CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm (ntl)

16.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.50
16.50
16.50
16.50
0
14.6K
5.1K
3.2x
1.1x
28% # 35%
2.1
1,970 Bi
122 Mi
1,966,053
26.6 - 16.2
433 Bi
1,745 Bi
24.8%
80.13%
577 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM () 29.1%
VIC () 28.8%
BCM () 9.9%
VRE () 5.9%
KDH () 4.2%
KBC () 3.0%
NVL () 2.5%
KSF () 2.5%
VPI () 2.4%
PDR () 2.1%
DXG () 1.7%
HUT () 1.7%
NLG () 1.7%
DIG () 1.5%
TCH () 1.5%
SJS () 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 400 (0.30) 0% 110 (0.09) 0%
2018 690 (0.71) 0% 125 (0.10) 0%
2019 810 (0.84) 0% 0.02 (0.23) 1,559%
2020 1,050 (0.65) 0% 0 (0.30) 0%
2021 800 (0.58) 0% 280 (0.24) 0%
2023 700 (0.07) 0% 240 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV21,2513,7621,379,51836,7831,441,314914,024391,277576,724652,853835,098714,124301,646433,359473,237
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,7493,917837,2056,641840,014460,813133,588300,604370,233297,421127,093119,45294,613121,675
Lợi nhuận sau thuế -47,9593,576646,6625,277607,556364,190106,500237,956295,405233,809101,16691,59775,03394,308
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-47,9593,576646,6625,277607,556364,190106,500237,956295,405233,809101,16692,76074,75693,953
Tổng tài sản2,178,1252,359,2042,463,7271,689,3952,178,1252,035,3351,685,2801,876,9891,809,9351,623,3951,680,0481,597,6021,376,7141,277,582
Tổng nợ432,733419,478527,575221,937432,733573,154427,360647,922645,672555,200686,064628,604415,333384,979
Vốn chủ sở hữu1,745,3921,939,7271,936,1511,467,4581,745,3921,462,1801,257,9201,229,0671,164,2631,068,195993,984968,998961,381892,604

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ480 tỷ961 tỷ1441 tỷ1922 tỷ2402 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ722 tỷ1445 tỷ2167 tỷ2889 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |