CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (ndn)

8.80
0.10
(1.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.70
8.80
8.80
8.70
13,400
15.3K
0.9K
9.6x
0.6x
5% # 6%
2.0
623 Bi
72 Mi
264,603
12.7 - 8.6
183 Bi
1,094 Bi
16.7%
85.67%
137 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.70 1,300 8.80 21,100
8.60 13,700 8.90 21,600
8.50 13,200 9.00 25,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 8.80 0.20 100 100
09:53 8.70 0.10 300 400
09:54 8.80 0.20 100 500
10:13 8.80 0.20 5,000 5,500
10:21 8.70 0.10 1,000 6,500
10:47 8.80 0.20 100 6,600
11:25 8.80 0.20 300 6,900
13:21 8.70 0.10 1,000 7,900
13:36 8.70 0.10 3,000 10,900
13:37 8.80 0.20 100 11,000
13:59 8.70 0.10 1,000 12,000
14:22 8.80 0.20 100 12,100
14:46 8.80 0.20 1,300 13,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.23) 0% 36 (0.09) 0%
2018 280 (0.17) 0% 84 (0.09) 0%
2019 245 (0.04) 0% 76 (0.07) 0%
2020 0 (0.87) 0% 0 (0.33) 0%
2021 852.19 (0.51) 0% 0.03 (0.25) 839%
2022 358.77 (0.00) 0% 107.25 (-0.14) -0%
2023 387.79 (0.31) 0% 159.83 (0.17) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV23,6979,52414,50968,001435,7573,424509,429874,06841,620171,375228,189281,812242,135235,077
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7197,70933,49029,823259,753-142,962313,347411,77786,379107,96398,93262,27178,22869,299
Lợi nhuận sau thuế 2,0457,19932,49723,633218,146-142,963251,788329,17469,25088,59488,66444,16858,78751,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0457,19932,49723,633218,146-142,963251,788329,17468,44688,02387,53943,78958,77651,017
Tổng tài sản1,277,4451,341,0111,304,7691,326,0591,325,2031,497,2181,641,8512,204,3272,186,5611,701,144775,451663,155499,712479,857
Tổng nợ183,110248,570219,527226,774272,458600,564577,9431,217,7691,516,0231,129,055215,200152,83894,255248,666
Vốn chủ sở hữu1,094,3351,092,4401,085,2411,099,2861,052,745896,6541,063,908986,558670,539572,089560,251510,317405,457231,191


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |