CTCP Long Hậu (lhg)

34.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.50
34.55
34.55
34.50
1,200
33.3K
3.8K
9.2x
1.0x
6% # 11%
1.5
1,724 Bi
50 Mi
172,905
42 - 29.7
1,407 Bi
1,663 Bi
84.6%
54.16%
116 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.50 8,200 34.70 2,500
34.40 2,100 34.85 4,000
34.30 2,000 35.00 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 52.60 (-0.40) 29.1%
VIC 59.90 (0.20) 28.8%
BCM 75.30 (-0.60) 9.9%
VRE 20.10 (0.10) 5.9%
KDH 32.10 (-0.50) 4.2%
KBC 30.55 (0.00) 3.0%
NVL 10.40 (0.05) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.60 (0.20) 2.4%
PDR 19.50 (0.05) 2.1%
DXG 16.10 (0.25) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.55 (-0.20) 1.7%
DIG 20.00 (0.10) 1.5%
TCH 18.25 (0.10) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 34.50 -0.10 1,200 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 404.18 (0.61) 0% 75.23 (0.17) 0%
2018 478.20 (0.58) 0% 127.50 (0.18) 0%
2019 0 (0.60) 0% 127.76 (0.14) 0%
2020 916.08 (0.68) 0% 122.53 (0.20) 0%
2021 922.81 (0.78) 0% 161.00 (0.30) 0%
2022 781 (0.63) 0% 110.92 (0.20) 0%
2023 902.10 (0.12) 0% 127.05 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV94,57390,670161,95776,246423,470394,859628,858781,650675,478598,868577,145820,303609,127298,808
Tổng lợi nhuận trước thuế57,56952,95082,07240,034236,345211,965254,960374,876246,410179,299214,598207,936197,44834,116
Lợi nhuận sau thuế 44,83442,12665,42731,453187,447166,187203,910296,311198,647142,717175,979165,805165,48269,596
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,83442,12665,42731,453187,447166,187203,891296,295198,630142,695175,976165,805165,48269,596
Tổng tài sản3,065,5723,004,6283,133,6913,057,0873,070,1863,055,1273,003,7152,845,3572,599,6312,235,1572,116,9721,988,2941,526,6351,378,814
Tổng nợ1,406,2201,390,1101,561,2991,431,0031,407,2281,460,4951,469,0061,381,2541,315,9601,043,979970,015896,952856,492694,807
Vốn chủ sở hữu1,659,3521,614,5181,572,3921,626,0851,662,9581,594,6311,534,7091,464,1031,283,6711,191,1771,146,9571,091,343670,143684,006

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ273 tỷ547 tỷ820 tỷ1094 tỷ1367 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1023 tỷ2045 tỷ3068 tỷ4090 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |