CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang (lgl)

3.28
-0.01
(-0.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.29
3.25
3.36
3.25
11,000
12.0K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.7
169 Bi
51 Mi
76,709
3.8 - 2.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.30 1,500 3.33 600
3.28 500 3.34 300
3.25 3,800 3.35 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.00 (0.00) 29.1%
VIC 60.00 (0.30) 28.8%
BCM 75.70 (-0.20) 9.9%
VRE 20.10 (0.10) 5.9%
KDH 32.10 (-0.50) 4.2%
KBC 30.50 (-0.05) 3.0%
NVL 10.35 (0.00) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.50 (0.10) 2.4%
PDR 19.55 (0.10) 2.1%
DXG 16.25 (0.40) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.65 (-0.10) 1.7%
DIG 20.00 (0.10) 1.5%
TCH 18.35 (0.20) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 3.25 0.08 100 100
09:22 3.25 0.08 5,100 5,200
09:23 3.36 0.19 100 5,300
09:28 3.34 0.17 100 5,400
09:31 3.28 0.11 600 6,000
09:32 3.28 0.11 3,000 9,000
09:33 3.28 0.11 2,000 11,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.86) 0% 100 (0.09) 0%
2018 0 (1.17) 0% 120 (0.11) 0%
2019 1,300 (1.28) 0% 120 (0.07) 0%
2020 600 (0.17) 0% 50 (0.00) 0%
2021 600 (0.12) 0% 50 (0.00) 0%
2022 650 (0.15) 0% 70 (0.01) 0%
2023 450 (0.01) 0% 30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV17,26729,58326,13229,611102,59291,322207,614124,819170,8791,284,0931,172,595857,474191,636121,581
Tổng lợi nhuận trước thuế-14,077-17,250-16,213-3,063-50,60427,23319,14112,88019,00577,802150,442125,13821,73512,923
Lợi nhuận sau thuế -14,085-17,567-16,660-3,269-51,58016,6277,0294,5994,03268,748114,37593,66216,62611,675
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,160-17,658-17,228-3,617-52,66315,3135,4321,2642,06962,190110,98291,37715,0308,145
Tổng tài sản1,364,4801,363,9941,367,9171,369,6061,364,4801,346,9971,634,5311,696,3841,807,9541,772,7282,413,6822,234,5941,832,499821,034
Tổng nợ744,753727,648713,914698,944744,753673,065976,356951,2221,054,6871,013,2031,639,3731,704,7651,479,206474,592
Vốn chủ sở hữu619,727636,345654,003670,663619,727673,932658,175745,161753,267759,526774,309529,829353,294346,442

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-446 tỷ0 tỷ446 tỷ891 tỷ1337 tỷ1782 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ795 tỷ1590 tỷ2386 tỷ3181 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |