CTCP Bất động sản Netland (nrc)

6.10
0.10
(1.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6.10
6.10
5.90
813,500
11.8K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
1.8
471 Bi
105 Mi
955,015
6.5 - 2.7
776 Bi
1,230 Bi
63.1%
61.31%
0 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 4,500 6.10 110,800
5.90 99,300 6.20 200,600
5.80 136,700 6.30 148,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 116.00 (0.50) 32.2%
VHM 93.00 (0.00) 31.7%
VRE 29.45 (0.00) 6.9%
BCM 71.00 (-0.50) 6.9%
KDH 36.20 (2.00) 3.3%
NVL 18.45 (-0.05) 2.9%
KSF 69.70 (0.70) 2.3%
KBC 33.80 (0.25) 2.2%
VPI 55.30 (1.90) 1.9%
PDR 24.20 (0.30) 1.7%
DXG 21.60 (0.05) 1.6%
TCH 26.00 (0.65) 1.4%
HUT 20.30 (1.80) 1.3%
NLG 46.55 (3.00) 1.3%
SJS 72.00 (0.00) 1.2%
DIG 24.20 (1.05) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.10 0.10 33,700 33,700
09:11 6 0 400 34,100
09:20 6 0 1,100 35,200
09:21 6.10 0.10 10,000 45,200
09:22 6.10 0.10 10,000 55,200
09:23 6.10 0.10 10,000 65,200
09:24 6.10 0.10 1,500 66,700
09:25 6.10 0.10 12,000 78,700
09:26 6.10 0.10 100 78,800
09:30 6.10 0.10 1,000 79,800
09:33 6.10 0.10 300 80,100
09:39 6.10 0.10 1,000 81,100
09:42 6.10 0.10 500 81,600
09:44 6.10 0.10 9,800 91,400
09:45 6.10 0.10 200 91,600
09:46 6.10 0.10 1,000 92,600
09:50 6.10 0.10 46,800 139,400
09:51 6.10 0.10 13,300 152,700
09:52 6.10 0.10 700 153,400
09:53 6.10 0.10 3,100 156,500
09:55 6.10 0.10 500 157,000
09:56 6.10 0.10 10,600 167,600
09:57 6.10 0.10 1,000 168,600
09:58 6.10 0.10 2,100 170,700
10:10 6.10 0.10 10,800 181,500
10:13 6.10 0.10 200 181,700
10:24 6 0 100 181,800
10:31 6 0 10,000 191,800
10:34 6 0 3,900 195,700
10:36 6 0 10,000 205,700
10:37 6 0 20,000 225,700
10:39 6 0 20,000 245,700
10:48 6.10 0.10 10,000 255,700
10:50 6.10 0.10 200 255,900
10:53 6.10 0.10 5,000 260,900
11:10 6 0 136,000 396,900
11:12 6 0 8,000 404,900
11:13 6 0 5,600 410,500
11:15 6 0 700 411,200
11:17 6 0 3,300 414,500
11:18 6 0 13,300 427,800
11:19 6 0 2,000 429,800
11:22 6.10 0.10 300 430,100
11:25 6.10 0.10 18,900 449,000
11:28 6 0 5,000 454,000
13:10 6 0 24,700 478,700
13:11 5.90 -0.10 9,800 488,500
13:12 6 0 100 488,600
13:13 6 0 1,200 489,800
13:14 6 0 500 490,300
13:15 6 0 12,100 502,400
13:16 6 0 700 503,100
13:17 5.90 -0.10 5,000 508,100
13:24 6 0 6,000 514,100
13:25 6 0 1,000 515,100
13:26 6 0 2,000 517,100
13:27 6 0 2,900 520,000
13:30 5.90 -0.10 50,000 570,000
13:31 5.90 -0.10 900 570,900
13:32 5.90 -0.10 500 571,400
13:34 5.90 -0.10 200 571,600
13:38 5.90 -0.10 3,000 574,600
13:42 6 0 3,200 577,800
13:45 6 0 200 578,000
13:46 6 0 8,100 586,100
13:47 6 0 1,900 588,000
13:48 6 0 26,000 614,000
13:49 6 0 6,300 620,300
13:50 6 0 9,700 630,000
13:51 6 0 100 630,100
13:53 6 0 10,200 640,300
13:55 5.90 -0.10 50,000 690,300
14:10 6 0 38,700 729,000
14:14 6 0 500 729,500
14:21 6 0 3,000 732,500
14:22 6 0 4,000 736,500
14:23 6 0 5,000 741,500
14:25 6 0 300 741,800
14:27 6 0 13,600 755,400
14:29 6 0 1,000 756,400
14:30 6 0 19,700 776,100
14:46 6.10 0.10 37,400 813,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.18) 0% 70 (0.07) 0%
2019 350 (0.53) 0% 110 (0.09) 0%
2020 900 (0.21) 0% 200 (0.06) 0%
2021 1,100 (0.44) 0% 180 (0.19) 0%
2022 905 (0.19) 0% 200 (0.01) 0%
2023 200 (0) 0% 50 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,3051,292-2,8205,3725,1494,629194,245444,037207,445532,656176,74590,1162,379
Tổng lợi nhuận trước thuế-50,305-7,337-5,2473,423-59,46539,722-67,926259,25670,197113,82679,89238,2612,362
Lợi nhuận sau thuế -46,853-5,914-13,0632,679-63,15111,900-72,802194,79259,80190,31572,11733,2141,889
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-46,823-5,914-13,0352,681-63,09211,929-72,513197,61059,72686,59970,33532,3291,889
Tổng tài sản2,006,3102,064,3492,074,3482,039,2642,006,3102,083,2052,276,8092,022,856768,639855,842502,612260,06032,468
Tổng nợ776,191787,377791,461743,315776,191789,301994,805867,139291,150435,100297,736102,948471
Vốn chủ sở hữu1,230,1191,276,9731,282,8871,295,9501,230,1191,293,9041,282,0051,155,718477,489420,742204,876157,11231,997

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016-202 tỷ0 tỷ202 tỷ403 tỷ605 tỷ807 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ759 tỷ1518 tỷ2276 tỷ3035 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |