Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội (nha)

25.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.90
25.95
25.95
25.90
2,900
11.7K
1.4K
18.1x
2.2x
8% # 12%
2.7
1,144 Bi
44 Mi
863,977
32.6 - 18.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.80 500 25.95 11,900
25.75 3,500 26.00 100
25.70 1,500 26.10 10,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.00 (0.00) 29.1%
VIC 59.90 (0.20) 28.8%
BCM 76.00 (0.10) 9.9%
VRE 20.10 (0.10) 5.9%
KDH 32.40 (-0.20) 4.2%
KBC 30.55 (0.00) 3.0%
NVL 10.40 (0.05) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.20 (-0.20) 2.4%
PDR 19.45 (0.00) 2.1%
DXG 15.90 (0.05) 1.7%
HUT 14.90 (-0.10) 1.7%
NLG 34.80 (0.05) 1.7%
DIG 19.95 (0.05) 1.5%
TCH 18.25 (0.10) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 25.90 0.20 2,900 2,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150 (0.09) 0% 15 (0.02) 0%
2018 150 (0.10) 0% 16 (0.03) 0%
2019 160 (0.17) 0% 20 (0.07) 0%
2020 160 (0.16) 0% 32 (0.04) 0%
2021 260 (0.12) 0% 0.01 (0.00) 24%
2022 260 (0.11) 0% 46 (0.00) 0%
2023 130 (0.04) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV40,59124,67960,78834,398160,35473,134108,276122,478161,567170,012104,67592,391149,687148,660
Tổng lợi nhuận trước thuế12,63214,83336,68614,75178,7897,6592,4172,95642,12385,66134,38729,55720,69717,014
Lợi nhuận sau thuế 10,08511,86629,34311,80163,0045,8931,8722,38536,02168,31627,37723,25516,34913,253
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,08511,86629,34311,80163,0045,8931,8722,38536,02168,31627,37723,25516,34913,253
Tổng tài sản800,785695,900671,401676,527800,671684,684697,085506,186317,524269,121187,642158,222143,706183,186
Tổng nợ284,681189,881197,248231,717284,658251,675269,969221,72835,28422,5669,4037,19410,54559,351
Vốn chủ sở hữu516,104506,019474,153444,811516,013433,009427,116284,458282,239246,555178,239151,028133,161123,836

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ57 tỷ113 tỷ170 tỷ226 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ264 tỷ529 tỷ793 tỷ1058 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |