CTCP Lilama 45.3 (l43)

1.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.90
0
0
0
0
4.9K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.2
7 Bi
4 Mi
1,119
5.7 - 1.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 400.50 (0.33) 0% 4.70 (0.00) 0%
2018 410.50 (0.12) 0% 1.24 (-0.03) -2%
2019 250 (0.19) 0% 120 (0.00) 0%
2020 200.50 (0.50) 0% 0.89 (0.00) 0%
2021 130.50 (0.04) 0% 0.30 (-0.01) -3%
2022 100.56 (0.04) 0% 0.22 (-0.01) -4%
2023 49.78 (0.00) 0% 0.23 (-0.01) -4%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,4446862,1683,68137,00238,045500,120193,049114,954331,912194,125166,186223,481
Tổng lợi nhuận trước thuế-420-2,414-764-4,678-13,165-8,905-8,533231102-28,8951,4974621,270561
Lợi nhuận sau thuế -420-2,414-764-4,678-13,165-8,905-8,533231102-28,912430365990355
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-420-2,414-764-4,678-13,165-8,905-8,533231102-28,912430365990355
Tổng tài sản358,979357,003359,454361,161357,003380,032413,249393,561605,726553,457591,526419,526346,467341,016
Tổng nợ341,839339,443339,480340,423339,443349,308373,619345,398557,794505,627514,784343,196270,490266,011
Vốn chủ sở hữu17,14017,56019,97420,73817,56030,72439,63048,16347,93247,83076,74276,33075,97875,005


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |