CTCP Bất động sản Netland (nrc)

4.70
0.10
(2.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.60
4.50
4.70
4.50
303,000
14k
0.3k
13.8 lần
0.3 lần
2% # 2%
2.2
435 tỷ
93 triệu
1,205,428
7.3 - 4.4
743 tỷ
1,296 tỷ
57.4%
63.55%
1 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.60 10,400 4.70 442,800
4.50 279,500 4.80 196,400
4.40 190,600 4.90 86,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 50,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (77 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 46.70 (-0.15) 22.6%
VHM 40.45 (-0.40) 22.2%
BCM 62.90 (4.10) 7.6%
VRE 22.85 (-0.25) 6.7%
KDH 36.90 (0.00) 3.7%
NVL 14.30 (0.00) 3.5%
KBC 31.00 (0.20) 3.0%
PDR 25.80 (-0.25) 2.4%
DIG 29.05 (-0.20) 2.2%
NLG 43.65 (-0.35) 2.1%
HUT 17.50 (0.10) 2.0%
VPI 59.40 (0.20) 1.8%
TCH 19.00 (0.00) 1.6%
DXG 17.40 (0.00) 1.6%
KSF 40.10 (-0.30) 1.5%
CEO 19.20 (-0.10) 1.3%
HDG 31.30 (2.00) 1.1%
KOS 38.70 (0.30) 1.1%
SZC 43.70 (0.45) 1.0%
SJS 65.80 (0.30) 0.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.70 0.10 15,300 15,300
09:15 4.70 0.10 5,900 21,200
09:29 4.60 0 5,600 26,800
09:35 4.60 0 10,400 37,200
09:46 4.60 0 1,000 38,200
09:47 4.60 0 100 38,300
09:49 4.70 0.10 2,000 40,300
09:55 4.60 0 500 40,800
09:56 4.60 0 14,500 55,300
09:57 4.60 0 3,000 58,300
09:59 4.70 0.10 20,100 78,400
10:10 4.60 0 100 78,500
10:12 4.60 0 500 79,000
10:13 4.60 0 700 79,700
10:15 4.60 0 300 80,000
10:21 4.60 0 100 80,100
10:25 4.60 0 4,000 84,100
10:26 4.60 0 300 84,400
10:27 4.60 0 400 84,800
10:31 4.70 0.10 400 85,200
10:45 4.60 0 11,300 96,500
10:52 4.60 0 31,000 127,500
10:54 4.60 0 3,200 130,700
10:55 4.60 0 2,000 132,700
10:57 4.60 0 100 132,800
11:10 4.60 0 19,400 152,200
11:14 4.60 0 1,000 153,200
11:15 4.60 0 10,000 163,200
11:16 4.60 0 100 163,300
11:22 4.60 0 1,500 164,800
11:24 4.60 0 700 165,500
11:27 4.60 0 6,000 171,500
13:10 4.60 0 15,000 186,500
13:11 4.60 0 1,000 187,500
13:12 4.60 0 500 188,000
13:13 4.70 0.10 300 188,300
13:25 4.60 0 300 188,600
13:28 4.60 0 500 189,100
13:30 4.60 0 2,000 191,100
13:32 4.60 0 18,000 209,100
13:33 4.60 0 10,000 219,100
13:47 4.60 0 7,100 226,200
13:50 4.60 0 1,400 227,600
13:51 4.70 0.10 100 227,700
13:52 4.60 0 20,000 247,700
13:55 4.60 0 100 247,800
13:59 4.60 0 1,100 248,900
14:10 4.70 0.10 200 249,100
14:18 4.60 0 900 250,000
14:19 4.60 0 20,000 270,000
14:21 4.60 0 3,000 273,000
14:22 4.60 0 10,000 283,000
14:24 4.60 0 2,000 285,000
14:25 4.60 0 400 285,400
14:27 4.60 0 4,100 289,500
14:28 4.60 0 2,000 291,500
14:29 4.50 -0.10 500 292,000
14:44 4.70 0.10 100 292,100
14:45 4.70 0.10 10,900 303,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.18) 0% 70 (0.07) 0%
2019 350 (0.53) 0% 110 (0.09) 0%
2020 900 (0.21) 0% 200 (0.06) 0%
2021 1,100 (0.44) 0% 180 (0.19) 0%
2022 905 (0.19) 0% 200 (0.01) 0%
2023 200 (0) 0% 50 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV5,3721,6481,0511,9304,629194,245444,037207,445532,656176,74590,1162,379
Tổng lợi nhuận trước thuế3,42353,54821,525-18,53139,722-67,926259,25670,197113,82679,89238,2612,362
Lợi nhuận sau thuế 2,67929,95817,672-18,53711,900-72,802194,79259,80190,31572,11733,2141,889
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,68129,95917,672-18,51011,929-72,513197,61059,72686,59970,33532,3291,889
Tổng tài sản2,039,2642,083,2052,019,7082,133,7932,083,2052,276,8092,022,856768,639855,842502,612260,06032,468
Tổng nợ743,315788,946755,407887,164789,301994,805867,139291,150435,100297,736102,948471
Vốn chủ sở hữu1,295,9501,294,2591,264,3001,246,6291,293,9041,282,0051,155,718477,489420,742204,876157,11231,997


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc