50 (0.03) 0%
2023 260 (0.15) 0% 20 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV79,49283,87686,58592,382342,335299,619482,161453,404157,381122,31099,78388,69183,00695,372
Tổng lợi nhuận trước thuế7,3164,3729,74912,56634,00330,77426,57743,5666,6016,9245,32517,7465,012305
Lợi nhuận sau thuế 4,5084,2567,42410,38226,57024,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,012305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5084,2567,42410,38226,57024,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,012305
Tổng tài sản2,598,9922,617,1612,866,0372,401,3032,598,9922,254,1452,015,3272,215,9901,273,706901,010647,669647,235640,4841,281,779
Tổng nợ1,890,6701,913,3462,166,4781,708,1681,890,6701,571,3931,356,2811,564,103648,455282,19334,69739,08937,083683,390
Vốn chủ sở hữu708,322703,814699,559693,135708,322682,753659,046651,887625,251618,816612,972608,147603,401598,389

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-192 tỷ0 tỷ192 tỷ384 tỷ575 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ866 tỷ1733 tỷ2599 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |