CTCP Long Hậu (lhg)

35.95
0.20
(0.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.75
36
36
35.60
43,500
32.3K
4.0K
8.9x
1.1x
7% # 12%
1.9
1,787 Bi
50 Mi
209,324
42 - 27.8
1,390 Bi
1,615 Bi
86.1%
53.73%
70 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.95 7,900 36.00 2,600
35.90 2,000 36.05 1,000
35.85 3,800 36.10 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,900 5,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 36 1.30 100 100
09:22 35.75 1.05 100 200
09:30 35.90 1.20 100 300
09:36 35.90 1.20 700 1,000
09:44 35.85 1.15 100 1,100
09:48 35.75 1.05 300 1,400
09:52 35.75 1.05 800 2,200
09:58 35.75 1.05 100 2,300
09:59 35.75 1.05 1,500 3,800
10:10 35.75 1.05 1,100 4,900
10:11 35.80 1.10 100 5,000
10:17 35.75 1.05 1,100 6,100
10:19 35.75 1.05 400 6,500
10:25 35.80 1.10 100 6,600
10:31 35.75 1.05 100 6,700
10:33 35.75 1.05 100 6,800
10:39 35.80 1.10 100 6,900
10:40 35.75 1.05 800 7,700
10:42 35.75 1.05 100 7,800
10:52 35.75 1.05 1,000 8,800
10:53 35.75 1.05 100 8,900
11:10 35.80 1.10 2,800 11,700
11:12 35.75 1.05 200 11,900
11:14 35.75 1.05 1,400 13,300
11:19 35.75 1.05 400 13,700
11:21 35.80 1.10 100 13,800
11:22 35.60 0.90 100 13,900
11:29 35.75 1.05 400 14,300
13:10 35.75 1.05 2,100 16,400
13:14 35.75 1.05 1,100 17,500
13:21 35.75 1.05 800 18,300
13:28 35.75 1.05 1,900 20,200
13:31 35.75 1.05 1,600 21,800
13:34 35.75 1.05 700 22,500
13:37 35.75 1.05 400 22,900
13:38 35.80 1.10 1,000 23,900
13:40 35.80 1.10 100 24,000
13:41 35.80 1.10 100 24,100
13:43 35.80 1.10 400 24,500
13:47 35.75 1.05 200 24,700
13:48 35.75 1.05 500 25,200
13:51 35.75 1.05 2,000 27,200
13:52 35.75 1.05 200 27,400
13:54 35.75 1.05 100 27,500
13:55 35.80 1.10 600 28,100
13:56 35.80 1.10 200 28,300
13:58 35.80 1.10 800 29,100
14:10 35.75 1.05 2,400 31,500
14:13 35.80 1.10 700 32,200
14:14 35.80 1.10 3,500 35,700
14:15 35.80 1.10 1,400 37,100
14:17 35.85 1.15 100 37,200
14:19 35.90 1.20 1,000 38,200
14:26 35.90 1.20 100 38,300
14:27 35.95 1.25 2,200 40,500
14:28 36 1.30 500 41,000
14:29 36 1.30 500 41,500
14:46 35.95 1.25 2,000 43,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 404.18 (0.61) 0% 75.23 (0.17) 0%
2018 478.20 (0.58) 0% 127.50 (0.18) 0%
2019 0 (0.60) 0% 127.76 (0.14) 0%
2020 916.08 (0.68) 0% 122.53 (0.20) 0%
2021 922.81 (0.78) 0% 161.00 (0.30) 0%
2022 781 (0.63) 0% 110.92 (0.20) 0%
2023 902.10 (0.12) 0% 127.05 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV90,670161,95776,246144,969394,859628,858781,650675,478598,868577,145820,303609,127298,808319,389
Tổng lợi nhuận trước thuế52,95082,07240,03479,021211,965254,960374,876246,410179,299214,598207,936197,44834,11647,002
Lợi nhuận sau thuế 42,12665,42731,45361,636166,187203,910296,311198,647142,717175,979165,805165,48269,59625,170
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,12665,42731,45361,636166,187203,891296,295198,630142,695175,976165,805165,48269,59625,170
Tổng tài sản3,004,6283,133,6913,057,0873,055,6663,055,1273,003,7152,845,3572,599,6312,235,1572,116,9721,988,2941,526,6351,378,8141,475,559
Tổng nợ1,390,1101,561,2991,431,0031,460,7551,460,4951,469,0061,381,2541,315,9601,043,979970,015896,952856,492694,807836,691
Vốn chủ sở hữu1,614,5181,572,3921,626,0851,594,9111,594,6311,534,7091,464,1031,283,6711,191,1771,146,9571,091,343670,143684,006638,868


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |