CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy (nbb)

22.05
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.05
22.05
22.05
22.05
0
18.1K
0.0K
2,205x
1.2x
0% # 0%
1.5
2,209 Bi
100 Mi
34,677
26 - 20.7
5,936 Bi
1,818 Bi
326.5%
23.45%
33 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.00 (0.00) 29.1%
VIC 59.70 (0.00) 28.8%
BCM 75.90 (0.00) 9.9%
VRE 20.00 (0.00) 5.9%
KDH 32.60 (0.00) 4.2%
KBC 30.55 (0.00) 3.0%
NVL 10.35 (0.00) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.40 (0.00) 2.4%
PDR 19.45 (0.00) 2.1%
DXG 15.85 (0.00) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.75 (0.00) 1.7%
DIG 19.90 (0.00) 1.5%
TCH 18.15 (0.00) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,000 (1.06) 0% 72 (0.07) 0%
2018 850 (1.14) 0% 170 (0.15) 0%
2019 1,516 (0.33) 0% 153 (0.35) 0%
2020 3,200 (3.50) 0% 330 (0.33) 0%
2021 1,400 (0.57) 0% 0.03 (0.31) 1,252%
2023 800 (0.01) 0% 20.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,71011,47214,76327,70064,726293,036466,362565,2323,500,670330,5851,139,3741,058,50741,22696,797
Tổng lợi nhuận trước thuế9,4971,8423,87859014,90435,97023,650420,875457,606432,648195,34975,58551,55547,848
Lợi nhuận sau thuế 402186186494391,0867,177313,093327,291346,911154,46373,42444,73139,387
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ373440252997651,9086,004314,412327,341347,212152,90672,86645,98443,481
Tổng tài sản7,755,5257,761,9557,719,1417,299,5037,753,5596,910,1326,387,2564,373,6544,090,7125,670,1775,118,6674,981,4514,984,4403,532,528
Tổng nợ5,937,2205,944,0515,901,4245,478,8435,935,6375,089,4784,567,4472,543,4522,324,0603,507,8423,048,0213,057,6753,597,4912,271,694
Vốn chủ sở hữu1,818,3051,817,9041,817,7181,820,6601,817,9221,820,6541,819,8091,830,2021,766,6532,162,3352,070,6451,923,7761,386,9491,260,834

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ1167 tỷ2334 tỷ3501 tỷ4668 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ2581 tỷ5162 tỷ7743 tỷ10324 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |