CTCP Licogi 14 (l14)

35
0.40
(1.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.60
34.70
35.10
34.70
134,400
13.8K
0.6K
50.4x
2.0x
3% # 4%
1.8
870 Bi
31 Mi
159,454
40.7 - 22.4
197 Bi
426 Bi
46.3%
68.37%
100 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.90 5,300 35.00 1,600
34.80 7,700 35.10 7,900
34.70 6,600 35.20 15,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
13,000 26,900

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 118.90 (7.70) 32.2%
VHM 98.10 (5.90) 31.7%
VRE 30.45 (1.35) 6.9%
BCM 71.00 (0.00) 6.9%
KDH 28.20 (0.30) 3.3%
NVL 18.65 (0.20) 2.9%
KSF 67.80 (1.20) 2.3%
KBC 33.70 (2.15) 2.2%
VPI 52.60 (0.10) 1.9%
PDR 19.50 (0.30) 1.7%
DXG 20.45 (0.45) 1.6%
TCH 24.05 (0.15) 1.4%
HUT 17.80 (0.10) 1.3%
NLG 41.80 (0.05) 1.3%
SJS 72.00 (-3.00) 1.2%
DIG 21.85 (0.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 34.90 1.20 4,900 4,900
09:11 34.90 1.20 500 5,400
09:14 34.90 1.20 3,000 8,400
09:15 34.90 1.20 200 8,600
09:16 34.90 1.20 4,100 12,700
09:17 34.90 1.20 500 13,200
09:18 34.90 1.20 3,000 16,200
09:20 34.90 1.20 1,000 17,200
09:21 34.90 1.20 1,200 18,400
09:22 34.80 1.10 3,000 21,400
09:23 34.90 1.20 4,200 25,600
09:24 34.90 1.20 3,600 29,200
09:26 34.80 1.10 500 29,700
09:27 34.80 1.10 3,800 33,500
09:28 34.90 1.20 6,100 39,600
09:31 34.70 1 3,000 42,600
09:32 34.80 1.10 4,600 47,200
09:33 34.80 1.10 600 47,800
09:34 34.80 1.10 1,000 48,800
09:35 34.80 1.10 500 49,300
09:37 34.80 1.10 900 50,200
09:39 34.80 1.10 200 50,400
09:41 34.80 1.10 2,400 52,800
09:42 34.80 1.10 900 53,700
09:44 34.80 1.10 2,100 55,800
09:45 34.80 1.10 100 55,900
09:46 34.80 1.10 100 56,000
09:48 34.90 1.20 600 56,600
09:49 34.90 1.20 3,100 59,700
09:50 34.90 1.20 4,100 63,800
09:51 34.90 1.20 9,400 73,200
09:54 34.80 1.10 2,200 75,400
09:58 34.80 1.10 100 75,500
09:59 34.80 1.10 200 75,700
10:10 34.70 1 13,500 89,200
10:12 34.70 1 300 89,500
10:13 34.80 1.10 700 90,200
10:14 34.80 1.10 1,100 91,300
10:15 34.80 1.10 500 91,800
10:18 34.80 1.10 100 91,900
10:19 34.70 1 2,000 93,900
10:20 34.80 1.10 2,000 95,900
10:22 34.80 1.10 100 96,000
10:23 34.80 1.10 4,100 100,100
10:25 34.80 1.10 100 100,200
10:26 34.80 1.10 300 100,500
10:27 34.90 1.20 800 101,300
10:28 34.90 1.20 200 101,500
10:29 35 1.30 5,200 106,700
10:30 35 1.30 1,800 108,500
10:31 35 1.30 300 108,800
10:33 35 1.30 600 109,400
10:34 35 1.30 3,700 113,100
10:36 35 1.30 500 113,600
10:37 35 1.30 3,200 116,800
10:39 35 1.30 100 116,900
10:41 35 1.30 900 117,800
10:42 35 1.30 300 118,100
10:43 35 1.30 500 118,600
10:44 35 1.30 600 119,200
10:46 35 1.30 100 119,300
10:47 34.90 1.20 300 119,600
10:48 34.90 1.20 2,000 121,600
10:50 34.90 1.20 2,400 124,000
10:52 34.90 1.20 100 124,100
10:54 34.90 1.20 700 124,800
10:59 34.90 1.20 2,500 127,300
11:10 35 1.30 7,000 134,300
11:11 35 1.30 100 134,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 280 (0.34) 0% 60 (0.06) 0%
2018 300 (0.26) 0% 90 (0.09) 0%
2019 300 (0.26) 0% 110 (0.08) 0%
2020 120 (0.12) 0% 0 (0.04) 0%
2021 174 (0.17) 0% 0 (0.37) 0%
2022 569 (0.17) 0% 254 (0.02) 0%
2023 195 (0.04) 0% 25 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV71,56520,77921,53622,207136,087134,602173,463166,677116,785256,881258,138335,762230,880639,870
Tổng lợi nhuận trước thuế2,7759,0576,2285,03423,09530,48731,650432,65740,870100,005112,56580,19133,80226,174
Lợi nhuận sau thuế 1,1147,2004,8274,02617,16724,22018,989371,94835,10379,97590,00263,01226,94620,409
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1147,2004,8274,02617,16724,22018,989214,68234,87279,84389,93463,01226,94620,409
Tổng tài sản623,008621,258655,140646,691623,008666,000566,8321,162,741511,172464,024456,701299,384445,242490,330
Tổng nợ197,083196,447222,099214,266197,083237,601162,653409,590164,46881,140136,622154,399355,088422,427
Vốn chủ sở hữu425,925424,811433,041432,425425,925428,399404,179753,152346,704382,884320,079144,98590,15467,904

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ213 tỷ426 tỷ640 tỷ853 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ385 tỷ769 tỷ1154 tỷ1538 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |