CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang (lgl)

2.48
0.01
(0.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.47
2.47
2.48
2.45
13,200
12.4K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.7
127 Bi
51 Mi
83,209
4.2 - 2.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.46 2,000 2.48 5,900
2.45 3,100 2.49 1,600
2.44 500 2.50 17,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:44 2.47 0.01 2,000 2,000
09:58 2.46 0 100 2,100
10:16 2.46 0 400 2,500
10:17 2.46 0 400 2,900
10:25 2.47 0.01 5,000 7,900
10:45 2.47 0.01 100 8,000
11:23 2.47 0.01 400 8,400
13:10 2.45 -0.01 2,000 10,400
13:34 2.45 -0.01 2,000 12,400
13:46 2.47 0.01 100 12,500
13:47 2.47 0.01 200 12,700
14:46 2.48 0.02 500 13,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.86) 0% 100 (0.09) 0%
2018 0 (1.17) 0% 120 (0.11) 0%
2019 1,300 (1.28) 0% 120 (0.07) 0%
2020 600 (0.17) 0% 50 (0.00) 0%
2021 600 (0.12) 0% 50 (0.00) 0%
2022 650 (0.15) 0% 70 (0.01) 0%
2023 450 (0.01) 0% 30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,58326,13229,61111,73191,322207,614124,819170,8791,284,0931,172,595857,474191,636121,581183,890
Tổng lợi nhuận trước thuế-17,250-16,213-3,063-12,80527,23319,14112,88019,00577,802150,442125,13821,73512,92336,619
Lợi nhuận sau thuế -17,567-16,660-3,269-12,69716,6277,0294,5994,03268,748114,37593,66216,62611,67532,883
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-17,658-17,228-3,617-13,24515,3135,4321,2642,06962,190110,98291,37715,0308,14530,193
Tổng tài sản1,363,9941,367,9171,369,6061,348,6051,346,9971,634,5311,696,3841,807,9541,772,7282,413,6822,234,5941,832,499821,034709,516
Tổng nợ727,648713,914698,944669,718673,065976,356951,2221,054,6871,013,2031,639,3731,704,7651,479,206474,592381,974
Vốn chủ sở hữu636,345654,003670,663678,887673,932658,175745,161753,267759,526774,309529,829353,294346,442327,542


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |