Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội (nha)

26.25
0.10
(0.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.15
26.15
26.55
26.10
191,800
11.5K
1.3K
19.8x
2.3x
8% # 12%
2.6
1,155 Bi
44 Mi
709,058
32.6 - 16.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.20 2,200 26.25 6,800
26.15 35,800 26.30 12,300
26.10 13,600 26.35 12,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
18,700 8,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.35 (0.05) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.15 (0.25) 6.4%
KDH 32.55 (0.00) 4.0%
NVL 11.15 (-0.10) 3.4%
KBC 26.65 (-0.25) 3.2%
PDR 20.95 (0.05) 2.8%
VPI 58.10 (-0.70) 2.6%
NLG 37.85 (0.05) 2.2%
HUT 15.80 (-0.10) 2.2%
DIG 20.80 (0.05) 1.9%
DXG 17.00 (-0.10) 1.9%
KSF 40.50 (0.00) 1.9%
TCH 15.50 (-0.25) 1.6%
HDG 28.15 (0.10) 1.5%
KOS 38.20 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 26.15 1.35 1,500 1,500
09:17 26.15 1.35 1,500 3,000
09:21 26.15 1.35 600 3,600
09:22 26.25 1.45 1,500 5,100
09:23 26.50 1.70 4,100 9,200
09:25 26.50 1.70 13,600 22,800
09:26 26.50 1.70 3,800 26,600
09:27 26.45 1.65 800 27,400
09:28 26.45 1.65 100 27,500
09:29 26.55 1.75 16,500 44,000
09:30 26.40 1.60 200 44,200
09:35 26.45 1.65 400 44,600
09:36 26.45 1.65 1,900 46,500
09:37 26.45 1.65 1,000 47,500
09:38 26.45 1.65 1,000 48,500
09:39 26.40 1.60 400 48,900
09:40 26.30 1.50 2,800 51,700
09:41 26.30 1.50 300 52,000
09:42 26.30 1.50 1,000 53,000
09:44 26.25 1.45 900 53,900
09:45 26.25 1.45 2,000 55,900
09:46 26.25 1.45 100 56,000
09:50 26.25 1.45 400 56,400
09:51 26.20 1.40 800 57,200
09:54 26.20 1.40 300 57,500
09:55 26.20 1.40 100 57,600
09:56 26.25 1.45 100 57,700
09:59 26.25 1.45 1,800 59,500
10:10 26.15 1.35 11,400 70,900
10:11 26.15 1.35 2,600 73,500
10:13 26.15 1.35 200 73,700
10:15 26.15 1.35 200 73,900
10:16 26.10 1.30 400 74,300
10:17 26.10 1.30 4,300 78,600
10:19 26.15 1.35 5,600 84,200
10:24 26.20 1.40 1,300 85,500
10:25 26.20 1.40 2,500 88,000
10:27 26.25 1.45 400 88,400
10:29 26.25 1.45 600 89,000
10:30 26.25 1.45 2,500 91,500
10:32 26.25 1.45 500 92,000
10:33 26.30 1.50 6,000 98,000
10:36 26.30 1.50 200 98,200
10:40 26.30 1.50 100 98,300
10:41 26.30 1.50 1,300 99,600
10:44 26.40 1.60 500 100,100
10:45 26.40 1.60 2,000 102,100
10:47 26.40 1.60 500 102,600
10:50 26.40 1.60 1,000 103,600
10:54 26.35 1.55 2,900 106,500
10:56 26.30 1.50 500 107,000
10:59 26.30 1.50 1,400 108,400
11:10 26.25 1.45 6,000 114,400
11:12 26.20 1.40 5,300 119,700
11:13 26.25 1.45 200 119,900
11:14 26.25 1.45 1,400 121,300
11:18 26.20 1.40 6,200 127,500
11:19 26.30 1.50 2,300 129,800
11:22 26.20 1.40 3,500 133,300
11:23 26.20 1.40 200 133,500
11:24 26.20 1.40 400 133,900
11:29 26.20 1.40 500 134,400
11:30 26.20 1.40 100 134,500
13:10 26.20 1.40 25,400 159,900
13:11 26.20 1.40 5,900 165,800
13:12 26.20 1.40 1,900 167,700
13:14 26.20 1.40 200 167,900
13:16 26.25 1.45 100 168,000
13:17 26.20 1.40 1,200 169,200
13:18 26.20 1.40 6,500 175,700
13:19 26.20 1.40 5,500 181,200
13:20 26.20 1.40 4,600 185,800
13:22 26.20 1.40 400 186,200
13:24 26.20 1.40 100 186,300
13:26 26.25 1.45 5,500 191,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150 (0.09) 0% 15 (0.02) 0%
2018 150 (0.10) 0% 16 (0.03) 0%
2019 160 (0.17) 0% 20 (0.07) 0%
2020 160 (0.16) 0% 32 (0.04) 0%
2021 260 (0.12) 0% 0.01 (0.00) 24%
2022 260 (0.11) 0% 46 (0.00) 0%
2023 130 (0.04) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,67960,78834,39827,55473,134108,276122,478161,567170,012104,67592,391149,687148,66057,556
Tổng lợi nhuận trước thuế14,83336,68614,7516,4747,6592,4172,95642,12385,66134,38729,55720,69717,0146,886
Lợi nhuận sau thuế 11,86629,34311,8015,1675,8931,8722,38536,02168,31627,37723,25516,34913,2535,504
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,86629,34311,8015,1675,8931,8722,38536,02168,31627,37723,25516,34913,2535,504
Tổng tài sản695,900671,401676,527684,740684,684697,085506,186317,524269,121187,642158,222143,706183,186122,118
Tổng nợ189,881197,248231,717251,586251,675269,969221,72835,28422,5669,4037,19410,54559,35124,802
Vốn chủ sở hữu506,019474,153444,811433,154433,009427,116284,458282,239246,555178,239151,028133,161123,83697,316


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |