CTCP Licogi 14 (l14)

26.30
0.20
(0.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.10
26.30
26.60
26.20
69,500
13.8K
0.8K
32.6x
1.9x
4% # 6%
1.9
805 Bi
31 Mi
177,688
48.1 - 25.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.30 2,400 26.40 2,500
26.20 4,800 26.50 3,400
26.10 4,900 26.60 6,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 400

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 26.20 0.80 400 400
09:37 26.60 1.20 6,000 6,400
09:38 26.20 0.80 700 7,100
09:47 26.20 0.80 500 7,600
09:56 26.60 1.20 1,100 8,700
09:57 26.60 1.20 200 8,900
10:10 26.50 1.10 200 9,100
10:11 26.40 1 100 9,200
10:14 26.50 1.10 500 9,700
10:15 26.50 1.10 500 10,200
10:16 26.30 0.90 700 10,900
10:26 26.50 1.10 800 11,700
10:30 26.50 1.10 200 11,900
10:33 26.50 1.10 200 12,100
10:34 26.50 1.10 300 12,400
10:38 26.50 1.10 2,000 14,400
10:40 26.50 1.10 1,000 15,400
10:41 26.50 1.10 1,700 17,100
10:49 26.40 1 1,100 18,200
10:51 26.50 1.10 1,000 19,200
10:52 26.50 1.10 100 19,300
10:53 26.40 1 400 19,700
10:54 26.40 1 400 20,100
11:10 26.40 1 1,200 21,300
11:17 26.30 0.90 2,000 23,300
11:28 26.40 1 200 23,500
13:10 26.20 0.80 2,400 25,900
13:20 26.30 0.90 5,500 31,400
13:21 26.60 1.20 13,600 45,000
13:25 26.60 1.20 1,000 46,000
13:26 26.60 1.20 1,300 47,300
13:27 26.60 1.20 100 47,400
13:30 26.40 1 5,000 52,400
13:34 26.50 1.10 200 52,600
13:43 26.30 0.90 100 52,700
13:44 26.30 0.90 800 53,500
13:53 26.30 0.90 1,600 55,100
13:54 26.30 0.90 1,100 56,200
13:59 26.30 0.90 100 56,300
14:10 26.20 0.80 300 56,600
14:12 26.30 0.90 500 57,100
14:15 26.20 0.80 2,000 59,100
14:16 26.20 0.80 2,200 61,300
14:19 26.30 0.90 3,500 64,800
14:26 26.30 0.90 4,500 69,300
14:46 26.30 0.90 200 69,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 280 (0.34) 0% 60 (0.06) 0%
2018 300 (0.26) 0% 90 (0.09) 0%
2019 300 (0.26) 0% 110 (0.08) 0%
2020 120 (0.12) 0% 0 (0.04) 0%
2021 174 (0.17) 0% 0 (0.37) 0%
2022 569 (0.17) 0% 254 (0.02) 0%
2023 195 (0.04) 0% 25 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,77921,53622,20767,487134,602173,463166,677116,785256,881258,138335,762230,880639,870215,292
Tổng lợi nhuận trước thuế9,0576,2285,03410,93230,48731,650432,65740,870100,005112,56580,19133,80226,17424,231
Lợi nhuận sau thuế 7,2004,8274,0268,60824,22018,989371,94835,10379,97590,00263,01226,94620,40918,900
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,2004,8274,0268,60824,22018,989214,68234,87279,84389,93463,01226,94620,40918,900
Tổng tài sản621,258655,140646,691666,085666,000566,8321,162,741511,172464,024456,701299,384445,242490,330527,202
Tổng nợ196,447222,099214,266237,686237,601162,653409,590164,46881,140136,622154,399355,088422,427476,213
Vốn chủ sở hữu424,811433,041432,425428,399428,399404,179753,152346,704382,884320,079144,98590,15467,90450,988


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |